Bản dịch của từ Energetic trong tiếng Việt

Energetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energetic (Adjective)

ˌen.əˈdʒet.ɪk
ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk
01

Mạnh mẽ, đầy năng lượng, đầy nghị lực.

Strong, full of energy, full of determination.

Ví dụ

The energetic volunteer organized a charity run for the community.

Tình nguyện viên năng nổ đã tổ chức một cuộc chạy bộ từ thiện vì cộng đồng.

Sarah's energetic personality always lights up the room during social events.

Tính cách tràn đầy năng lượng của Sarah luôn làm bừng sáng cả căn phòng trong các sự kiện xã hội.

The energetic dance performance at the cultural festival captivated the audience.

Màn trình diễn vũ đạo tràn đầy năng lượng tại lễ hội văn hóa đã làm say đắm khán giả.

02

Thể hiện hoặc liên quan đến hoạt động hoặc sức sống tuyệt vời.

Showing or involving great activity or vitality.

Ví dụ

The energetic volunteers organized a charity event for the community.

Các tình nguyện viên năng động tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

The energetic dance performance captivated the audience at the social gathering.

Màn trình diễn nhảy năng động đã thu hút khán giả tại buổi tụ tập xã hội.

She is known for her energetic personality, always eager to help others.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách năng động, luôn hăng hái giúp đỡ người khác.

03

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi năng lượng (theo nghĩa kỹ thuật)

Relating to or characterized by energy (in the technical sense)

Ví dụ

The energetic volunteers organized a charity event.

Các tình nguyện viên năng động đã tổ chức một sự kiện từ thiện.

She is known for her energetic personality in social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách năng động trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The energetic dance performance captivated the audience at the social event.

Màn trình diễn nhảy năng động đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Energetic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Energetic

Tràn đầy năng lượng

More energetic

Tràn đầy năng lượng hơn

Most energetic

Tràn đầy năng lượng nhất

Kết hợp từ của Energetic (Adjective)

CollocationVí dụ

Remarkably energetic

Năng động đáng kinh ngạc

The social media campaign was remarkably energetic and engaging.

Chiến dịch truyền thông xã hội rất năng động và cuốn hút.

Fairly energetic

Khá năng động

She organized a fairly energetic charity run.

Cô ấy tổ chức một chạy thiện nguyện khá năng động.

Extremely energetic

Rất năng động

The lively concert was extremely energetic, with the crowd dancing non-stop.

Buổi hòa nhạc sôi động, với đám đông nhảy múa liên tục.

Quite energetic

Khá năng động

The charity event was quite energetic with volunteers dancing and singing.

Sự kiện từ thiện rất năng động với các tình nguyện viên nhảy múa và hát.

Very energetic

Rất năng động

She is always very energetic during social gatherings.

Cô ấy luôn rất năng động trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Energetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I am an early riser, so I frequently wake up at 4 am to feel more [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] For example, while those who are sociable and may opt for team sports like football, the more curious and introverted ones may prefer reading or drawing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] To be more specific, older people can totally think about crowded places such as beaches or resorts, which are often chosen by the youth, to be more [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2

Idiom with Energetic

Không có idiom phù hợp