Bản dịch của từ Barometer trong tiếng Việt

Barometer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barometer(Noun)

bɚˈɑmɪtɚz
bɚˈɑmɪtɚz
01

Một dụng cụ đo áp suất khí quyển, đặc biệt được sử dụng trong dự báo thời tiết.

An instrument measuring atmospheric pressure used especially in weather forecasting.

Ví dụ

Dạng danh từ của Barometer (Noun)

SingularPlural

Barometer

Barometers

Barometer(Noun Countable)

bɚˈɑmɪtɚz
bɚˈɑmɪtɚz
01

Một yếu tố hoặc biến có thể được sử dụng để đo lường trạng thái hoặc mức độ của một cái gì đó.

A factor or variable that can be used to measure the state or level of something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ