Bản dịch của từ Fold trong tiếng Việt
Fold
Fold (Noun)
The picnic took place on a fold in the park.
Chuyến dã ngoại diễn ra trên một nếp gấp trong công viên.
The sheep grazed peacefully on the gentle fold.
Những con cừu yên bình gặm cỏ trên nếp gấp hiền hòa.
The village was nestled in a small fold of the countryside.
Ngôi làng ẩn mình trong một nếp gấp nhỏ của vùng quê.
The shepherd led the sheep into the fold at sunset.
Người chăn cừu dẫn đàn cừu vào chuồng lúc hoàng hôn.
The farmers built a new fold for the sheep on the hill.
Những người nông dân xây một chuồng mới cho đàn cừu trên đồi.
The community gathered to repair the old fold for the livestock.
Cộng đồng tụ tập lại để sửa lại chuồng cũ cho đàn gia súc.
She neatly ironed the folds of her dress before the party.
Cô ấy là phẳng các nếp gấp của chiếc váy của mình trước bữa tiệc.
The letter had a visible fold where it was sealed.
Bức thư có nếp gấp rõ ràng ở nơi nó được niêm phong.
The ancient map had intricate folds marking different regions.
Bản đồ cổ có những nếp gấp phức tạp đánh dấu các khu vực khác nhau.
She wore a beautiful silk fold dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy gấp lụa tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội.
The designer showcased a new collection featuring intricate folds.
Nhà thiết kế đã giới thiệu bộ sưu tập mới có những nếp gấp phức tạp.
The elegant tablecloth had delicate folds that added charm to dinner.
Khăn trải bàn trang nhã có những nếp gấp tinh tế làm tăng thêm sự quyến rũ cho bữa tối.
Dạng danh từ của Fold (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fold | Folds |
Kết hợp từ của Fold (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International fold Tổ chức quốc tế | Many international students joined the cultural event in the community. Nhiều sinh viên quốc tế tham gia sự kiện văn hóa trong cộng đồng. |
Vertical fold Gấp dọc | The vertical fold in the document made it hard to read. Nếp gấp dọc trong tài liệu làm cho việc đọc trở nên khó khăn. |
Loose fold Cắt quá chừng | Her loose fold of scarf caught in the door. Cái khăn của cô ấy bị kẹt trong cửa. |
Neat fold Gấp gọn | She neatly folded the charity flyers. Cô ấy gấp gọn tờ rơi từ thiện. |
Heavy fold Gấp nặng | The heavy fold of the community center's curtain blocked the sunlight. Vách rèm nặng của trung tâm cộng đồng chặn ánh sáng mặt trời. |
Fold (Verb)
During the community event, the farmers had to fold the sheep.
Trong sự kiện cộng đồng, những người nông dân đã phải gấp những con cừu.
The villagers helped fold the goats in the pen for safety.
Dân làng đã giúp gấp những con dê vào chuồng để đảm bảo an toàn.
She decided to fold the chickens in the coop before dark.
Cô quyết định nhốt những con gà vào chuồng trước khi trời tối.
(của một doanh nghiệp hoặc tổ chức) ngừng kinh doanh hoặc hoạt động do vấn đề tài chính.
(of an enterprise or organization) cease trading or operating as a result of financial problems.
The small bakery had to fold due to economic difficulties.
Tiệm bánh nhỏ phải đóng cửa do kinh tế khó khăn.
After the recession, many local businesses folded, causing unemployment.
Sau suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp địa phương đóng cửa, gây thất nghiệp.
The company decided to fold its operations after years of losses.
Công ty quyết định đóng cửa hoạt động sau nhiều năm thua lỗ.
She decided to fold the blanket over the baby.
Cô quyết định đắp chăn cho em bé.
The community came together to fold the brochures for the event.
Cộng đồng cùng nhau gấp tờ rơi cho sự kiện.
He asked his friend to fold the letter before mailing it.
Anh ấy nhờ bạn mình gấp lá thư trước khi gửi đi.
Sarah carefully folded the letter before placing it in the envelope.
Sarah cẩn thận gấp bức thư lại trước khi cho vào phong bì.
After the meeting, they decided to fold the tables and chairs.
Sau cuộc họp, họ quyết định xếp bàn ghế lại.
John likes to fold his clothes neatly and place them in drawers.
John thích gấp quần áo của mình gọn gàng và đặt chúng vào ngăn kéo.
Dạng động từ của Fold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Folded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Folded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Folds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Folding |
Kết hợp từ của Fold (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fold tightly Gấp chặt | He folded tightly his arms during the group discussion. Anh ấy gập chặt cánh tay của mình trong buổi thảo luận nhóm. |
Fold in two Gấp đôi | He folded the letter in two before putting it in the envelope. Anh ta gấp thư làm hai trước khi đặt vào phong bì. |
Fold over Gấp lại | She decided to fold over the corner of the page. Cô ấy quyết định gấp mép trang sách. |
Fold neatly Xếp gọn | She always folds neatly her clothes before storing them. Cô ấy luôn gấp gọn quần áo trước khi để chúng. |
Fold carefully Gấp cẩn thận | Fold carefully the origami paper to create intricate designs. Gấp cẩn thận tờ giấy origami để tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp. |
Họ từ
Từ "fold" trong tiếng Anh có nghĩa là gập lại, xếp lại hay đặt chồng lên nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như làm origami, phân chia tài liệu hoặc váy áo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "fold" có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Ngoài ra, "fold" còn được dùng trong nhiều cụm từ và thành ngữ khác nhau, như "fold one's arms" hay "fold into".
Từ "fold" xuất phát từ tiếng Anh cổ "faldan", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "falden" và có liên quan đến từ tiếng Latin "plicare", nghĩa là gập, nếp lại. Trong lịch sử, việc gập các vật liệu như giấy hoặc vải đã trở thành một kỹ thuật quan trọng trong sản xuất và nghệ thuật. Ngày nay, "fold" không chỉ chỉ hành động gập mà còn mở rộng ra các khái niệm như cấu trúc và tổ chức trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến thiết kế.
Từ "fold" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thực tế hoặc bài thi mô tả quy trình. Trong phần Đọc, "fold" thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về việc gập giấy, quần áo hoặc thiết kế, phản ánh các hoạt động liên quan đến cấu trúc và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp