Bản dịch của từ Pistol trong tiếng Việt

Pistol

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pistol(Verb)

pˈɪstl
pˈɪstl
01

Bắn (ai đó) bằng súng lục.

Shoot someone with a pistol.

Ví dụ

Pistol(Noun)

pˈɪstl
pˈɪstl
01

Một người rất năng động hoặc dám nghĩ dám làm.

A very energetic or enterprising person.

Ví dụ
02

Một loại súng nhỏ được thiết kế để cầm bằng một tay.

A small firearm designed to be held in one hand.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pistol (Noun)

SingularPlural

Pistol

Pistols

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ