Bản dịch của từ Trend trong tiếng Việt
Trend

Trend(Noun Countable)
Xu hướng, khuynh hướng phát triển.
Development trends and trends.
Trend(Noun)
Một hướng chung trong đó một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.
A general direction in which something is developing or changing.
Một thời trang.
A fashion.
Dạng danh từ của Trend (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Trend | Trends |
Trend(Verb)
Dạng động từ của Trend (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trend |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trended |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trended |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trends |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trending |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "trend" được định nghĩa là xu hướng hoặc chiều hướng phát triển của một hiện tượng nào đó trong xã hội, khoa học, hoặc thời trang. Trong tiếng Anh, "trend" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "trending" thường được dùng ở Mỹ để chỉ những xu hướng đang nổi bật trên mạng xã hội, trong khi ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "trend" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "trendan" trong tiếng Trung cổ, có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "thay đổi". Từ này mang theo ý nghĩa mô tả sự thay đổi hoặc hướng đi của một hiện tượng nào đó trong xã hội. Qua thời gian, "trend" đã phát triển để chỉ những xu hướng hoặc mẫu hình ổn định, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang, nghệ thuật và kinh doanh, phản ánh cách mà các thói quen hoặc sở thích của con người thường xuyên thay đổi.
Từ "trend" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải phân tích và diễn giải các xu hướng trong số liệu hoặc xã hội. Trong phần Reading, "trend" thường được tìm thấy trong các bài luận, báo cáo và nghiên cứu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng xã hội, thời trang, hoặc sự thay đổi trong thị hiếu, thể hiện sự tiến triển hoặc diễn biến của một vấn đề nào đó.
Họ từ
Từ "trend" được định nghĩa là xu hướng hoặc chiều hướng phát triển của một hiện tượng nào đó trong xã hội, khoa học, hoặc thời trang. Trong tiếng Anh, "trend" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "trending" thường được dùng ở Mỹ để chỉ những xu hướng đang nổi bật trên mạng xã hội, trong khi ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "trend" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "trendan" trong tiếng Trung cổ, có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "thay đổi". Từ này mang theo ý nghĩa mô tả sự thay đổi hoặc hướng đi của một hiện tượng nào đó trong xã hội. Qua thời gian, "trend" đã phát triển để chỉ những xu hướng hoặc mẫu hình ổn định, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang, nghệ thuật và kinh doanh, phản ánh cách mà các thói quen hoặc sở thích của con người thường xuyên thay đổi.
Từ "trend" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải phân tích và diễn giải các xu hướng trong số liệu hoặc xã hội. Trong phần Reading, "trend" thường được tìm thấy trong các bài luận, báo cáo và nghiên cứu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng xã hội, thời trang, hoặc sự thay đổi trong thị hiếu, thể hiện sự tiến triển hoặc diễn biến của một vấn đề nào đó.
