Bản dịch của từ Illusion trong tiếng Việt
Illusion
Illusion (Noun)
Một ví dụ về nhận thức sai hoặc hiểu sai về trải nghiệm giác quan.
An instance of a wrong or misinterpreted perception of a sensory experience.
The illusion of social media perfection can impact mental health.
Ảo tưởng về sự hoàn hảo trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
Many people chase the illusion of fame on social platforms.
Nhiều người truy lùng ảo tưởng về danh tiếng trên các nền tảng xã hội.
The illusion of online friendships can sometimes lead to loneliness.
Ảo tưởng về tình bạn trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến cô đơn.
Dạng danh từ của Illusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Illusion | Illusions |
Kết hợp từ của Illusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visual illusion Ảo giác thị giác | The visual illusion of an endless staircase captivated the audience. Sự ảo giác về cầu thang vô tận gây ấn tượng cho khán giả. |
Mere illusion Sự ảo tưởng đơn thuần | The perfect online life portrayed on social media is a mere illusion. Cuộc sống trực tuyến hoàn hảo được mô tả trên mạng xã hội chỉ là một ảo tưởng đơn thuần. |
Dangerous illusion Ảo tưởng nguy hiểm | Believing everyone is kind can be a dangerous illusion. Tin rằng mọi người đều tốt có thể là một ảo tưởng nguy hiểm. |
Romantic illusion Ảo tưởng lãng mạn | She believed in the romantic illusion of love at first sight. Cô ấy tin vào ảo tưởng lãng mạn về tình yêu sét đánh. |
Pure illusion Tưởng tượng tinh khiết | His perfect life was just a pure illusion. Cuộc sống hoàn hảo của anh ấy chỉ là một ảo tưởng tinh khiết. |
Họ từ
Từ "illusion" được định nghĩa là một nhận thức sai lệch về sự thật, thường liên quan đến việc cảm nhận hoặc cảm xúc không phản ánh đúng thực tế. Trong tiếng Anh, phiên bản "illusion" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Từ này có thể ám chỉ đến ảo giác thị giác, hoặc các trường hợp mà suy nghĩ của con người bị đánh lừa bởi các yếu tố bên ngoài, dẫn đến một hiểu biết sai lệch về thế giới xung quanh.
Từ "illusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "illusio", nghĩa là "một sự lừa dối" hoặc "sự hiểu lầm". Cụm từ này xuất phát từ "illudere", nghĩa là "chơi đùa với" hay "lừa gạt". Từ thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hiện tượng cảm nhận sai lệch hay ảo giác. Hiện nay, "illusion" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc liên quan đến những nhận thức sai lệch của giác quan, phản ánh tính chất không thực tế hoặc giả tạo của chúng.
Từ "illusion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi khái niệm về sự hiểu nhầm hoặc ảo giác thường được khai thác. Trong các ngữ cảnh khác, "illusion" thường được sử dụng trong tâm lý học, nghệ thuật và triết học để chỉ những cảm giác sai lệch về thực tại. Từ này cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về nhận thức và các chiến lược giải trí như ảo thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp