Bản dịch của từ Fold trong tiếng Việt

Fold

Noun [U/C]Verb

Fold (Noun)

fˈoʊld
fˈoʊld
01

Một ngọn đồi nhỏ hoặc một chỗ trũng trong lòng đất.

A slight hill or hollow in the ground.

Ví dụ

The picnic took place on a fold in the park.

Chuyến dã ngoại diễn ra trên một nếp gấp trong công viên.

The sheep grazed peacefully on the gentle fold.

Những con cừu yên bình gặm cỏ trên nếp gấp hiền hòa.

The village was nestled in a small fold of the countryside.

Ngôi làng ẩn mình trong một nếp gấp nhỏ của vùng quê.

02

Chuồng hoặc chuồng trên cánh đồng nơi có thể nuôi gia súc, đặc biệt là cừu.

A pen or enclosure in a field where livestock, especially sheep, can be kept.

Ví dụ

The shepherd led the sheep into the fold at sunset.

Người chăn cừu dẫn đàn cừu vào chuồng lúc hoàng hôn.

The farmers built a new fold for the sheep on the hill.

Những người nông dân xây một chuồng mới cho đàn cừu trên đồi.

The community gathered to repair the old fold for the livestock.

Cộng đồng tụ tập lại để sửa lại chuồng cũ cho đàn gia súc.

03

Một đường hoặc nếp gấp được tạo ra trên giấy hoặc vải khi gấp nó lại.

A line or crease produced in paper or cloth as the result of folding it.

Ví dụ

She neatly ironed the folds of her dress before the party.

Cô ấy là phẳng các nếp gấp của chiếc váy của mình trước bữa tiệc.

The letter had a visible fold where it was sealed.

Bức thư có nếp gấp rõ ràng ở nơi nó được niêm phong.

The ancient map had intricate folds marking different regions.

Bản đồ cổ có những nếp gấp phức tạp đánh dấu các khu vực khác nhau.

04

Một hình thức hoặc hình dạng được tạo ra bằng cách xếp nếp nhẹ nhàng của một bộ quần áo hoặc mảnh vải rộng, đầy đủ.

A form or shape produced by the gentle draping of a loose, full garment or piece of cloth.

Ví dụ

She wore a beautiful silk fold dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy gấp lụa tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội.

The designer showcased a new collection featuring intricate folds.

Nhà thiết kế đã giới thiệu bộ sưu tập mới có những nếp gấp phức tạp.

The elegant tablecloth had delicate folds that added charm to dinner.

Khăn trải bàn trang nhã có những nếp gấp tinh tế làm tăng thêm sự quyến rũ cho bữa tối.

Kết hợp từ của Fold (Noun)

CollocationVí dụ

International fold

Tổ chức quốc tế

Many international students joined the cultural event in the community.

Nhiều sinh viên quốc tế tham gia sự kiện văn hóa trong cộng đồng.

Vertical fold

Gấp dọc

The vertical fold in the document made it hard to read.

Nếp gấp dọc trong tài liệu làm cho việc đọc trở nên khó khăn.

Loose fold

Cắt quá chừng

Her loose fold of scarf caught in the door.

Cái khăn của cô ấy bị kẹt trong cửa.

Neat fold

Gấp gọn

She neatly folded the charity flyers.

Cô ấy gấp gọn tờ rơi từ thiện.

Heavy fold

Gấp nặng

The heavy fold of the community center's curtain blocked the sunlight.

Vách rèm nặng của trung tâm cộng đồng chặn ánh sáng mặt trời.

Fold (Verb)

fˈoʊld
fˈoʊld
01

Đóng (gia súc) trong một lần.

Shut (livestock) in a fold.

Ví dụ

During the community event, the farmers had to fold the sheep.

Trong sự kiện cộng đồng, những người nông dân đã phải gấp những con cừu.

The villagers helped fold the goats in the pen for safety.

Dân làng đã giúp gấp những con dê vào chuồng để đảm bảo an toàn.

She decided to fold the chickens in the coop before dark.

Cô quyết định nhốt những con gà vào chuồng trước khi trời tối.

02

(của một doanh nghiệp hoặc tổ chức) ngừng kinh doanh hoặc hoạt động do vấn đề tài chính.

(of an enterprise or organization) cease trading or operating as a result of financial problems.

Ví dụ

The small bakery had to fold due to economic difficulties.

Tiệm bánh nhỏ phải đóng cửa do kinh tế khó khăn.

After the recession, many local businesses folded, causing unemployment.

Sau suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp địa phương đóng cửa, gây thất nghiệp.

The company decided to fold its operations after years of losses.

Công ty quyết định đóng cửa hoạt động sau nhiều năm thua lỗ.

03

Che hoặc bọc vật gì đó vào (vật liệu mềm hoặc dẻo)

Cover or wrap something in (a soft or flexible material)

Ví dụ

She decided to fold the blanket over the baby.

Cô quyết định đắp chăn cho em bé.

The community came together to fold the brochures for the event.

Cộng đồng cùng nhau gấp tờ rơi cho sự kiện.

He asked his friend to fold the letter before mailing it.

Anh ấy nhờ bạn mình gấp lá thư trước khi gửi đi.

04

Uốn cong (thứ gì đó linh hoạt và tương đối bằng phẳng) lên chính nó để một phần của nó che phủ phần khác.

Bend (something flexible and relatively flat) over on itself so that one part of it covers another.

Ví dụ

Sarah carefully folded the letter before placing it in the envelope.

Sarah cẩn thận gấp bức thư lại trước khi cho vào phong bì.

After the meeting, they decided to fold the tables and chairs.

Sau cuộc họp, họ quyết định xếp bàn ghế lại.

John likes to fold his clothes neatly and place them in drawers.

John thích gấp quần áo của mình gọn gàng và đặt chúng vào ngăn kéo.

Kết hợp từ của Fold (Verb)

CollocationVí dụ

Fold tightly

Gấp chặt

He folded tightly his arms during the group discussion.

Anh ấy gập chặt cánh tay của mình trong buổi thảo luận nhóm.

Fold in two

Gấp đôi

He folded the letter in two before putting it in the envelope.

Anh ta gấp thư làm hai trước khi đặt vào phong bì.

Fold over

Gấp lại

She decided to fold over the corner of the page.

Cô ấy quyết định gấp mép trang sách.

Fold neatly

Xếp gọn

She always folds neatly her clothes before storing them.

Cô ấy luôn gấp gọn quần áo trước khi để chúng.

Fold carefully

Gấp cẩn thận

Fold carefully the origami paper to create intricate designs.

Gấp cẩn thận tờ giấy origami để tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fold

Không có idiom phù hợp