Bản dịch của từ Barometer trong tiếng Việt

Barometer

Noun [U/C] Noun [C]

Barometer (Noun)

bɚˈɑmɪtɚz
bɚˈɑmɪtɚz
01

Một dụng cụ đo áp suất khí quyển, đặc biệt được sử dụng trong dự báo thời tiết.

An instrument measuring atmospheric pressure used especially in weather forecasting.

Ví dụ

The barometer dropped rapidly before the storm hit.

Công cụ đo áp suất không khí giảm nhanh trước cơn bão.

The barometer did not show any significant changes during the sunny days.

Công cụ đo áp suất không khí không thể thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong những ngày nắng.

Is the barometer an essential tool for predicting weather patterns accurately?

Công cụ đo áp suất không khí có phải là công cụ quan trọng để dự đoán mẫu thời tiết một cách chính xác không?

Dạng danh từ của Barometer (Noun)

SingularPlural

Barometer

Barometers

Kết hợp từ của Barometer (Noun)

CollocationVí dụ

Good barometer

Cái đo lường tốt

Positive relationships are a good barometer of social well-being.

Mối quan hệ tích cực là chỉ số tốt về sự phát triển xã hội.

Useful barometer

Công cụ đo lường hữu ích

A useful barometer can gauge public opinion accurately.

Một cái thước đo hữu ích có thể đo đạc ý kiến công chúng một cách chính xác.

Accurate barometer

Công cụ đo chính xác

An accurate barometer of social issues is public opinion polls.

Một cái đồng hồ đo chính xác về các vấn đề xã hội là các cuộc thăm dò dư luận.

Reliable barometer

Công cụ đo tin cậy

Her smile is a reliable barometer of her mood.

Nụ cười của cô ấy là một chỉ số đáng tin cậy về tâm trạng của cô ấy.

Cultural barometer

Chỉ số văn hóa

Fashion trends can be a cultural barometer of society.

Xu hướng thời trang có thể là một bộ đo văn hóa của xã hội.

Barometer (Noun Countable)

bɚˈɑmɪtɚz
bɚˈɑmɪtɚz
01

Một yếu tố hoặc biến có thể được sử dụng để đo lường trạng thái hoặc mức độ của một cái gì đó.

A factor or variable that can be used to measure the state or level of something.

Ví dụ

Her positive attitude is a barometer of her overall happiness.

Thái độ tích cực của cô ấy là chỉ số của sự hạnh phúc tổng thể của cô ấy.

Lack of motivation can act as a barometer for personal growth.

Thiếu động lực có thể là chỉ số cho sự phát triển cá nhân.

Is personal satisfaction a reliable barometer for success in life?

Sự hài lòng cá nhân có phải là chỉ số đáng tin cậy cho thành công trong cuộc sống không?

Kết hợp từ của Barometer (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Good barometer

Tiêu chuẩn tốt

Positive relationships are a good barometer of social well-being.

Mối quan hệ tích cực là một chỉ số tốt về sức khỏe xã hội.

Cultural barometer

Chỉ số văn hóa

Culture is a crucial cultural barometer in understanding society.

Văn hoá là một chỉ số văn hoá quan trọng trong việc hiểu xã hội.

Reliable barometer

Công cụ đo đạc đáng tin cậy

She is a reliable barometer of social trends.

Cô ấy là một chỉ báo xã hội đáng tin cậy.

Aneroid barometer

Công cụ đo không khí

An aneroid barometer measures atmospheric pressure accurately.

Một cái cân không khí đo áp suất không khí chính xác.

Accurate barometer

Thước đo chính xác

An accurate barometer measures the social impact of policies effectively.

Một cái cân đo chính xác đo lường tác động xã hội của các chính sách một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barometer

Không có idiom phù hợp