Bản dịch của từ Illusion trong tiếng Việt

Illusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illusion(Noun)

ɪlˈuːʒən
ˌɪˈɫuʒən
01

Trong nghệ thuật, ảo giác là một kỹ thuật được sử dụng để tạo ra hiệu ứng thị giác đánh lừa nhận thức của người quan sát.

In art an illusion is a technique used to create a visual effect that tricks the observer’s perception

Ví dụ
02

Một trạng thái bị lừa dối, một ảo tưởng.

A state of being deceived a delusion

Ví dụ
03

Một ấn tượng hay vẻ bề ngoài lừa dối, một ý tưởng hoặc niềm tin sai lầm.

A deceptive appearance or impression a false idea or belief

Ví dụ