Bản dịch của từ Initiative trong tiếng Việt
Initiative
Initiative (Noun)
Quyền lực hoặc cơ hội để hành động hoặc chịu trách nhiệm trước người khác.
The power or opportunity to act or take charge before others do.
The community leader showed great initiative in organizing charity events.
Người lãnh đạo cộng đồng đã thể hiện sáng kiến tuyệt vời trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện.
Her initiative to start a neighborhood watch program was well-received.
Sáng kiến bắt đầu chương trình giám sát khu phố của cô ấy đã được đón nhận nồng nhiệt.
Social initiatives like food drives help those in need in our community.
Các sáng kiến xã hội như phát thực phẩm giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cộng đồng của chúng tôi.
(đặc biệt là ở thụy sĩ và một số bang của hoa kỳ) quyền của công dân bên ngoài cơ quan lập pháp được tạo ra luật pháp.
(especially in switzerland and some us states) the right of citizens outside the legislature to originate legislation.
Citizens in Switzerland have the initiative to propose new laws.
Công dân ở Thụy Sĩ có quyền chủ động đề xuất luật mới.
The US states allow citizens to exercise their initiative rights.
Các tiểu bang của Hoa Kỳ cho phép công dân thực hiện quyền chủ động của mình.
Social progress can be influenced by citizen initiatives.
Tiến bộ xã hội có thể bị ảnh hưởng bởi các sáng kiến của công dân.
Community clean-up drives are a great initiative for environmental improvement.
Hoạt động dọn dẹp cộng đồng là một sáng kiến tuyệt vời để cải thiện môi trường.
The charity event was organized with a lot of initiative.
Sự kiện từ thiện được tổ chức với rất nhiều sáng kiến.
The government launched an initiative to combat homelessness.
Chính phủ đã đưa ra sáng kiến để chống lại tình trạng vô gia cư.
Khả năng đánh giá và bắt đầu mọi việc một cách độc lập.
The ability to assess and initiate things independently.
Community initiatives help improve local neighborhoods.
Các sáng kiến cộng đồng giúp cải thiện các khu dân cư địa phương.
She took the initiative to organize a charity event.
Cô ấy đã chủ động tổ chức một sự kiện từ thiện.
Social workers often show great initiative in helping vulnerable populations.
Nhân viên xã hội thường thể hiện sáng kiến tuyệt vời trong việc giúp đỡ những người dân dễ bị tổn thương.
Dạng danh từ của Initiative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Initiative | Initiatives |
Kết hợp từ của Initiative (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
E-business initiative Sáng kiến thương mại điện tử | The new e-business initiative boosted online sales significantly. Sáng kiến kinh doanh điện tử mới đã tăng doanh số bán hàng trực tuyến đáng kể. |
Great initiative Sáng kiến tuyệt vời | The community cleanup was a great initiative. Việc dọn dẹp cộng đồng là một sáng kiến tuyệt vời. |
Reform initiative Sáng kiến cải cách | The government launched a new reform initiative for social welfare. Chính phủ đã triển khai một sáng kiến cải cách mới về phúc lợi xã hội. |
Local initiative Sáng kiến địa phương | The local initiative organized a charity event for the community. Sáng kiến địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Pioneering initiative Sáng kiến tiên phong | The ngo launched a pioneering initiative to help homeless children. Tổ chức phi chính phủ đã triển khai một sáng kiến tiên phong để giúp trẻ em vô gia cư. |
Họ từ
Từ "initiative" có nghĩa là sự khởi xướng, khả năng dẫn dắt hoặc thực hiện hành động mà không cần sự chỉ đạo từ bên ngoài. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh về quản lý, lãnh đạo hoặc sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "initiative" được phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh ngữ điệu nhiều hơn. Ngoài ra, "initiative" còn chỉ về các chương trình hoặc dự án nhằm thúc đẩy sự phát triển xã hội hoặc kinh tế.
Từ "initiative" xuất phát từ tiếng Latin "initiatīvus", có nghĩa là "bắt đầu" hay "khởi xướng". Trong tiếng Latin, "initium" có nghĩa là "bắt đầu", và từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ "initiative" liên quan đến khả năng khởi xướng hoặc thực hiện hành động một cách độc lập, phản ánh nguồn gốc của nó trong sự khởi đầu và lãnh đạo.
Từ "initiative" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các kế hoạch, dự án hoặc giải pháp cho vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về sự sáng tạo, khả năng lãnh đạo, và những nỗ lực tự phát nhằm cải thiện một tình huống hoặc tiến trình. Sự phổ biến của từ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của những hành động chủ động trong cả cuộc sống cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp