Bản dịch của từ Crease trong tiếng Việt
Crease
Crease (Noun)
The crease on the soccer field marks the penalty area.
Vạch kẻ trên sân bóng đá đánh dấu khu vực phạt.
Players must not enter the crease during a cricket match.
Các cầu thủ không được vào vạch kẻ trong trận cricket.
The crease on the invitation showed it had been folded.
Vết gấp trên thiệp cho thấy nó đã được gấp.
Her dress had a crease from being pressed before the event.
Chiếc váy của cô ấy có một vết gấp từ lúc được ủi trước sự kiện.
The player was penalized for entering the crease during the game.
Người chơi bị phạt vì vào vùng cấm trong trận đấu.
The goalie defended the crease effectively to prevent the opponent's goal.
Thủ môn bảo vệ vùng cấm hiệu quả để ngăn chặn bàn thắng của đối thủ.
Kết hợp từ của Crease (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp crease Nếp gấp sắc | His shirt had a sharp crease, indicating attention to detail. Áo của anh ta có nếp gấp sắc, cho thấy sự chú ý đến chi tiết. |
Deep crease Nếp nhăn sâu | Her forehead showed a deep crease from constant worrying. Trán cô ấy có nếp nhăn sâu do lo lắng liên tục. |
Crease (Verb)
She carefully creased the invitation before sending it out.
Cô ấy cẩn thận gấp thiệp trước khi gửi đi.
He creased his shirt for the job interview.
Anh ấy gấp áo sơ mi cho buổi phỏng vấn công việc.
The comedian's joke made the audience crease with laughter.
Tiểu phẩm của diễn viên hài khiến khán giả bật cười.
During the party, the friends creased at the hilarious stories shared.
Trong buổi tiệc, những người bạn bật cười với những câu chuyện hài hước được chia sẻ.
He creased his opponent during the boxing match.
Anh ta đã đánh mạnh vào đối thủ của mình trong trận đấu quyền Anh.
The bully creased the victim, causing a commotion in school.
Kẻ bắt nạt đã đánh mạnh vào nạn nhân, gây ra sự hỗn loạn trong trường học.
The bullet creased the wall, narrowly missing the target.
Viên đạn vẫn vẹo vách, suýt chạm vào mục tiêu.
The stray bullet creased the bystander's arm during the commotion.
Viên đạn lạ vẫn vẹo cánh tay người đi ngang trong cuộc hỗn loạn.
Kết hợp từ của Crease (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Get creased Bị nhàu nát | His shirt got creased during the social dance competition. Áo của anh ấy bị nhàu khi thi đấu nhảy xã hội. |
Be creased Bị nhăn | His shirt was creased during the job interview. Áo của anh ấy bị nhàu khi phỏng vấn công việc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp