Bản dịch của từ Revolver trong tiếng Việt

Revolver

Noun [U/C]

Revolver (Noun)

ɹɪvˈɑlvɚ
ɹɪvˈɑlvɛɹ
01

Một khẩu súng lục có khoang quay cho phép bắn nhiều phát mà không cần nạp đạn.

A pistol with revolving chambers enabling several shots to be fired without reloading.

Ví dụ

The detective found a revolver at the crime scene.

Thám tử đã tìm thấy một khẩu súng lục tại hiện trường vụ án.

The cowboy drew his revolver during the showdown.

Người cao bồi vẽ khẩu súng lục của mình trong cuộc đấu súng.

02

Một thỏa thuận cung cấp tín dụng quay vòng.

An agreement to provide revolving credit.

Ví dụ

The company signed a revolver with the bank for financial flexibility.

Công ty đã ký một thỏa thuận với ngân hàng để linh hoạt tài chính.

She used the revolver to manage her business cash flow effectively.

Cô ấy đã sử dụng thỏa thuận để quản lý dòng tiền kinh doanh của mình một cách hiệu quả.

Kết hợp từ của Revolver (Noun)

CollocationVí dụ

Double-action revolver

Súng lục cả đôi

He carried a double-action revolver for self-defense.

Anh ta mang theo một khẩu súng lục double-action để tự vệ.

Service revolver

Súng lục phục vụ

The officer carried a service revolver for safety during patrols.

Sĩ quan mang theo súng ngắn để đảm bảo an toàn trong tuần tra.

Single-action revolver

Súng lục đơn hành động

He displayed his antique single-action revolver at the social gathering.

Anh ấy trưng bày khẩu súng lục cổ điển của mình tại buổi tụ họp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revolver

Không có idiom phù hợp