Bản dịch của từ Drape trong tiếng Việt

Drape

Noun [U/C] Verb

Drape (Noun)

dɹˈeɪp
dɹˈeɪp
01

Rèm dài.

Long curtains.

Ví dụ

The elegant drape added charm to the living room.

Bức rèm thanh lịch tạo sự quyến rũ cho phòng khách.

She chose a luxurious drape for her bedroom windows.

Cô ấy chọn một bức rèm sang trọng cho cửa sổ phòng ngủ của mình.

The drape in the theater was red velvet and majestic.

Bức rèm trong nhà hát là lụa đỏ và tráng lệ.

02

Cách treo quần áo hoặc vải.

The way in which a garment or fabric hangs.

Ví dụ

The drape of her dress was elegant and flowing.

Dáng của chiếc váy cô ấy rất dễ thương và lưu loát.

The tailor adjusted the drape of the curtains in the room.

Người may đã điều chỉnh dáng của rèm trong phòng.

The designer paid attention to the drape of the fabric on the mannequin.

Nhà thiết kế chú ý đến dáng của vải trên búp manocanh.

Dạng danh từ của Drape (Noun)

SingularPlural

Drape

Drapes

Kết hợp từ của Drape (Noun)

CollocationVí dụ

Thick drape

Rèm dày

The thick drape blocked out all sunlight from entering the room.

Cái rèm dày đã chặn hết ánh sáng từ việc vào phòng.

Velvet drape

Màn nhung

The velvet drape added elegance to the social event.

Chiếc rèm nhung tạo thêm sự lịch lãm cho sự kiện xã hội.

Silk drape

Tấm rèm lụa

The silk drape added elegance to the social event.

Bức rèm lụa tạo thêm sự lịch lãm cho sự kiện xã hội.

Heavy drape

Màn đậy nặng

The heavy drape blocked out all sunlight from entering the room.

Bức rèm dày chặn hết ánh sáng từ việc đi vào phòng.

Hanging drape

Treo rèm

The hanging drape added elegance to the social event.

Bức rèm treo tạo thêm sự lịch lãm cho sự kiện xã hội.

Drape (Verb)

dɹˈeɪp
dɹˈeɪp
01

Sắp xếp (vải hoặc quần áo) một cách lỏng lẻo hoặc ngẫu nhiên trên hoặc xung quanh một cái gì đó.

Arrange cloth or clothing loosely or casually on or round something.

Ví dụ

She drape a scarf over her shoulders at the social event.

Cô ấy trải một chiếc khăn quàng qua vai tại sự kiện xã hội.

He drape the table with a beautiful cloth for the social gathering.

Anh ấy trải một tấm vải đẹp lên bàn cho buổi tụ tập xã hội.

The curtains drape elegantly in the social hall during the event.

Rèm trải một cách lịch lãm trong phòng xã hội trong sự kiện.

Dạng động từ của Drape (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Draped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Draped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Draping

Kết hợp từ của Drape (Verb)

CollocationVí dụ

Be draped with something

Được trải lên với cái gì đó

The stage was draped with colorful banners for the event.

Sân khấu được trải lên bằng những lá cờ màu sắc cho sự kiện.

Be draped in something

Được phủ bởi cái gì đó

The charity event was draped in colorful decorations.

Sự kiện từ thiện được trang trí bằng những trang phục màu sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drape cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drape

Không có idiom phù hợp