Bản dịch của từ Tightening trong tiếng Việt

Tightening

VerbNoun [U/C]

Tightening (Verb)

tˈaɪtənɪŋ
tˈaɪtnɪŋ
01

Làm cho hoặc trở nên chặt chẽ hơn hoặc hạn chế hơn

Make or become tighter or more restricted

Ví dụ

The tightening of social media regulations occurred after the 2020 elections.

Việc thắt chặt quy định mạng xã hội xảy ra sau cuộc bầu cử 2020.

The government is not tightening restrictions on public gatherings this year.

Chính phủ không thắt chặt các hạn chế về tập trung công cộng năm nay.

Are you aware of the tightening laws for online speech in 2023?

Bạn có biết về các luật thắt chặt về phát ngôn trực tuyến năm 2023 không?

Tightening (Noun)

tˈaɪtənɪŋ
tˈaɪtnɪŋ
01

Quá trình hoặc kết quả của việc làm cho một cái gì đó chặt chẽ hơn hoặc hạn chế hơn

The process or result of making something tighter or more restricted

Ví dụ

The tightening of regulations improved public safety in our community.

Việc thắt chặt quy định đã cải thiện an toàn công cộng trong cộng đồng chúng tôi.

The tightening of laws did not reduce crime rates in 2022.

Việc thắt chặt luật pháp không làm giảm tỷ lệ tội phạm trong năm 2022.

Is the tightening of social policies necessary for better community welfare?

Liệu việc thắt chặt chính sách xã hội có cần thiết cho phúc lợi cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tightening

Không có idiom phù hợp