Bản dịch của từ Burst trong tiếng Việt

Burst

Noun [U/C] Verb

Burst (Noun)

bɚɹst
bˈɝst
01

Một đợt bùng phát ngắn đột ngột.

A sudden brief outbreak.

Ví dụ

The burst of laughter echoed through the room.

Một tràng cười vang vọng khắp phòng.

After the announcement, a burst of excitement filled the air.

Sau lời thông báo, một bầu không khí phấn khích tràn ngập.

Her sudden burst of anger surprised everyone at the party.

Sự tức giận đột ngột của cô ấy khiến mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.

02

Một khoảng thời gian nỗ lực liên tục và mãnh liệt.

A period of continuous and intense effort.

Ví dụ

During the protest, a burst of energy fueled the crowd.

Trong cuộc biểu tình, một nguồn năng lượng bùng nổ đã tiếp thêm năng lượng cho đám đông.

The social movement gained momentum with a burst of support.

Phong trào xã hội đã đạt được động lực với sự ủng hộ bùng nổ.

The charity event saw a burst of donations from the community.

Sự kiện từ thiện đã chứng kiến sự bùng nổ quyên góp từ cộng đồng.

03

Trường hợp bị vỡ hoặc tách do áp lực bên trong hoặc bị thủng; một vụ nổ.

An instance of breaking or splitting as a result of internal pressure or puncturing; an explosion.

Ví dụ

The burst of laughter filled the room during the party.

Những tràng cười vang lên khắp căn phòng trong suốt bữa tiệc.

The sudden burst of applause surprised the speaker.

Tiếng vỗ tay đột ngột khiến diễn giả ngạc nhiên.

A burst of excitement spread through the crowd at the concert.

Một sự phấn khích bùng nổ lan khắp đám đông tại buổi hòa nhạc.

Dạng danh từ của Burst (Noun)

SingularPlural

Burst

Bursts

Kết hợp từ của Burst (Noun)

CollocationVí dụ

Intense burst

Sự bùng nổ mạnh

The intense burst of laughter filled the room with joy.

Cơn bùng nổ mãnh liệt của tiếng cười làm đầy phòng với niềm vui.

Occasional burst

Sự nổ lớn đôi khi

The occasional burst of laughter filled the room.

Cái bùng nổ đôi khi của tiếng cười đã lấp đầy căn phòng.

Explosive burst

Nổ tung

The social media post led to an explosive burst of online engagement.

Bài đăng trên mạng xã hội dẫn đến sự bùng phát mạnh mẽ trực tuyến.

Single burst

Đột ngột

A single burst of laughter echoed through the room.

Một cơn cười vang lên trong phòng.

Initial burst

Cú bùng nổ ban đầu

The initial burst of social media engagement was impressive.

Sự bùng nổ ban đầu của sự tương tác trên mạng xã hội rất ấn tượng.

Burst (Verb)

bɚɹst
bˈɝst
01

Vấn đề xảy ra đột ngột và không kiểm soát được.

Issue suddenly and uncontrollably.

Ví dụ

Laughter burst out during the comedy show.

Tiếng cười vang lên trong suốt chương trình hài kịch.

Emotions burst when the team won the championship.

Cảm xúc vỡ òa khi đội giành chức vô địch.

Tears burst from her eyes at the sad news.

Nước mắt cô tuôn rơi trước tin buồn.

02

Bị vỡ hoặc tách ra một cách đột ngột và dữ dội, đặc biệt là do bị va đập hoặc áp lực bên trong.

Break open or apart suddenly and violently, especially as a result of an impact or internal pressure.

Ví dụ

The news of the scandal burst on social media unexpectedly.

Tin tức về vụ bê bối bất ngờ bùng nổ trên mạng xã hội.

Emotions burst out during the heated social debate.

Cảm xúc bùng nổ trong cuộc tranh luận xã hội nảy lửa.

The tension between the groups finally burst into a full-blown conflict.

Sự căng thẳng giữa các nhóm cuối cùng đã bùng phát thành một cuộc xung đột toàn diện.

03

Tách (văn phòng phẩm liên tục) thành các tờ đơn.

Separate (continuous stationery) into single sheets.

Ví dụ

She burst into tears at the social gathering.

Cô ấy đã bật khóc trong buổi tụ tập xã hội.

The news of the scandal burst among the social circles.

Tin tức về vụ bê bối bùng nổ trong giới xã hội.

They burst the balloons at the social event.

Họ đã làm nổ bong bóng tại sự kiện xã hội.

04

Đột nhiên bắt đầu làm hoặc sản xuất một cái gì đó.

Suddenly begin doing or producing something.

Ví dụ

The social media campaign burst into popularity overnight.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã trở nên phổ biến chỉ sau một đêm.

The charity event burst with excitement and donations.

Sự kiện từ thiện bùng nổ với sự phấn khích và quyên góp.

Her talent for public speaking burst forth during the debate.

Tài năng nói trước công chúng của cô ấy bùng nổ trong cuộc tranh luận.

Dạng động từ của Burst (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burst

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burst

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burst

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bursts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bursting

Kết hợp từ của Burst (Verb)

CollocationVí dụ

Be going to burst

Sắp vỡ

The social media rumor is going to burst soon.

Tin đồn trên mạng xã hội sắp sửa vỡ.

Be ready to burst

Sẵn sàng nổ

The excitement in the crowd was ready to burst.

Sự hào hứng trong đám đông sẵn sàng bùng nổ.

Be about to burst

Sắp vỡ

The tension in the room was about to burst.

Sự căng thẳng trong phòng sắp vỡ tung.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burst cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also out laughing when talking to someone humorous, even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I gave up two hours later since the tower was closed and ended up buying a new lock back home for my girl, reluctantly her bubble of a fairy tale love story [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Burst

Burst into tears

bɝˈst ˈɪntu tˈɛɹz

Bật khóc/ Khóc òa/ Rơi nước mắt

To begin to cry suddenly.

When she heard the sad news, she burst into tears.

Khi cô ấy nghe tin buồn, cô ấy bật khóc.

Thành ngữ cùng nghĩa: burst out crying...

bɝˈst sˈʌmwˌʌnz bˈʌbəl

Vỡ mộng/ Đập tan ảo tưởng

To destroy someone's illusion or delusion; to destroy someone's fantasy.

She burst his bubble by revealing the truth about his favorite celebrity.

Cô ấy đã phá vỡ ảo tưởng của anh ta bằng cách tiết lộ sự thật về ngôi sao yêu thích của anh ta.

Burst with joy

bɝˈst wˈɪð dʒˈɔɪ

Vui như mở cờ trong bụng

[for someone] to be full to the bursting point with happiness.

She burst with joy when she found out she got accepted.

Cô ấy bùng nổ với niềm vui khi cô ấy biết cô ấy được chấp nhận.

Burst at the seams

bɝˈst ˈæt ðə sˈimz

Chật như nêm

To be very full and burst, perhaps at the seams.

The restaurant burst at the seams with customers during lunch rush.

Nhà hàng đầy ắp khách hàng trong giờ cao điểm buổi trưa.