Bản dịch của từ Bullet trong tiếng Việt

Bullet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullet (Noun)

bˈʊlət
bˈʊlɪt
01

Một biểu tượng nhỏ dùng để giới thiệu từng mục trong danh sách nhằm nhấn mạnh.

A small symbol used to introduce each item in a list, for emphasis.

Ví dụ

The speaker used a bullet point to highlight the main issues.

Người phát biểu đã sử dụng một dấu chấm để nhấn mạnh các vấn đề chính.

The report listed the achievements with bullet points for clarity.

Báo cáo liệt kê các thành tựu bằng các dấu chấm để rõ ràng.

The presentation slides had bullet points to organize the information.

Các slide trình bày có các dấu chấm để tổ chức thông tin.

02

Một loại đạn kim loại để bắn từ súng trường, súng lục ổ quay hoặc các loại súng nhỏ khác, thường có hình trụ và nhọn, đôi khi có chứa chất nổ.

A metal projectile for firing from a rifle, revolver, or other small firearm, typically cylindrical and pointed, and sometimes containing an explosive.

Ví dụ

The police found a bullet casing at the crime scene.

Cảnh sát đã tìm thấy một vỏ đạn ở hiện trường vụ án.

The bullet hit the target accurately during the shooting competition.

Viên đạn đã trúng mục tiêu chính xác trong cuộc thi bắn súng.

The forensic team analyzed the bullet fragments for evidence.

Đội pháp y đã phân tích các mảnh vụn viên đạn để tìm chứng cứ.

03

Một thỏi son môi (được coi là tách biệt với ống đựng nó)

A stick of lipstick (considered separately from the tube in which it is encased)

Ví dụ

She applied a red bullet before the party.

Cô ấy thoa một cây son môi màu đỏ trước buổi tiệc.

The makeup artist used a bullet for the photoshoot.

Nghệ sĩ trang điểm đã dùng một cây son cho buổi chụp ảnh.

The actress always carries a bullet in her purse.

Nữ diễn viên luôn mang theo một cây son trong túi xách của cô ấy.

Dạng danh từ của Bullet (Noun)

SingularPlural

Bullet

Bullets

Kết hợp từ của Bullet (Noun)

CollocationVí dụ

Silver (figurative) bullet

Giải pháp mọi vấn đề

She believed social media was the silver bullet for marketing.

Cô ấy tin rằng mạng xã hội là viên đạn bạc cho tiếp thị.

Single bullet

Đạn lẻ

A single bullet killed the main character in the movie.

Một viên đạn duy nhất đã giết chết nhân vật chính trong bộ phim.

Rubber bullet

Đạn cao su

The police used rubber bullets to disperse the crowd.

Cảnh sát đã sử dụng đạn cao su để phân tán đám đông.

.45-calibre/.45-caliber bullet

Viên đạn đường kính .45

The .45-caliber bullet pierced the target with precision.

Viên đạn .45-caliber xuyên thủng mục tiêu một cách chính xác.

Live bullet

Đạn sống

The reporter narrowly avoided a live bullet during the protest.

Phóng viên suýt tránh đạn sống trong cuộc biểu tình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bullet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullet

Không có idiom phù hợp