Bản dịch của từ Revolver trong tiếng Việt
Revolver
Revolver (Noun)
The detective found a revolver at the crime scene.
Thám tử đã tìm thấy một khẩu súng lục tại hiện trường vụ án.
The cowboy drew his revolver during the showdown.
Người cao bồi vẽ khẩu súng lục của mình trong cuộc đấu súng.
The old Western movie featured a classic revolver duel.
Bộ phim miền Tây cũ đưa vào màn hình một cuộc đấu súng với khẩu súng lục cổ điển.
The company signed a revolver with the bank for financial flexibility.
Công ty đã ký một thỏa thuận với ngân hàng để linh hoạt tài chính.
She used the revolver to manage her business cash flow effectively.
Cô ấy đã sử dụng thỏa thuận để quản lý dòng tiền kinh doanh của mình một cách hiệu quả.
The government implemented a revolver to support small businesses during the crisis.
Chính phủ đã triển khai một thỏa thuận để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong thời kỳ khủng hoảng.
Kết hợp từ của Revolver (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double-action revolver Súng lục cả đôi | He carried a double-action revolver for self-defense. Anh ta mang theo một khẩu súng lục double-action để tự vệ. |
Service revolver Súng lục phục vụ | The officer carried a service revolver for safety during patrols. Sĩ quan mang theo súng ngắn để đảm bảo an toàn trong tuần tra. |
Single-action revolver Súng lục đơn hành động | He displayed his antique single-action revolver at the social gathering. Anh ấy trưng bày khẩu súng lục cổ điển của mình tại buổi tụ họp xã hội. |
Họ từ
"Revolver" là một loại súng ngắn có thiết kế vỏ đạn xoay, cho phép bắn nhiều viên đạn mà không cần phải nạp lại sau mỗi phát bắn. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, về cách phát âm, người Anh thường phát âm rõ âm 'r' đầu tiên hơn so với người Mỹ, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi sử dụng từ này trong hội thoại. Súng lục xoay thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh, truyện trinh thám hoặc trong văn hóa đại chúng.
Từ "revolver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revolvere", có nghĩa là "quay lại" hoặc "lăn lại". Từ này phản ánh cấu trúc cơ chế của súng lục, khi mà các viên đạn được sắp xếp theo dạng vòng tròn và có thể được xoay để nạp đạn vào vị trí bắn. Kể từ khi xuất hiện vào thế kỷ 19, "revolver" đã được sử dụng chủ yếu để chỉ loại súng có cơ chế nạp đạn tự động, mang lại tính dễ sử dụng và hiệu quả cao trong tác chiến.
Từ "revolver" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ hàng ngày và chủ đề học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, luật pháp hoặc trong các tác phẩm văn học, phim ảnh. "Revolver" thường được nhắc đến trong các tình huống mô tả vũ khí hoặc bạo lực, phản ánh những khía cạnh xã hội phức tạp cần được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp