Bản dịch của từ Reloading trong tiếng Việt
Reloading
Reloading (Verb)
Để tải lại.
To load again.
The website is reloading to show the latest social media trends.
Trang web đang tải lại để hiển thị những xu hướng mạng xã hội mới nhất.
They are not reloading the page during the online discussion.
Họ không tải lại trang trong cuộc thảo luận trực tuyến.
Is the app reloading every time I check my notifications?
Ứng dụng có đang tải lại mỗi khi tôi kiểm tra thông báo không?
Cung cấp đạn dược mới.
To supply fresh ammunition.
They are reloading the community center with new supplies for the event.
Họ đang nạp lại trung tâm cộng đồng với các vật phẩm mới cho sự kiện.
The team is not reloading their resources for social outreach programs.
Nhóm không nạp lại nguồn lực cho các chương trình tiếp cận xã hội.
Are they reloading the food bank supplies for the holiday season?
Họ có đang nạp lại nguồn thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm không?
Dạng động từ của Reloading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reloading |
Reloading (Noun)
Hành động tải lại.
The action of reloading.
Reloading the page helped us find the latest news updates.
Tải lại trang giúp chúng tôi tìm thấy các cập nhật tin tức mới nhất.
Reloading the app did not fix the connectivity issues.
Tải lại ứng dụng không khắc phục được các vấn đề kết nối.
Is reloading the website necessary for viewing new social posts?
Tải lại trang web có cần thiết để xem các bài đăng xã hội mới không?
Họ từ
"Reloading" là quá trình nạp lại đạn vào vũ khí sau khi đạn đã được bắn hết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vũ khí, đặc biệt là trong lĩnh vực săn bắn và thể thao bắn súng. Có sự khác biệt về cách phát âm và thỉnh thoảng về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Mỹ, "reloading" có thể nhấn mạnh vào yếu tố tự chế đạn, trong khi ở Anh, nó thường liên quan đến việc tiếp tế đạn cho các vũ khí quân sự.
Từ "reloading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "load", bắt nguồn từ tiếng Latinh "lādāre", có nghĩa là chất, tải. "Re-" là tiền tố biểu thị sự lặp lại, chỉ hành động tải lại hoặc nạp lại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reloading" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, gaming và quân sự, liên quan đến việc nạp đạn hoặc dữ liệu, phản ánh tính chất lặp lại và khả năng phục hồi trong các hoạt động này.
Từ "reloading" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, khi thí sinh thảo luận về công nghệ, trò chơi điện tử hoặc quy trình làm việc. Trong bối cảnh khác, "reloading" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến máy tính hoặc kỹ thuật, như việc làm mới trang web hoặc nạp lại súng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về công nghệ số, giáo dục trực tuyến và an toàn thông tin.