Bản dịch của từ Shorten trong tiếng Việt

Shorten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shorten (Verb)

ʃˈɔɹtnd
ʃˈɔɹtnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rút ngắn.

Simple past and past participle of shorten.

Ví dụ

She shortened her presentation to meet the time limit.

Cô ấy rút ngắn bài thuyết trình để đáp ứng thời gian.

He did not shorten the essay, so it exceeded the word count.

Anh ấy không rút ngắn bài luận nên vượt quá số từ.

Did you shorten your response during the IELTS speaking test?

Bạn đã rút ngắn câu trả lời trong bài kiểm tra nói IELTS chưa?

Dạng động từ của Shorten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shorten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shortened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shortened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shortens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shortening

Kết hợp từ của Shorten (Verb)

CollocationVí dụ

Shorten significantly

Rút ngắn đáng kể

Social media can shorten significantly the distance between people.

Mạng xã hội có thể rút ngắn đáng kể khoảng cách giữa mọi người.

Shorten drastically

Rút ngắn đáng kể

Social media can shorten drastically the time for information dissemination.

Mạng xã hội có thể rút ngắn đáng kể thời gian phổ biến thông tin.

Shorten slightly

Rút ngắn một chút

She decided to shorten slightly the conclusion of her ielts essay.

Cô ấy quyết định rút ngắn một chút kết luận của bài luận ielts của mình.

Shorten considerably

Rút ngắn đáng kể

Social media platforms have shortened considerably the distance between people.

Các nền tảng truyền thông xã hội đã rút ngắn đáng kể khoảng cách giữa mọi người.

Shorten dramatically

Rút ngắn một cách đáng kể

The use of social media can shorten dramatically the time to reach out.

Việc sử dụng mạng xã hội có thể rút ngắn đáng kể thời gian tiếp cận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shorten cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shorten

Không có idiom phù hợp