Bản dịch của từ Cylindrical trong tiếng Việt
Cylindrical
Cylindrical (Adjective)
The cylindrical building in the city center is a landmark.
Toà nhà hình trụ ở trung tâm thành phố là biểu tượng.
The small town doesn't have any cylindrical structures.
Thị trấn nhỏ không có cấu trúc hình trụ nào.
Is the cylindrical tower near the park open to visitors?
Cột hình trụ gần công viên có mở cửa cho khách tham quan không?
Dạng tính từ của Cylindrical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cylindrical Hình trụ | More cylindrical Hình trụ hơn | Most cylindrical Hình trụ nhất |
Họ từ
Từ "cylindrical" là một tính từ mô tả hình dạng có dạng hình trụ, tức là có hai đáy tròn song song và bề mặt cong nối liền. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không đáng kể. Trong các lĩnh vực như hình học, kỹ thuật và vật lý, "cylindrical" thường được dùng để chỉ các đối tượng có hình dáng hoặc thuộc tính tương tự hình trụ.
Từ "cylindrical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cylindrus", được phiên âm từ tiếng Hy Lạp "κυλίνδρος" (kulindros), có nghĩa là "hình trụ". Lịch sử từ này liên quan đến các hình dạng hình học được các nhà khoa học cổ đại nghiên cứu. Ý nghĩa hiện tại của "cylindrical" không chỉ mô tả hình dạng hình học mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật và vật lý, thể hiện tính chất hình trụ của các đối tượng.
Từ "cylindrical" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà từ vựng chuyên ngành ít được sử dụng hơn. Trong phần đọc và viết, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả hình dạng trong các bài luận khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "cylindrical" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến vật lý, kỹ thuật, và thiết kế, nơi việc mô tả hình dạng và đặc tính hình học là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp