Bản dịch của từ Barometric trong tiếng Việt

Barometric

Adjective

Barometric (Adjective)

bæɹəmˈɛtɹɪk
bæɹəmˈɛtɹɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến áp suất khí quyển.

Of or pertaining to atmospheric pressure

Ví dụ

The barometric pressure affects people's mood during social gatherings.

Áp suất khí quyển ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Barometric changes do not always influence social interactions negatively.

Những thay đổi về áp suất khí quyển không phải lúc nào cũng ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội.

How does barometric pressure impact social events in different seasons?

Áp suất khí quyển ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện xã hội trong các mùa khác nhau?

02

Được thực hiện hoặc thực hiện với một phong vũ biểu

Made or done with a barometer

Ví dụ

The barometric pressure affects weather patterns in many social discussions.

Áp suất khí quyển ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết trong nhiều cuộc thảo luận xã hội.

Barometric studies do not focus on social behavior changes over time.

Các nghiên cứu khí áp không tập trung vào sự thay đổi hành vi xã hội theo thời gian.

How does barometric data influence social events in your community?

Dữ liệu khí áp ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trong cộng đồng của bạn như thế nào?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barometric

Không có idiom phù hợp