Bản dịch của từ Barometer trong tiếng Việt
Barometer
Barometer (Noun)
Một dụng cụ đo áp suất khí quyển, đặc biệt được sử dụng trong dự báo thời tiết.
An instrument measuring atmospheric pressure used especially in weather forecasting.
The barometer dropped rapidly before the storm hit.
Công cụ đo áp suất không khí giảm nhanh trước cơn bão.
The barometer did not show any significant changes during the sunny days.
Công cụ đo áp suất không khí không thể thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong những ngày nắng.
Is the barometer an essential tool for predicting weather patterns accurately?
Công cụ đo áp suất không khí có phải là công cụ quan trọng để dự đoán mẫu thời tiết một cách chính xác không?
Dạng danh từ của Barometer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barometer | Barometers |
Kết hợp từ của Barometer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good barometer Cái đo lường tốt | Positive relationships are a good barometer of social well-being. Mối quan hệ tích cực là chỉ số tốt về sự phát triển xã hội. |
Useful barometer Công cụ đo lường hữu ích | A useful barometer can gauge public opinion accurately. Một cái thước đo hữu ích có thể đo đạc ý kiến công chúng một cách chính xác. |
Accurate barometer Công cụ đo chính xác | An accurate barometer of social issues is public opinion polls. Một cái đồng hồ đo chính xác về các vấn đề xã hội là các cuộc thăm dò dư luận. |
Reliable barometer Công cụ đo tin cậy | Her smile is a reliable barometer of her mood. Nụ cười của cô ấy là một chỉ số đáng tin cậy về tâm trạng của cô ấy. |
Cultural barometer Chỉ số văn hóa | Fashion trends can be a cultural barometer of society. Xu hướng thời trang có thể là một bộ đo văn hóa của xã hội. |
Barometer (Noun Countable)
Her positive attitude is a barometer of her overall happiness.
Thái độ tích cực của cô ấy là chỉ số của sự hạnh phúc tổng thể của cô ấy.
Lack of motivation can act as a barometer for personal growth.
Thiếu động lực có thể là chỉ số cho sự phát triển cá nhân.
Is personal satisfaction a reliable barometer for success in life?
Sự hài lòng cá nhân có phải là chỉ số đáng tin cậy cho thành công trong cuộc sống không?
Kết hợp từ của Barometer (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good barometer Tiêu chuẩn tốt | Positive relationships are a good barometer of social well-being. Mối quan hệ tích cực là một chỉ số tốt về sức khỏe xã hội. |
Cultural barometer Chỉ số văn hóa | Culture is a crucial cultural barometer in understanding society. Văn hoá là một chỉ số văn hoá quan trọng trong việc hiểu xã hội. |
Reliable barometer Công cụ đo đạc đáng tin cậy | She is a reliable barometer of social trends. Cô ấy là một chỉ báo xã hội đáng tin cậy. |
Aneroid barometer Công cụ đo không khí | An aneroid barometer measures atmospheric pressure accurately. Một cái cân không khí đo áp suất không khí chính xác. |
Accurate barometer Thước đo chính xác | An accurate barometer measures the social impact of policies effectively. Một cái cân đo chính xác đo lường tác động xã hội của các chính sách một cách hiệu quả. |
Họ từ
Barometer là một thiết bị dùng để đo áp suất khí quyển, thường được sử dụng trong khí tượng học để dự đoán thời tiết. Có hai loại barometer phổ biến: barometer thủy ngân và barometer aneroid. Trong tiếng Anh, từ "barometer" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh khoa học, từ này cũng được dùng để chỉ các chỉ số đo lường khác nhau về sự phát triển, tình hình kinh tế hoặc xã hội.
Từ "barometer" bắt nguồn từ tiếng Latinh "baro", có nghĩa là "nặng" hoặc "áp lực", và "metrum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đo". Khái niệm ban đầu của thiết bị này là đo lường sự thay đổi áp suất khí quyển để dự đoán thời tiết. Qua thời gian, "barometer" không chỉ dùng trong lĩnh vực khí tượng mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh biểu thị thước đo cho tình hình xã hội, kinh tế, cho thấy sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó.
Từ "barometer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài đánh giá IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, khi liên quan đến nội dung khoa học tự nhiên hoặc khí tượng. Trong Listening, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng khí hậu. Trong phần Writing và Speaking, "barometer" có thể được dùng để chỉ một chỉ số đánh giá sự thay đổi trong các lĩnh vực như kinh tế và xã hội. Từ này cũng phổ biến trong các bài báo và nghiên cứu về môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp