Bản dịch của từ Enterprising trong tiếng Việt

Enterprising

Adjective

Enterprising (Adjective)

ˈɛnɚpɹˌɑɪzɪŋ
ˈɛntɚpɹˌɑɪzɪŋ
01

Có hoặc thể hiện sự chủ động và tháo vát.

Having or showing initiative and resourcefulness.

Ví dụ

The enterprising young entrepreneur started her own business.

Người khởi nghiệp trẻ bắt đầu doanh nghiệp của mình.

His enterprising spirit led him to create a charity organization.

Tinh thần khởi nghiệp của anh ấy dẫn anh ấy tạo ra một tổ chức từ thiện.

The enterprising students organized a fundraiser for the community.

Các sinh viên khởi nghiệp tổ chức một chương trình gây quỹ cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enterprising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Nowadays, most scientific studies are financed and carried out by private instead of the governing bodies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] To begin with, it is undeniable that profit is the prerequisite for every to exist and operate [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] Joint efforts by the government and private to conduct scientific research can offer great benefits when it comes to urgent issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In fact, fierce competition from multinational companies has driven local to bankruptcy [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Enterprising

Không có idiom phù hợp