Bản dịch của từ Energetic trong tiếng Việt
Energetic
Energetic (Adjective)
Mạnh mẽ, đầy năng lượng, đầy nghị lực.
Strong, full of energy, full of determination.
The energetic volunteer organized a charity run for the community.
Tình nguyện viên năng nổ đã tổ chức một cuộc chạy bộ từ thiện vì cộng đồng.
Sarah's energetic personality always lights up the room during social events.
Tính cách tràn đầy năng lượng của Sarah luôn làm bừng sáng cả căn phòng trong các sự kiện xã hội.
The energetic dance performance at the cultural festival captivated the audience.
Màn trình diễn vũ đạo tràn đầy năng lượng tại lễ hội văn hóa đã làm say đắm khán giả.
The energetic volunteers organized a charity event for the community.
Các tình nguyện viên năng động tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The energetic dance performance captivated the audience at the social gathering.
Màn trình diễn nhảy năng động đã thu hút khán giả tại buổi tụ tập xã hội.
She is known for her energetic personality, always eager to help others.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách năng động, luôn hăng hái giúp đỡ người khác.
The energetic volunteers organized a charity event.
Các tình nguyện viên năng động đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
She is known for her energetic personality in social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách năng động trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The energetic dance performance captivated the audience at the social event.
Màn trình diễn nhảy năng động đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Energetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Energetic Tràn đầy năng lượng | More energetic Tràn đầy năng lượng hơn | Most energetic Tràn đầy năng lượng nhất |
Kết hợp từ của Energetic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remarkably energetic Năng động đáng kinh ngạc | The social media campaign was remarkably energetic and engaging. Chiến dịch truyền thông xã hội rất năng động và cuốn hút. |
Fairly energetic Khá năng động | She organized a fairly energetic charity run. Cô ấy tổ chức một chạy thiện nguyện khá năng động. |
Extremely energetic Rất năng động | The lively concert was extremely energetic, with the crowd dancing non-stop. Buổi hòa nhạc sôi động, với đám đông nhảy múa liên tục. |
Quite energetic Khá năng động | The charity event was quite energetic with volunteers dancing and singing. Sự kiện từ thiện rất năng động với các tình nguyện viên nhảy múa và hát. |
Very energetic Rất năng động | She is always very energetic during social gatherings. Cô ấy luôn rất năng động trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Họ từ
Từ "energetic" mang nghĩa chỉ trạng thái tràn đầy năng lượng, sức sống và hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả tính cách hoặc hành động của cá nhân khi thể hiện sự nhiệt huyết và hoạt bát. Khác với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ có thể dùng từ "energetic" nhiều hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc áp dụng có thể khác nhau giữa hai vùng miền trong những dạng diễn đạt cụ thể.
Từ "energetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "energia", xuất phát từ chữ Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "sự hoạt động". Hình thành vào giữa thế kỷ 17, từ này chỉ sự hiện diện và hoạt động hiệu quả của năng lượng. Hiện nay, "energetic" được sử dụng để chỉ tính cách tràn đầy năng lượng, sự sinh động và sức mạnh, phản ánh sự gia tăng tích cực trong các hoạt động và cảm xúc của con người.
Từ "energetic" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về thể thao, lối sống lành mạnh hoặc tính cách. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động đòi hỏi sức lực hoặc tính cách năng động, nhấn mạnh sự hăng hái và nhiệt tình. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò quan trọng của năng lượng trong các lĩnh vực như giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp