Bản dịch của từ Crease trong tiếng Việt
Crease

Crease(Noun)
Dạng danh từ của Crease (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Crease | Creases |
Crease(Verb)
Dạng động từ của Crease (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crease |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creased |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creased |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creases |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creasing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crease" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một nếp gấp hoặc dấu gãy trên bề mặt vật liệu, chẳng hạn như vải hoặc giấy. Trong tiếng Anh Anh (British English), "crease" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và may mặc để chỉ những nếp nhăn trên quần áo. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong bối cảnh này và thường được thay thế bằng các thuật ngữ như "wrinkle". Từ phát âm trong cả hai biến thể tiếng Anh đều tương tự, nhưng cách sử dụng và nhấn mạnh từ ngữ đôi khi có sự khác biệt.
Từ "crease" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crēas", xuất phát từ tiếng Latinh "crēpitus", có nghĩa là "tiếng rắc rắc". Từ này ban đầu chỉ sự xuất hiện của những nếp gấp hay dấu vết trên bề mặt vật liệu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các nếp gấp trên vải, giấy hoặc bất kỳ chất liệu nào. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh của việc gấp và hình thái vật lý của các nếp gấp hình thành.
Từ "crease" có tần suất xuất hiện thấp trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quần áo hoặc tài liệu liên quan đến nghệ thuật. Trong phần Viết, từ này thường liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc trạng thái của vật thể. Ngoài ra, "crease" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt là khi nói về nếp gấp trên quần áo hoặc giấy.
Họ từ
Từ "crease" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một nếp gấp hoặc dấu gãy trên bề mặt vật liệu, chẳng hạn như vải hoặc giấy. Trong tiếng Anh Anh (British English), "crease" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và may mặc để chỉ những nếp nhăn trên quần áo. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong bối cảnh này và thường được thay thế bằng các thuật ngữ như "wrinkle". Từ phát âm trong cả hai biến thể tiếng Anh đều tương tự, nhưng cách sử dụng và nhấn mạnh từ ngữ đôi khi có sự khác biệt.
Từ "crease" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crēas", xuất phát từ tiếng Latinh "crēpitus", có nghĩa là "tiếng rắc rắc". Từ này ban đầu chỉ sự xuất hiện của những nếp gấp hay dấu vết trên bề mặt vật liệu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các nếp gấp trên vải, giấy hoặc bất kỳ chất liệu nào. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh của việc gấp và hình thái vật lý của các nếp gấp hình thành.
Từ "crease" có tần suất xuất hiện thấp trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quần áo hoặc tài liệu liên quan đến nghệ thuật. Trong phần Viết, từ này thường liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc trạng thái của vật thể. Ngoài ra, "crease" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt là khi nói về nếp gấp trên quần áo hoặc giấy.
