Bản dịch của từ Reloading trong tiếng Việt

Reloading

VerbNoun [U/C]

Reloading (Verb)

01

Để tải lại

To load again

Ví dụ

The website is reloading to show the latest social media trends.

Trang web đang tải lại để hiển thị những xu hướng mạng xã hội mới nhất.

They are not reloading the page during the online discussion.

Họ không tải lại trang trong cuộc thảo luận trực tuyến.

Is the app reloading every time I check my notifications?

Ứng dụng có đang tải lại mỗi khi tôi kiểm tra thông báo không?

02

Cung cấp đạn dược mới

To supply fresh ammunition

Ví dụ

They are reloading the community center with new supplies for the event.

Họ đang nạp lại trung tâm cộng đồng với các vật phẩm mới cho sự kiện.

The team is not reloading their resources for social outreach programs.

Nhóm không nạp lại nguồn lực cho các chương trình tiếp cận xã hội.

Are they reloading the food bank supplies for the holiday season?

Họ có đang nạp lại nguồn thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm không?

Reloading (Noun)

01

Hành động tải lại

The action of reloading

Ví dụ

Reloading the page helped us find the latest news updates.

Tải lại trang giúp chúng tôi tìm thấy các cập nhật tin tức mới nhất.

Reloading the app did not fix the connectivity issues.

Tải lại ứng dụng không khắc phục được các vấn đề kết nối.

Is reloading the website necessary for viewing new social posts?

Tải lại trang web có cần thiết để xem các bài đăng xã hội mới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reloading

Không có idiom phù hợp