Bản dịch của từ Drape trong tiếng Việt
Drape
Drape (Noun)
Rèm dài.
Long curtains.
The elegant drape added charm to the living room.
Bức rèm thanh lịch tạo sự quyến rũ cho phòng khách.
She chose a luxurious drape for her bedroom windows.
Cô ấy chọn một bức rèm sang trọng cho cửa sổ phòng ngủ của mình.
The drape in the theater was red velvet and majestic.
Bức rèm trong nhà hát là lụa đỏ và tráng lệ.
The drape of her dress was elegant and flowing.
Dáng của chiếc váy cô ấy rất dễ thương và lưu loát.
The tailor adjusted the drape of the curtains in the room.
Người may đã điều chỉnh dáng của rèm trong phòng.
The designer paid attention to the drape of the fabric on the mannequin.
Nhà thiết kế chú ý đến dáng của vải trên búp manocanh.
Dạng danh từ của Drape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drape | Drapes |
Kết hợp từ của Drape (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thick drape Rèm dày | The thick drape blocked out all sunlight from entering the room. Cái rèm dày đã chặn hết ánh sáng từ việc vào phòng. |
Velvet drape Màn nhung | The velvet drape added elegance to the social event. Chiếc rèm nhung tạo thêm sự lịch lãm cho sự kiện xã hội. |
Silk drape Tấm rèm lụa | The silk drape added elegance to the social event. Bức rèm lụa tạo thêm sự lịch lãm cho sự kiện xã hội. |
Heavy drape Màn đậy nặng | The heavy drape blocked out all sunlight from entering the room. Bức rèm dày chặn hết ánh sáng từ việc đi vào phòng. |
Hanging drape Treo rèm | The hanging drape added elegance to the social event. Bức rèm treo tạo thêm sự lịch lãm cho sự kiện xã hội. |
Drape (Verb)
She drape a scarf over her shoulders at the social event.
Cô ấy trải một chiếc khăn quàng qua vai tại sự kiện xã hội.
He drape the table with a beautiful cloth for the social gathering.
Anh ấy trải một tấm vải đẹp lên bàn cho buổi tụ tập xã hội.
The curtains drape elegantly in the social hall during the event.
Rèm trải một cách lịch lãm trong phòng xã hội trong sự kiện.
Dạng động từ của Drape (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Draped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Draped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Draping |
Kết hợp từ của Drape (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be draped with something Được trải lên với cái gì đó | The stage was draped with colorful banners for the event. Sân khấu được trải lên bằng những lá cờ màu sắc cho sự kiện. |
Be draped in something Được phủ bởi cái gì đó | The charity event was draped in colorful decorations. Sự kiện từ thiện được trang trí bằng những trang phục màu sắc. |
Họ từ
"Drape" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lớp vải được treo hoặc buông rũ theo kiểu nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù trong tiếng Anh Anh, "drapery" thường được dùng để chỉ các loại vải trang trí. Về cách phát âm, hai biến thể này có thể khác biệt nhẹ, nhưng không đáng kể. "Drape" thường được dùng phổ biến trong lĩnh vực thiết kế thời trang và nội thất.
Từ "drape" bắt nguồn từ tiếng Latin "drapare", có nghĩa là “bao phủ” hoặc “trùm lên”. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp với dạng "drap", chỉ một mảnh vải lớn hoặc tấm vải dùng để treo hoặc che chắn. Ngày nay, "drape" không chỉ ám chỉ hành động che phủ mà còn được sử dụng để diễn tả cách trình bày thẩm mỹ của vải trên hình thể hoặc không gian, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "drape" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả hình thức và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, thời trang và nghệ thuật trình diễn để chỉ cách thức vải được treo hoặc xếp lại. Từ "drape" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật chụp hình, nơi mà việc sử dụng vải để tạo hiệu ứng hình ảnh là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp