Bản dịch của từ Bullet trong tiếng Việt
Bullet
Bullet (Noun)
The speaker used a bullet point to highlight the main issues.
Người phát biểu đã sử dụng một dấu chấm để nhấn mạnh các vấn đề chính.
The report listed the achievements with bullet points for clarity.
Báo cáo liệt kê các thành tựu bằng các dấu chấm để rõ ràng.
The presentation slides had bullet points to organize the information.
Các slide trình bày có các dấu chấm để tổ chức thông tin.
Một loại đạn kim loại để bắn từ súng trường, súng lục ổ quay hoặc các loại súng nhỏ khác, thường có hình trụ và nhọn, đôi khi có chứa chất nổ.
A metal projectile for firing from a rifle, revolver, or other small firearm, typically cylindrical and pointed, and sometimes containing an explosive.
The police found a bullet casing at the crime scene.
Cảnh sát đã tìm thấy một vỏ đạn ở hiện trường vụ án.
The bullet hit the target accurately during the shooting competition.
Viên đạn đã trúng mục tiêu chính xác trong cuộc thi bắn súng.
The forensic team analyzed the bullet fragments for evidence.
Đội pháp y đã phân tích các mảnh vụn viên đạn để tìm chứng cứ.
Một thỏi son môi (được coi là tách biệt với ống đựng nó)
A stick of lipstick (considered separately from the tube in which it is encased)
She applied a red bullet before the party.
Cô ấy thoa một cây son môi màu đỏ trước buổi tiệc.
The makeup artist used a bullet for the photoshoot.
Nghệ sĩ trang điểm đã dùng một cây son cho buổi chụp ảnh.
The actress always carries a bullet in her purse.
Nữ diễn viên luôn mang theo một cây son trong túi xách của cô ấy.
Dạng danh từ của Bullet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bullet | Bullets |
Kết hợp từ của Bullet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Silver (figurative) bullet Giải pháp mọi vấn đề | She believed social media was the silver bullet for marketing. Cô ấy tin rằng mạng xã hội là viên đạn bạc cho tiếp thị. |
Single bullet Đạn lẻ | A single bullet killed the main character in the movie. Một viên đạn duy nhất đã giết chết nhân vật chính trong bộ phim. |
Rubber bullet Đạn cao su | The police used rubber bullets to disperse the crowd. Cảnh sát đã sử dụng đạn cao su để phân tán đám đông. |
.45-calibre/.45-caliber bullet Viên đạn đường kính .45 | The .45-caliber bullet pierced the target with precision. Viên đạn .45-caliber xuyên thủng mục tiêu một cách chính xác. |
Live bullet Đạn sống | The reporter narrowly avoided a live bullet during the protest. Phóng viên suýt tránh đạn sống trong cuộc biểu tình. |
Họ từ
Từ "bullet" trong tiếng Anh có nghĩa là một viên đạn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vũ khí và quân sự. Trong tiếng Anh Anh, "bullet" được phát âm là /ˈbʊlɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm gần tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn ở âm "u". "Bullet" cũng được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ các điểm tóm tắt trong danh sách (bullet points), nhưng ngữ cảnh này phổ biến hơn trong môi trường văn phòng và giáo dục.
Từ "bullet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "boulette", mang nghĩa là viên tròn hoặc viên nhỏ. Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "bulla", có nghĩa là "cái bóng" hoặc "hòn bi". Trong lịch sử, từ này ban đầu chỉ đơn thuần là một đối tượng hình cầu, nhưng dần dần được sử dụng để chỉ viên đạn, một thành phần chính trong vũ khí. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự phát triển của công nghệ quân sự và ngữ nghĩa hiện tại gắn liền với khái niệm vũ khí và chiến tranh.
Từ "bullet" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến an toàn, vũ khí hoặc truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, "bullet" thường được sử dụng để chỉ các viên đạn hoặc một điểm trong danh sách, thể hiện sự ngắn gọn và rõ ràng. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quân sự, an ninh, hoặc dàn bài trong các tài liệu báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp