Bản dịch của từ Revolver trong tiếng Việt
Revolver
Revolver (Noun)
The detective found a revolver at the crime scene.
Thám tử đã tìm thấy một khẩu súng lục tại hiện trường vụ án.
The cowboy drew his revolver during the showdown.
Người cao bồi vẽ khẩu súng lục của mình trong cuộc đấu súng.
The company signed a revolver with the bank for financial flexibility.
Công ty đã ký một thỏa thuận với ngân hàng để linh hoạt tài chính.
She used the revolver to manage her business cash flow effectively.
Cô ấy đã sử dụng thỏa thuận để quản lý dòng tiền kinh doanh của mình một cách hiệu quả.
Kết hợp từ của Revolver (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double-action revolver Súng lục cả đôi | He carried a double-action revolver for self-defense. Anh ta mang theo một khẩu súng lục double-action để tự vệ. |
Service revolver Súng lục phục vụ | The officer carried a service revolver for safety during patrols. Sĩ quan mang theo súng ngắn để đảm bảo an toàn trong tuần tra. |
Single-action revolver Súng lục đơn hành động | He displayed his antique single-action revolver at the social gathering. Anh ấy trưng bày khẩu súng lục cổ điển của mình tại buổi tụ họp xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp