Bản dịch của từ Bullet trong tiếng Việt

Bullet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullet(Noun)

bˈʊlət
bˈʊlɪt
01

Một biểu tượng nhỏ dùng để giới thiệu từng mục trong danh sách nhằm nhấn mạnh.

A small symbol used to introduce each item in a list, for emphasis.

Ví dụ
02

Một loại đạn kim loại để bắn từ súng trường, súng lục ổ quay hoặc các loại súng nhỏ khác, thường có hình trụ và nhọn, đôi khi có chứa chất nổ.

A metal projectile for firing from a rifle, revolver, or other small firearm, typically cylindrical and pointed, and sometimes containing an explosive.

Ví dụ
03

Một thỏi son môi (được coi là tách biệt với ống đựng nó)

A stick of lipstick (considered separately from the tube in which it is encased)

Ví dụ

Dạng danh từ của Bullet (Noun)

SingularPlural

Bullet

Bullets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ