Bản dịch của từ Hilltop trong tiếng Việt

Hilltop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hilltop (Noun)

hˈɪltɑp
hˈɪltɑp
01

Đỉnh của một ngọn đồi.

The summit of a hill.

Ví dụ

The community gathered at the hilltop for the annual festival.

Cộng đồng đã tụ tập ở đỉnh đồi cho lễ hội thường niên.

They did not build houses on the hilltop for safety reasons.

Họ đã không xây nhà trên đỉnh đồi vì lý do an toàn.

Is the hilltop accessible for everyone during the social event?

Đỉnh đồi có thể tiếp cận được cho mọi người trong sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hilltop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hilltop

Không có idiom phù hợp