Bản dịch của từ Initiative' trong tiếng Việt
Initiative'
Noun [U/C]

Initiative'(Noun)
ɪnˈɪʃɪətˌɪv
ˌɪˈnɪʃətɪv
01
Một hành động hoặc bước đi giới thiệu
An introductory act or step
Ví dụ
02
Khả năng đánh giá và khởi xướng mọi việc một cách độc lập.
The ability to assess and initiate things independently
Ví dụ
Ví dụ
04
Một bước hoặc hành động khởi đầu trong một kế hoạch lớn hơn.
An introductory step or action in a larger plan
Ví dụ
Ví dụ
06
Khả năng đánh giá và khởi xướng các công việc một cách độc lập.
The ability to assess and initiate things independently
Ví dụ
