Bản dịch của từ Downhill trong tiếng Việt
Downhill
Downhill (Noun)
Một cuộc đua xuống dốc.
A downhill race.
She won the downhill race at the social event.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua downhill tại sự kiện xã hội.
The downhill competition was held annually in the social club.
Cuộc thi downhill được tổ chức hàng năm tại câu lạc bộ xã hội.
Participants practiced hard for the upcoming social downhill challenge.
Các thí sinh đã tập luyện chăm chỉ cho thách thức downhill xã hội sắp tới.
The community center is located at the bottom of the downhill.
Trung tâm cộng đồng nằm ở dưới chân dốc.
The children enjoyed sledding down the steep downhill in the park.
Trẻ em thích trượt tuyết xuống dốc dốc ở công viên.
The elderly find it challenging to walk up the long downhill.
Người cao tuổi thấy khó khăn khi đi lên dốc dài.
Downhill (Adjective)
The downhill path led to the community center for social events.
Con đường dốc dẫn đến trung tâm cộng đồng cho các sự kiện xã hội.
The downhill slope is not safe for elderly people in our neighborhood.
Dốc xuống không an toàn cho người cao tuổi trong khu phố của chúng tôi.
Is the downhill area suitable for organizing social gatherings this summer?
Khu vực dốc có phù hợp để tổ chức các buổi họp mặt xã hội mùa hè này không?
Downhill (Adverb)
After the economic crisis, the company's profits went downhill rapidly.
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, lợi nhuận của công ty đi xuống nhanh chóng.
The number of volunteers for the charity event has been going downhill.
Số lượng tình nguyện viên tham gia sự kiện từ thiện đang giảm đi.
Her health started going downhill after she stopped exercising regularly.
Sức khỏe của cô ấy bắt đầu suy giảm sau khi cô ấy ngừng tập thể dục đều đặn.
Họ từ
Từ "downhill" là một trạng từ và tính từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hướng đi xuống dốc hoặc tình trạng suy giảm. Trong tiếng Anh Anh (British English), "downhill" có thể ám chỉ việc đi xuống một con dốc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này thường mang nghĩa biểu thị về một sự suy thoái hoặc giảm sút trong tình trạng, tâm trạng. Cách phát âm của từ cũng giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong âm điệu giữa hai phiên bản.
Từ "downhill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ hai thành tố: "down" (xuống) và "hill" (đồi). Trong tiếng Latinh, "de" (từ trên) kết hợp với "collis" (đồi) phản ánh ý nghĩa di chuyển từ vị trí cao xuống thấp. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó ban đầu chỉ một hướng di chuyển vật lý, nhưng hiện nay còn mang nghĩa chuyển cảm hứng chỉ sự suy giảm hoặc giảm sút về mức độ hoặc chất lượng.
Từ "downhill" được sử dụng khá phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi nó thường được áp dụng để mô tả quá trình giảm sút hoặc sự suy giảm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực thể thao, như trượt tuyết, để chỉ hướng đi xuống núi. Ngoài ra, "downhill" còn được sử dụng trong những tình huống diễn đạt sự sa sút về tinh thần hay tình trạng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp