Bản dịch của từ Burst trong tiếng Việt
Burst
Burst (Noun)
The burst of laughter echoed through the room.
Một tràng cười vang vọng khắp phòng.
After the announcement, a burst of excitement filled the air.
Sau lời thông báo, một bầu không khí phấn khích tràn ngập.
Her sudden burst of anger surprised everyone at the party.
Sự tức giận đột ngột của cô ấy khiến mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.
During the protest, a burst of energy fueled the crowd.
Trong cuộc biểu tình, một nguồn năng lượng bùng nổ đã tiếp thêm năng lượng cho đám đông.
The social movement gained momentum with a burst of support.
Phong trào xã hội đã đạt được động lực với sự ủng hộ bùng nổ.
The charity event saw a burst of donations from the community.
Sự kiện từ thiện đã chứng kiến sự bùng nổ quyên góp từ cộng đồng.
The burst of laughter filled the room during the party.
Những tràng cười vang lên khắp căn phòng trong suốt bữa tiệc.
The sudden burst of applause surprised the speaker.
Tiếng vỗ tay đột ngột khiến diễn giả ngạc nhiên.
A burst of excitement spread through the crowd at the concert.
Một sự phấn khích bùng nổ lan khắp đám đông tại buổi hòa nhạc.
Dạng danh từ của Burst (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burst | Bursts |
Kết hợp từ của Burst (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intense burst Sự bùng nổ mạnh | The intense burst of laughter filled the room with joy. Cơn bùng nổ mãnh liệt của tiếng cười làm đầy phòng với niềm vui. |
Occasional burst Sự nổ lớn đôi khi | The occasional burst of laughter filled the room. Cái bùng nổ đôi khi của tiếng cười đã lấp đầy căn phòng. |
Explosive burst Nổ tung | The social media post led to an explosive burst of online engagement. Bài đăng trên mạng xã hội dẫn đến sự bùng phát mạnh mẽ trực tuyến. |
Single burst Đột ngột | A single burst of laughter echoed through the room. Một cơn cười vang lên trong phòng. |
Initial burst Cú bùng nổ ban đầu | The initial burst of social media engagement was impressive. Sự bùng nổ ban đầu của sự tương tác trên mạng xã hội rất ấn tượng. |
Burst (Verb)
Vấn đề xảy ra đột ngột và không kiểm soát được.
Issue suddenly and uncontrollably.
Laughter burst out during the comedy show.
Tiếng cười vang lên trong suốt chương trình hài kịch.
Emotions burst when the team won the championship.
Cảm xúc vỡ òa khi đội giành chức vô địch.
Tears burst from her eyes at the sad news.
Nước mắt cô tuôn rơi trước tin buồn.
The news of the scandal burst on social media unexpectedly.
Tin tức về vụ bê bối bất ngờ bùng nổ trên mạng xã hội.
Emotions burst out during the heated social debate.
Cảm xúc bùng nổ trong cuộc tranh luận xã hội nảy lửa.
The tension between the groups finally burst into a full-blown conflict.
Sự căng thẳng giữa các nhóm cuối cùng đã bùng phát thành một cuộc xung đột toàn diện.
Tách (văn phòng phẩm liên tục) thành các tờ đơn.
Separate (continuous stationery) into single sheets.
She burst into tears at the social gathering.
Cô ấy đã bật khóc trong buổi tụ tập xã hội.
The news of the scandal burst among the social circles.
Tin tức về vụ bê bối bùng nổ trong giới xã hội.
They burst the balloons at the social event.
Họ đã làm nổ bong bóng tại sự kiện xã hội.
The social media campaign burst into popularity overnight.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã trở nên phổ biến chỉ sau một đêm.
The charity event burst with excitement and donations.
Sự kiện từ thiện bùng nổ với sự phấn khích và quyên góp.
Her talent for public speaking burst forth during the debate.
Tài năng nói trước công chúng của cô ấy bùng nổ trong cuộc tranh luận.
Dạng động từ của Burst (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burst |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burst |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burst |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bursts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bursting |
Kết hợp từ của Burst (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be going to burst Sắp vỡ | The social media rumor is going to burst soon. Tin đồn trên mạng xã hội sắp sửa vỡ. |
Be ready to burst Sẵn sàng nổ | The excitement in the crowd was ready to burst. Sự hào hứng trong đám đông sẵn sàng bùng nổ. |
Be about to burst Sắp vỡ | The tension in the room was about to burst. Sự căng thẳng trong phòng sắp vỡ tung. |
Họ từ
Từ "burst" trong tiếng Anh có nghĩa là nổ ra hoặc bùng nổ, thường miêu tả hành động mà một vật thể bị bẻ gãy hoặc vỡ ra một cách đột ngột. Trong tiếng Anh Mỹ, "burst" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, chẳng hạn như "burst into tears" (vỡ òa trong nước mắt). Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thấy ít hơn trong một số ngữ cảnh, như "bursting with excitement" (tràn đầy phấn khích). Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác biệt trong cách sử dụng trong văn cảnh cụ thể.
Từ "burst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bersten", được thông qua từ ngữ Germanic và có liên quan đến ngôn ngữ Đức. Căn nguyên Latin là "bursti" có nghĩa là "bị vỡ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc chỉ sự bùng nổ vật lý đến các nghĩa biểu trưng hơn, như sự bùng phát cảm xúc hay sự gia tăng đột ngột. Sự chuyển dịch này phản ánh tính hình ảnh mạnh mẽ của từ trong việc mô tả các hiện tượng không chỉ vật lý mà còn tâm lý.
Từ "burst" có tần suất sử dụng khá cao trong các component của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi diễn đạt tình huống hoặc cảm xúc mạnh mẽ thường gặp. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn mô tả về sự kiện bất ngờ hoặc hiện tượng thiên nhiên. Ngoài ra, "burst" cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự bùng nổ, ví dụ như trong khoa học, khi đề cập đến hiện tượng vật lý hay cảm xúc, như bùng nổ trong bối cảnh tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp