Bản dịch của từ Tightening trong tiếng Việt
Tightening
Tightening (Verb)
The tightening of social media regulations occurred after the 2020 elections.
Việc thắt chặt quy định mạng xã hội xảy ra sau cuộc bầu cử 2020.
The government is not tightening restrictions on public gatherings this year.
Chính phủ không thắt chặt các hạn chế về tập trung công cộng năm nay.
Are you aware of the tightening laws for online speech in 2023?
Bạn có biết về các luật thắt chặt về phát ngôn trực tuyến năm 2023 không?
Dạng động từ của Tightening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tightening |
Tightening (Noun)
The tightening of regulations improved public safety in our community.
Việc thắt chặt quy định đã cải thiện an toàn công cộng trong cộng đồng chúng tôi.
The tightening of laws did not reduce crime rates in 2022.
Việc thắt chặt luật pháp không làm giảm tỷ lệ tội phạm trong năm 2022.
Is the tightening of social policies necessary for better community welfare?
Liệu việc thắt chặt chính sách xã hội có cần thiết cho phúc lợi cộng đồng không?
Họ từ
Tightening là dạng gerund của động từ "tighten", có nghĩa là làm cho chặt hoặc siết lại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc giảm thiểu khoảng cách giữa các bộ phận hoặc gia tăng độ chặt chẽ của một vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tightening" có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể sử dụng "tightening" để chỉ những sự điều chỉnh hay cải thiện trong quản lý hoặc quy trình.
Từ "tightening" có nguồn gốc từ động từ "tighten", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīht" có nghĩa là chặt chẽ. Gốc từ này có liên quan đến tiếng Germanic, phản ánh khái niệm về sự hạn chế hoặc siết chặt. Qua thời gian, nghĩa của "tightening" đã mở rộng để chỉ cả hành động lẫn trạng thái tăng cường, gắn bó hoặc kiểm soát trong các ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý, nhấn mạnh sự gia tăng mức độ áp lực hoặc khép kín.
Từ "tightening" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và quản lý, đặc biệt là khi bàn về chính sách tiền tệ thắt chặt hoặc các biện pháp kiểm soát chi tiêu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất cao trong các tài liệu mô tả tình hình kinh tế hoặc các cuộc thảo luận về chính sách. Trong cuộc sống hàng ngày, "tightening" thường được sử dụng trong các tình huống đề cập đến việc siết chặt an ninh, quy định hoặc quy trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp