Bản dịch của từ Ridge trong tiếng Việt

Ridge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ridge (Noun)

ɹɪdʒ
ɹˈɪdʒ
01

Một vùng kéo dài có áp suất khí quyển cao.

An elongated region of high barometric pressure.

Ví dụ

The ridge of high pressure brought clear skies to the region.

Dãy áp suất cao đã mang lại bầu trời quang đãng cho khu vực.

Living near a ridge can offer stunning views of the surroundings.

Sống gần sườn núi có thể mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra khung cảnh xung quanh.

The social event was organized at the ridge overlooking the city.

Sự kiện xã hội được tổ chức tại sườn núi nhìn ra thành phố.

02

Đỉnh đồi, dãy núi hoặc lưu vực sông dài và hẹp.

A long, narrow hilltop, mountain range, or watershed.

Ví dụ

The community center sits on a ridge overlooking the town.

Trung tâm cộng đồng nằm trên một sườn núi nhìn ra thị trấn.

The ridge divided the village into two distinct neighborhoods.

Sườn núi chia ngôi làng thành hai khu phố riêng biệt.

The social event took place at the ridge with a stunning view.

Sự kiện xã hội diễn ra tại sườn núi với khung cảnh tuyệt đẹp.

Dạng danh từ của Ridge (Noun)

SingularPlural

Ridge

Ridges

Ridge (Verb)

ɹɪdʒ
ɹˈɪdʒ
01

Đánh dấu bằng hoặc tạo thành các đường gờ.

Mark with or form into ridges.

Ví dụ

The farmer ridged the field to prevent soil erosion.

Người nông dân khoanh vùng cánh đồng để chống xói mòn đất.

She ridged the cake with frosting for the social event.

Cô ấy phủ kem phủ lên chiếc bánh cho sự kiện xã hội.

They ridged the path to guide guests at the social gathering.

Họ khoanh đường để hướng dẫn khách tham dự buổi họp mặt giao lưu.

Dạng động từ của Ridge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ridge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ridged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ridged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ridges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ridging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ridge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ridge

Không có idiom phù hợp