Bản dịch của từ Lipstick trong tiếng Việt

Lipstick

Noun [U/C]

Lipstick (Noun)

lˈɪpstɪk
lˈɪpstɪk
01

Mỹ phẩm màu thoa lên môi từ một que nhỏ rắn.

Coloured cosmetic applied to the lips from a small solid stick.

Ví dụ

She always carries her favorite lipstick in her purse.

Cô ấy luôn mang son môi yêu thích trong túi xách của mình.

The new lipstick collection includes vibrant shades for every occasion.

Bộ sưu tập son môi mới bao gồm các gam màu sáng tạo cho mọi dịp.

Many women feel confident and empowered when wearing lipstick.

Nhiều phụ nữ cảm thấy tự tin và mạnh mẽ khi đánh son môi.

Dạng danh từ của Lipstick (Noun)

SingularPlural

Lipstick

Lipsticks

Kết hợp từ của Lipstick (Noun)

CollocationVí dụ

Lipstick smudge

Vết son phai

Her social media photo showed a lipstick smudge on her cheek.

Bức ảnh trên mạng xã hội của cô ấy cho thấy một vết son trên má.

Dab of lipstick

Chấm son môi

She applied a dab of lipstick before the party.

Cô ấy đã thoa một lớp son phấn trước buổi tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lipstick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipstick

Không có idiom phù hợp