Bản dịch của từ Shabby trong tiếng Việt
Shabby
Shabby (Adjective)
The shabby apartment had peeling paint and worn-out furniture.
Căn hộ rách nát có sơn bong tróc và đồ đạc cũ kĩ.
She didn't want to live in a shabby neighborhood with high crime.
Cô không muốn sống ở khu phố rách nát với tội phạm cao.
Is it common to see shabby buildings in impoverished areas?
Có phổ biến thấy các tòa nhà rách nát ở các khu vực nghèo không?
The shabby treatment of migrant workers is unacceptable.
Điều trị bẩn thỉu của công nhân nhập cư là không chấp nhận được.
She refused to participate in the shabby business practices.
Cô từ chối tham gia vào các thực hành kinh doanh bẩn thỉu.
Is it ethical to ignore the shabby living conditions of the homeless?
Liệu có đạo đức khi bỏ qua điều kiện sống bẩn thỉu của người vô gia cư không?
Dạng tính từ của Shabby (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shabby Xập xệ | Shabbier Shabbier | Shabbiest Shabbiest |
Họ từ
Từ "shabby" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ sự tồi tàn, hư hỏng hoặc thiếu chăm sóc, thường sử dụng để miêu tả trạng thái của đồ vật hoặc diện mạo con người. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "shabby" được sử dụng như nhau, nhưng ở một số ngữ cảnh, "shabby chic" – một phong cách thiết kế nội thất, có thể phổ biến hơn ở Anh. Phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt nổi bật, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa từng nơi.
Từ "shabby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceabb", có nghĩa là "dơ bẩn" hoặc "xuống cấp". Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng mối liên hệ với các thuật ngữ khác trong nhóm từ tả sự nghèo nàn và lụp xụp là rõ ràng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ không chỉ tình trạng vật chất kém và quần áo rách nát, mà còn bộc lộ sự thiếu thốn về xã hội và kinh tế trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "shabby" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà người viết cần diễn đạt một cách tinh tế hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả tình huống xã hội, sức khỏe tâm thần hoặc hình ảnh nghèo nàn. "Shabby" thường được sử dụng để chỉ những vật dụng hoặc không gian có tình trạng xuống cấp, thể hiện sự thiếu chăm sóc hoặc bảo trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp