Bản dịch của từ Draping trong tiếng Việt

Draping

Noun [U/C] Verb

Draping (Noun)

dɹˈeipɪŋ
dɹˈeipɪŋ
01

Đó là màn.

That which drapes.

Ví dụ

The draping of colorful fabrics added elegance to the social event.

Việc treo rèm bằng vải nhiều màu sắc đã tăng thêm vẻ sang trọng cho sự kiện xã hội.

She excelled in the art of draping, creating stunning outfits for socialites.

Cô ấy xuất sắc trong nghệ thuật xếp nếp, tạo ra những bộ trang phục lộng lẫy cho những người giao tiếp xã hội.

The draping of the stage with velvet curtains set a luxurious atmosphere.

Việc treo rèm trên sân khấu bằng rèm nhung tạo nên một bầu không khí sang trọng.

02

Chất liệu dùng làm rèm.

Material used as a drape.

Ví dụ

The luxurious draping added elegance to the social event.

Tấm phủ sang trọng đã tăng thêm sự sang trọng cho sự kiện xã hội.

She chose a velvet draping for the charity ball decoration.

Cô ấy đã chọn một tấm phủ nhung để trang trí vũ hội từ thiện.

The draping on the stage created a sophisticated ambiance at the gala.

Việc treo rèm trên sân khấu đã tạo ra một bầu không khí tinh tế tại buổi dạ tiệc.

Draping (Verb)

dɹˈeipɪŋ
dɹˈeipɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của treo lên.

Present participle and gerund of drape.

Ví dụ

She is draping the curtains in the social hall.

Cô ấy đang treo rèm trong hội trường.

Draping fabric adds elegance to the social event decorations.

Vải treo làm tăng thêm vẻ sang trọng cho đồ trang trí sự kiện xã hội.

He enjoys draping the tables with colorful cloths for parties.

Anh ấy thích treo những chiếc bàn bằng vải nhiều màu sắc cho các bữa tiệc.

Dạng động từ của Draping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Draped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Draped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Draping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Draping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draping

Không có idiom phù hợp