Bản dịch của từ Forecasting trong tiếng Việt

Forecasting

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forecasting (Verb)

fˈɔɹkæstɪŋ
fˈɔɹkæstɪŋ
01

Dự đoán (một sự kiện hoặc xu hướng trong tương lai)

Predict a future event or trend.

Ví dụ

Experts are forecasting a rise in unemployment rates next year.

Các chuyên gia đang dự đoán tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng năm tới.

They are not forecasting any significant changes in social behavior.

Họ không dự đoán bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.

Are you forecasting the impact of technology on social interactions?

Bạn có đang dự đoán ảnh hưởng của công nghệ lên các tương tác xã hội không?

Dạng động từ của Forecasting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forecast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forecasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forecasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forecasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forecasting

Forecasting (Noun Countable)

fˈɔɹkæstɪŋ
fˈɔɹkæstɪŋ
01

Một tuyên bố về những gì sẽ xảy ra trong tương lai.

A statement about what will happen in the future.

Ví dụ

The forecasting for unemployment rates predicts a rise in 2024.

Dự đoán về tỷ lệ thất nghiệp cho thấy sự gia tăng vào năm 2024.

Forecasting does not guarantee accurate predictions about future social trends.

Dự đoán không đảm bảo sự chính xác về các xu hướng xã hội trong tương lai.

Is forecasting important for planning community programs effectively?

Dự đoán có quan trọng cho việc lập kế hoạch chương trình cộng đồng hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forecasting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] In addition, maths is required when performing business operations like accounting, inventory management, and sales [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] For example, weather and political news do not affect most of us [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] This means that more young respondents that the former is going to worsen in comparison with the latter [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] So I always check the weather and bring my r ain jacket when I go outside [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Forecasting

Không có idiom phù hợp