Bản dịch của từ Lipstick trong tiếng Việt
Lipstick
Lipstick (Noun)
She always carries her favorite lipstick in her purse.
Cô ấy luôn mang son môi yêu thích trong túi xách của mình.
The new lipstick collection includes vibrant shades for every occasion.
Bộ sưu tập son môi mới bao gồm các gam màu sáng tạo cho mọi dịp.
Many women feel confident and empowered when wearing lipstick.
Nhiều phụ nữ cảm thấy tự tin và mạnh mẽ khi đánh son môi.
Dạng danh từ của Lipstick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lipstick | Lipsticks |
Kết hợp từ của Lipstick (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lipstick smudge Vết son phai | Her social media photo showed a lipstick smudge on her cheek. Bức ảnh trên mạng xã hội của cô ấy cho thấy một vết son trên má. |
Dab of lipstick Chấm son môi | She applied a dab of lipstick before the party. Cô ấy đã thoa một lớp son phấn trước buổi tiệc. |
Họ từ
Son môi (lipstick) là một sản phẩm trang điểm được sử dụng để tô điểm cho môi, làm cho chúng trở nên rực rỡ và thu hút hơn. Son môi thường bao gồm sáp, dầu, và phẩm màu. Trong tiếng Anh, từ "lipstick" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự thay đổi về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, một số khác biệt có thể xuất hiện trong quy trình sản xuất và các thương hiệu phổ biến ở từng khu vực.
Từ "lipstick" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "lip" (môi) và "stick" (thỏi). "Lip" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "lippa", có nghĩa là môi. Còn "stick" xuất phát từ tiếng Old English "sticca", đề cập đến một vật dài cứng. Thuật ngữ "lipstick" được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ sản phẩm trang điểm cho môi, phản ánh sự phát triển của thẩm mỹ và văn hóa làm đẹp qua thời gian. Sự kết hợp này không chỉ diễn tả đối tượng vật lý mà còn ngụ ý về khả năng tạo hình và thể hiện bản thân.
Từ "lipstick" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh học thuật và xã hội chung. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chủ đề làm đẹp, thời trang hoặc thói quen cá nhân. Ngoài ra, "lipstick" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến mỹ phẩm, quảng cáo, và văn hóa tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp