Bản dịch của từ Enterprising trong tiếng Việt
Enterprising
Enterprising (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự chủ động và tháo vát.
Having or showing initiative and resourcefulness.
The enterprising young entrepreneur started her own business.
Người khởi nghiệp trẻ bắt đầu doanh nghiệp của mình.
His enterprising spirit led him to create a charity organization.
Tinh thần khởi nghiệp của anh ấy dẫn anh ấy tạo ra một tổ chức từ thiện.
The enterprising students organized a fundraiser for the community.
Các sinh viên khởi nghiệp tổ chức một chương trình gây quỹ cho cộng đồng.
Họ từ
Từ "enterprising" là tính từ mô tả một người có khả năng sáng tạo, linh hoạt và dám đầu tư thời gian, công sức để khởi nghiệp hoặc thực hiện các ý tưởng mới. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để miêu tả những cá nhân có tinh thần khởi nghiệp cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ theo văn hóa kinh doanh từng vùng.
Từ "enterprising" xuất phát từ gốc Latin "interprendere", nghĩa là "bắt đầu" hoặc "thực hiện". Gốc từ "pre-hendere" có nghĩa là "nắm bắt" hay "đảm nhiệm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân dám mạo hiểm, sáng tạo và chủ động trong việc khởi nghiệp hoặc phát triển ý tưởng. Hiện tại, "enterprising" mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ đến sự năng động và khả năng nắm bắt cơ hội trong kinh doanh và cuộc sống.
Từ "enterprising" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó có thể liên quan đến các chủ đề về khởi nghiệp và đổi mới. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân chủ động, sáng tạo và có khả năng lãnh đạo trong các tình huống kinh doanh. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có mặt trong các ngữ cảnh học thuật và báo chí, đặc biệt khi bàn về khởi nghiệp và phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp