Bản dịch của từ Forecasting trong tiếng Việt
Forecasting
Forecasting (Verb)
Experts are forecasting a rise in unemployment rates next year.
Các chuyên gia đang dự đoán tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng năm tới.
They are not forecasting any significant changes in social behavior.
Họ không dự đoán bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
Are you forecasting the impact of technology on social interactions?
Bạn có đang dự đoán ảnh hưởng của công nghệ lên các tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Forecasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forecast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forecasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forecasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forecasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forecasting |
Forecasting (Noun Countable)
The forecasting for unemployment rates predicts a rise in 2024.
Dự đoán về tỷ lệ thất nghiệp cho thấy sự gia tăng vào năm 2024.
Forecasting does not guarantee accurate predictions about future social trends.
Dự đoán không đảm bảo sự chính xác về các xu hướng xã hội trong tương lai.
Is forecasting important for planning community programs effectively?
Dự đoán có quan trọng cho việc lập kế hoạch chương trình cộng đồng hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp