Bản dịch của từ Crease trong tiếng Việt

Crease

Noun [U/C] Verb

Crease (Noun)

kɹˈis
kɹˈis
01

Bất kỳ đường nào được đánh dấu trên sân ở những vị trí được chỉ định.

Any of a number of lines marked on the pitch at specified places.

Ví dụ

The crease on the soccer field marks the penalty area.

Vạch kẻ trên sân bóng đá đánh dấu khu vực phạt.

Players must not enter the crease during a cricket match.

Các cầu thủ không được vào vạch kẻ trong trận cricket.

The crease in the basketball court designates the free-throw area.

Vạch kẻ trên sân bóng rổ chỉ định khu vực ném phạt.

02

Đường hoặc đường gờ được tạo ra trên giấy hoặc vải bằng cách gấp, ép hoặc nghiền.

A line or ridge produced on paper or cloth by folding, pressing, or crushing.

Ví dụ

The crease on the invitation showed it had been folded.

Vết gấp trên thiệp cho thấy nó đã được gấp.

Her dress had a crease from being pressed before the event.

Chiếc váy của cô ấy có một vết gấp từ lúc được ủi trước sự kiện.

The crease on the tablecloth was a result of rough handling.

Vết gấp trên tấm khăn trải bàn là kết quả của cách xử lý cục bộ.

03

Một khu vực xung quanh khung thành trong môn khúc côn cầu trên băng hoặc bóng vợt mà các cầu thủ không được phép vào trừ khi quả bóng hoặc quả bóng đã làm như vậy.

An area around the goal in ice hockey or lacrosse which the players may not enter unless the puck or the ball has already done so.

Ví dụ

The player was penalized for entering the crease during the game.

Người chơi bị phạt vì vào vùng cấm trong trận đấu.

The goalie defended the crease effectively to prevent the opponent's goal.

Thủ môn bảo vệ vùng cấm hiệu quả để ngăn chặn bàn thắng của đối thủ.

Players must respect the crease boundary to maintain fair play.

Người chơi phải tôn trọng ranh giới vùng cấm để duy trì trò chơi công bằng.

Dạng danh từ của Crease (Noun)

SingularPlural

Crease

Creases

Kết hợp từ của Crease (Noun)

CollocationVí dụ

Sharp crease

Nếp gấp sắc

His shirt had a sharp crease, indicating attention to detail.

Áo của anh ta có nếp gấp sắc, cho thấy sự chú ý đến chi tiết.

Deep crease

Nếp nhăn sâu

Her forehead showed a deep crease from constant worrying.

Trán cô ấy có nếp nhăn sâu do lo lắng liên tục.

Crease (Verb)

kɹˈis
kɹˈis
01

Tạo nếp gấp trên (vải hoặc giấy)

Make a crease in (cloth or paper)

Ví dụ

She carefully creased the invitation before sending it out.

Cô ấy cẩn thận gấp thiệp trước khi gửi đi.

He creased his shirt for the job interview.

Anh ấy gấp áo sơ mi cho buổi phỏng vấn công việc.

The tailor creased the pants to make them fit better.

Người may đã gấp quần để chúng vừa vặn hơn.

02

Bùng nổ hoặc gây ra tiếng cười.

Burst out or cause to burst out laughing.

Ví dụ

The comedian's joke made the audience crease with laughter.

Tiểu phẩm của diễn viên hài khiến khán giả bật cười.

During the party, the friends creased at the hilarious stories shared.

Trong buổi tiệc, những người bạn bật cười với những câu chuyện hài hước được chia sẻ.

The comedy show always creases the viewers with its funny sketches.

Chương trình hài luôn khiến khán giả bật cười với những kịch bản hài hước.

03

Đánh hoặc đấm (ai đó) thật mạnh.

Hit or punch (someone) hard.

Ví dụ

He creased his opponent during the boxing match.

Anh ta đã đánh mạnh vào đối thủ của mình trong trận đấu quyền Anh.

The bully creased the victim, causing a commotion in school.

Kẻ bắt nạt đã đánh mạnh vào nạn nhân, gây ra sự hỗn loạn trong trường học.

The creasing incident led to disciplinary actions by the school.

Vụ việc đánh mạnh đã dẫn đến các biện pháp kỷ luật của trường.

04

(của một viên đạn) sượt qua (ai đó hoặc cái gì đó)

(of a bullet) graze (someone or something)

Ví dụ

The bullet creased the wall, narrowly missing the target.

Viên đạn vẫn vẹo vách, suýt chạm vào mục tiêu.

The stray bullet creased the bystander's arm during the commotion.

Viên đạn lạ vẫn vẹo cánh tay người đi ngang trong cuộc hỗn loạn.

The bullet creasing the window shattered it into a thousand pieces.

Viên đạn vẫn vẹo cửa sổ, làm nó vỡ thành nghìn mảnh.

Dạng động từ của Crease (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Creased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Creased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Creases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Creasing

Kết hợp từ của Crease (Verb)

CollocationVí dụ

Get creased

Bị nhàu nát

His shirt got creased during the social dance competition.

Áo của anh ấy bị nhàu khi thi đấu nhảy xã hội.

Be creased

Bị nhăn

His shirt was creased during the job interview.

Áo của anh ấy bị nhàu khi phỏng vấn công việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crease

Không có idiom phù hợp