Bản dịch của từ Shorten trong tiếng Việt
Shorten
Shorten (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rút ngắn.
Simple past and past participle of shorten.
She shortened her presentation to meet the time limit.
Cô ấy rút ngắn bài thuyết trình để đáp ứng thời gian.
He did not shorten the essay, so it exceeded the word count.
Anh ấy không rút ngắn bài luận nên vượt quá số từ.
Did you shorten your response during the IELTS speaking test?
Bạn đã rút ngắn câu trả lời trong bài kiểm tra nói IELTS chưa?
Dạng động từ của Shorten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shorten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shortened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shortened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shortens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shortening |
Kết hợp từ của Shorten (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shorten significantly Rút ngắn đáng kể | Social media can shorten significantly the distance between people. Mạng xã hội có thể rút ngắn đáng kể khoảng cách giữa mọi người. |
Shorten drastically Rút ngắn đáng kể | Social media can shorten drastically the time for information dissemination. Mạng xã hội có thể rút ngắn đáng kể thời gian phổ biến thông tin. |
Shorten slightly Rút ngắn một chút | She decided to shorten slightly the conclusion of her ielts essay. Cô ấy quyết định rút ngắn một chút kết luận của bài luận ielts của mình. |
Shorten considerably Rút ngắn đáng kể | Social media platforms have shortened considerably the distance between people. Các nền tảng truyền thông xã hội đã rút ngắn đáng kể khoảng cách giữa mọi người. |
Shorten dramatically Rút ngắn một cách đáng kể | The use of social media can shorten dramatically the time to reach out. Việc sử dụng mạng xã hội có thể rút ngắn đáng kể thời gian tiếp cận. |
Họ từ
Từ "shorten" có nghĩa là làm cho ngắn lại hoặc giảm bớt chiều dài, thời gian, hoặc độ dài của một cái gì đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Trong dạng viết, "shorten" được sử dụng như một động từ bất quy tắc. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "shorten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shorten", được hình thành từ động từ "short" có nghĩa là ngắn lại, kết hợp với hậu tố "-en", chỉ hành động biến đổi trạng thái. Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này từ tiếng Tây Saxon, nơi “scort” có nghĩa là ngắn. Ý nghĩa hiện tại của từ ngầm hiểu hành động làm cho một cái gì đó ngắn hơn về chiều dài hoặc thời gian, thể hiện rõ sự phát triển có hệ thống từ khái niệm nguyên thủy.
Từ “shorten” thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về việc rút ngắn hoặc tiết kiệm thời gian. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc rút gọn một tài liệu, thời gian của một sự kiện hoặc các quy trình. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp