Bản dịch của từ Trend trong tiếng Việt
Trend
Trend (Noun Countable)
Xu hướng, khuynh hướng phát triển.
Development trends and trends.
The trend of online shopping is growing rapidly.
Xu hướng mua sắm trực tuyến đang phát triển nhanh chóng.
Fashion trends change frequently in social media.
Xu hướng thời trang thay đổi thường xuyên trên mạng xã hội.
Researchers are studying the trend of declining birth rates.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu xu hướng tỷ lệ sinh giảm.
Kết hợp từ của Trend (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Adverse trend Xu hướng bất lợi | The adverse trend of social isolation is concerning. Xu hướng tiêu cực về cô lập xã hội đáng lo ngại. |
Recent trend Xu hướng gần đây | The recent trend in social media is live streaming. Xu hướng gần đây trong mạng xã hội là phát trực tiếp. |
Gradual trend Xu hướng từ từ | The gradual trend of people preferring online shopping is increasing. Xu hướng dần dần của người ta thích mua sắm trực tuyến đang tăng lên. |
Underlying trend Xu hướng cơ bản | The underlying trend of increased social media usage is evident. Xu hướng cơ bản của việc sử dụng mạng xã hội tăng đã rõ ràng. |
Demographic trend Xu hướng dân số | The demographic trend shows an increase in the aging population. Xu hướng dân số cho thấy sự tăng lên của dân số già |
Trend (Noun)
Một hướng chung trong đó một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.
A general direction in which something is developing or changing.
Social media influencers often set the trend for fashion and lifestyle.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường định hình xu hướng thời trang và lối sống.
The trend of online shopping has been growing rapidly in recent years.
Xu hướng mua sắm trực tuyến đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
Following the trend of sustainability, many companies are going green.
Theo xu hướng bền vững, nhiều công ty đang chuyển sang làm việc xanh.
Một thời trang.
A fashion.
The trend of minimalism is popular among young people.
Xu hướng tối giản được ưa chuộng bởi giới trẻ.
Social media influencers often set new fashion trends.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường tạo ra xu hướng thời trang mới.
Following the latest trend can be expensive for some people.
Theo đuổi xu hướng mới nhất có thể tốn kém cho một số người.
The latest fashion trend on Instagram is tie-dye clothing.
Xu hướng thời trang mới nhất trên Instagram là quần áo in sọc.
The viral TikTok trend involves dance challenges and lip-syncing videos.
Xu hướng TikTok lan truyền liên quan đến thách thức nhảy múa và video hát đồng điệu.
The trending topic on Twitter today is #BlackLivesMatter movement.
Chủ đề hot trên Twitter hôm nay là phong trào #BlackLivesMatter.
Dạng danh từ của Trend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trend | Trends |
Kết hợp từ của Trend (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Downward trend Xu hướng giảm | The number of volunteers for charity work shows a downward trend. Số lượng tình nguyện viên cho công việc từ thiện có xu hướng giảm. |
Negative trend Tendency tiêu cực | The negative trend of cyberbullying is on the rise. Xu hướng tiêu cực về bạo lực trực tuyến đang tăng. |
Overall trend Xu hướng chung | The overall trend shows an increase in social media usage. Xu hướng tổng thể cho thấy sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội. |
Economic trend Xu hướng kinh tế | The economic trend shows a rise in unemployment rates. Xu hướng kinh tế cho thấy sự tăng lên về tỷ lệ thất nghiệp. |
Long-term trend Xu hướng dài hạn | The long-term trend shows a decline in social media usage. Xu hướng dài hạn cho thấy sự suy giảm trong việc sử dụng mạng xã hội. |
Trend (Verb)
Social media trends reflect popular interests and behaviors.
Xu hướng trên mạng xã hội phản ánh sở thích và hành vi phổ biến.
Influencers often set the trend for fashion and lifestyle choices.
Người ảnh hưởng thường xác định xu hướng cho lựa chọn thời trang và lối sống.
The trend of online shopping is growing rapidly worldwide.
Xu hướng mua sắm trực tuyến đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.
The new dance challenge trended on TikTok last week.
Thử thách nhảy múa mới đã trở nên phổ biến trên TikTok tuần trước.
Her makeup tutorial is currently trending on Instagram.
Hướng dẫn trang điểm của cô ấy hiện đang phổ biến trên Instagram.
The hashtag trended worldwide within a few hours.
Hashtag đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới chỉ trong vài giờ.
Dạng động từ của Trend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trending |
Họ từ
Từ "trend" được định nghĩa là xu hướng hoặc chiều hướng phát triển của một hiện tượng nào đó trong xã hội, khoa học, hoặc thời trang. Trong tiếng Anh, "trend" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "trending" thường được dùng ở Mỹ để chỉ những xu hướng đang nổi bật trên mạng xã hội, trong khi ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "trend" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "trendan" trong tiếng Trung cổ, có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "thay đổi". Từ này mang theo ý nghĩa mô tả sự thay đổi hoặc hướng đi của một hiện tượng nào đó trong xã hội. Qua thời gian, "trend" đã phát triển để chỉ những xu hướng hoặc mẫu hình ổn định, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang, nghệ thuật và kinh doanh, phản ánh cách mà các thói quen hoặc sở thích của con người thường xuyên thay đổi.
Từ "trend" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải phân tích và diễn giải các xu hướng trong số liệu hoặc xã hội. Trong phần Reading, "trend" thường được tìm thấy trong các bài luận, báo cáo và nghiên cứu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng xã hội, thời trang, hoặc sự thay đổi trong thị hiếu, thể hiện sự tiến triển hoặc diễn biến của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp