Bản dịch của từ Illusion trong tiếng Việt

Illusion

Noun [U/C]

Illusion (Noun)

ɪlˈuʒn
ɪlˈuʒn
01

Một ví dụ về nhận thức sai hoặc hiểu sai về trải nghiệm giác quan.

An instance of a wrong or misinterpreted perception of a sensory experience.

Ví dụ

The illusion of social media perfection can impact mental health.

Ảo tưởng về sự hoàn hảo trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Many people chase the illusion of fame on social platforms.

Nhiều người truy lùng ảo tưởng về danh tiếng trên các nền tảng xã hội.

The illusion of online friendships can sometimes lead to loneliness.

Ảo tưởng về tình bạn trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến cô đơn.

Dạng danh từ của Illusion (Noun)

SingularPlural

Illusion

Illusions

Kết hợp từ của Illusion (Noun)

CollocationVí dụ

Visual illusion

Ảo giác thị giác

The visual illusion of an endless staircase captivated the audience.

Sự ảo giác về cầu thang vô tận gây ấn tượng cho khán giả.

Mere illusion

Sự ảo tưởng đơn thuần

The perfect online life portrayed on social media is a mere illusion.

Cuộc sống trực tuyến hoàn hảo được mô tả trên mạng xã hội chỉ là một ảo tưởng đơn thuần.

Dangerous illusion

Ảo tưởng nguy hiểm

Believing everyone is kind can be a dangerous illusion.

Tin rằng mọi người đều tốt có thể là một ảo tưởng nguy hiểm.

Romantic illusion

Ảo tưởng lãng mạn

She believed in the romantic illusion of love at first sight.

Cô ấy tin vào ảo tưởng lãng mạn về tình yêu sét đánh.

Pure illusion

Tưởng tượng tinh khiết

His perfect life was just a pure illusion.

Cuộc sống hoàn hảo của anh ấy chỉ là một ảo tưởng tinh khiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Illusion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] A well-placed mirror can create the of space to make my room seem bigger than it really is [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Advertisements, often portraying a life of luxury and ease, create a compelling that material possessions are the key to happiness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Illusion

Không có idiom phù hợp