Bản dịch của từ Barometric trong tiếng Việt
Barometric
Barometric (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến áp suất khí quyển.
Of or pertaining to atmospheric pressure.
The barometric pressure affects people's mood during social gatherings.
Áp suất khí quyển ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Barometric changes do not always influence social interactions negatively.
Những thay đổi về áp suất khí quyển không phải lúc nào cũng ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội.
How does barometric pressure impact social events in different seasons?
Áp suất khí quyển ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện xã hội trong các mùa khác nhau?
The barometric pressure affects weather patterns in many social discussions.
Áp suất khí quyển ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết trong nhiều cuộc thảo luận xã hội.
Barometric studies do not focus on social behavior changes over time.
Các nghiên cứu khí áp không tập trung vào sự thay đổi hành vi xã hội theo thời gian.
How does barometric data influence social events in your community?
Dữ liệu khí áp ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trong cộng đồng của bạn như thế nào?