Bản dịch của từ Forecasting trong tiếng Việt
Forecasting
Forecasting (Verb)
Experts are forecasting a rise in unemployment rates next year.
Các chuyên gia đang dự đoán tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng năm tới.
They are not forecasting any significant changes in social behavior.
Họ không dự đoán bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
Are you forecasting the impact of technology on social interactions?
Bạn có đang dự đoán ảnh hưởng của công nghệ lên các tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Forecasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forecast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forecasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forecasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forecasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forecasting |
Forecasting (Noun Countable)
The forecasting for unemployment rates predicts a rise in 2024.
Dự đoán về tỷ lệ thất nghiệp cho thấy sự gia tăng vào năm 2024.
Forecasting does not guarantee accurate predictions about future social trends.
Dự đoán không đảm bảo sự chính xác về các xu hướng xã hội trong tương lai.
Is forecasting important for planning community programs effectively?
Dự đoán có quan trọng cho việc lập kế hoạch chương trình cộng đồng hiệu quả không?
Họ từ
Từ "forecasting" có nghĩa là dự đoán hoặc tiên đoán về những sự kiện tương lai dựa trên các dữ liệu và phân tích hiện tại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, khí tượng, và quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự; tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhất định, ví dụ như trong các ngành nghề cụ thể tại hai khu vực này.
Từ "forecasting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "for-" (trước) và "cast" (đoán, phỏng đoán). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hoạt động dự đoán hoặc ước lượng kết quả dựa vào các dữ liệu có sẵn. Trong quá trình phát triển, "forecasting" đã trở thành thuật ngữ chính trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, khí hậu và kế hoạch chiến lược, nhằm thể hiện sự dự đoán thông minh và có hệ thống về tương lai dựa trên các phân tích định lượng và định tính.
Từ "forecasting" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến viết và nói, khi thảo luận về dự đoán xu hướng trong kinh tế, thời tiết hoặc dữ liệu. Tần suất xuất hiện của nó cao trong ngữ cảnh kinh doanh và khoa học, nơi yêu cầu dự đoán và phân tích dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và bài báo phân tích, nơi các nhà nghiên cứu cần trình bày dự đoán về các hiện tượng hoặc kết quả trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp