Bản dịch của từ Trend trong tiếng Việt

Trend

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trend(Noun Countable)

trend
trend
01

Xu hướng, khuynh hướng phát triển.

Development trends and trends.

Ví dụ

Trend(Noun)

tɹˈɛnd
tɹˈɛnd
01

Một hướng chung trong đó một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.

A general direction in which something is developing or changing.

Ví dụ
02

Một thời trang.

A fashion.

Ví dụ
03

Chủ đề là chủ đề của nhiều bài đăng trên trang web hoặc ứng dụng truyền thông xã hội trong một khoảng thời gian ngắn.

A topic that is the subject of many posts on a social media website or application within a short period of time.

Ví dụ

Dạng danh từ của Trend (Noun)

SingularPlural

Trend

Trends

Trend(Verb)

tɹˈɛnd
tɹˈɛnd
01

Thay đổi hoặc phát triển theo hướng chung.

Change or develop in a general direction.

Ví dụ
02

(của một chủ đề) là chủ đề của nhiều bài đăng trên trang web hoặc ứng dụng truyền thông xã hội trong một khoảng thời gian ngắn.

(of a topic) be the subject of many posts on a social media website or application within a short period of time.

Ví dụ

Dạng động từ của Trend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trending

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ