Bản dịch của từ Energetic trong tiếng Việt

Energetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energetic(Adjective)

ˌen.əˈdʒet.ɪk
ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk
01

Mạnh mẽ, đầy năng lượng, đầy nghị lực.

Strong, full of energy, full of determination.

Ví dụ
02

Thể hiện hoặc liên quan đến hoạt động hoặc sức sống tuyệt vời.

Showing or involving great activity or vitality.

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi năng lượng (theo nghĩa kỹ thuật)

Relating to or characterized by energy (in the technical sense)

Ví dụ

Dạng tính từ của Energetic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Energetic

Tràn đầy năng lượng

More energetic

Tràn đầy năng lượng hơn

Most energetic

Tràn đầy năng lượng nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ