Bản dịch của từ Cry trong tiếng Việt
Cry
Cry (Noun)
Tiếng kêu lớn đặc trưng của một loài chim hoặc động vật khác.
The loud characteristic call of a bird or other animal.
The cry of a crow broke the silence in the park.
Tiếng kêu của một con quạ đã phá vỡ sự im lặng trong công viên.
The monkey's cry alerted the villagers of the approaching danger.
Tiếng kêu của con khỉ đã cảnh báo cho người dân là nguy hiểm đang đến gần.
The cry of a wolf echoed through the forest at night.
Tiếng kêu của một con sói vang vọng qua rừng vào ban đêm.
After the sad news, she had a cry in her room.
Sau tin tức buồn, cô ấy đã khóc trong phòng của mình.
The child's cry could be heard throughout the neighborhood.
Tiếng khóc của đứa trẻ có thể nghe khắp khu phố.
A cry of joy erupted from the crowd at the announcement.
Một tiếng khóc của niềm vui bùng nổ từ đám đông khi thông báo.
Một bầy chó săn.
A pack of hounds.
The cry of hounds echoed through the forest.
Tiếng kêu của bầy chó săn vang lên qua rừng.
The cry of hounds signaled the start of the hunt.
Tiếng kêu của bầy chó săn báo hiệu sự bắt đầu của cuộc săn.
The cry of hounds grew louder as they neared their target.
Tiếng kêu của bầy chó săn trở nên to hơn khi chúng tiến gần mục tiêu của mình.
Một tiếng hét lớn không rõ ràng thể hiện một cảm giác hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
A loud inarticulate shout or scream expressing a powerful feeling or emotion.
The cry for justice echoed through the streets.
Tiếng kêu gọi công bằng vang lên qua các con phố.
Her cry of joy filled the room during the celebration.
Tiếng kêu vui mừng của cô ấy lấp đầy căn phòng trong buổi lễ.
The baby's cry woke up the entire neighborhood in the night.
Tiếng khóc của em bé đánh thức cả khu phố trong đêm.
Dạng danh từ của Cry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cry | Cries |
Kết hợp từ của Cry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bird cry Tiếng chim hót | The bird cry echoed through the silent social gathering. Tiếng kêu của chim vang qua buổi tụ tập xã hội yên lặng. |
Desperate cry Tiếng gào thét đắng cay | She let out a desperate cry for help. Cô ấy phát ra một tiếng kêu cầu cứu giúp. |
Animal cry Tiếng kêu của động vật | The dog's cry alerted the neighborhood about the fire. Tiếng khóc của con chó đã báo cho hàng xóm về đám cháy. |
Strangled cry Tiếng kêu kẹt | She let out a strangled cry for help. Cô ấy phát ra một tiếng kêu nghẹt tho để cầu cứu. |
Soft cry Khóc nhẹ | Her soft cry echoed in the quiet social gathering. Tiếng khóc nhẹ của cô ấy vang vọng trong buổi tụ họp xã hội yên tĩnh. |
Cry (Verb)
She cried for help during the social experiment.
Cô ấy khóc lên cầu cứu trong thí nghiệm xã hội.
The child cried when separated from their caregiver.
Đứa trẻ khóc khi bị tách rời khỏi người chăm sóc.
He cried out in pain after the accident at the social event.
Anh ấy kêu lên vì đau sau tai nạn tại sự kiện xã hội.
The rooster cried at dawn, waking up the whole village.
Con gà trống gáy vào lúc bình minh, làm đánh thức cả làng.
The baby cried loudly during the social gathering.
Đứa bé khóc to trong buổi tụ tập xã hội.
The dog cried in distress when left alone at home.
Con chó khóc trong tình cảnh bất hạnh khi bị bỏ 1 mình ở nhà.
Rơi nước mắt, thường là biểu hiện của sự đau khổ, đau đớn hoặc buồn phiền.
Shed tears, typically as an expression of distress, pain, or sorrow.
She cried when she heard the sad news.
Cô ấy khóc khi nghe tin buồn.
The child cried loudly in the crowded market.
Đứa trẻ khóc to trong chợ đông đúc.
Many people cried at the emotional charity event.
Nhiều người khóc tại sự kiện từ thiện xúc động.
Dạng động từ của Cry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crying |
Kết hợp từ của Cry (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cry out in anguish Gào thét trong đau đớn | She cried out in anguish when she heard the news. Cô ấy kêu lên trong nỗi đau khi nghe tin tức. |
Cry your eyes out Khóc đến nước mắt cay | She cried her eyes out after failing the social exam. Cô ấy khóc hết mắt sau khi trượt kỳ thi xã hội. |
A shoulder to cry on Người bạn đồng cảm | She always offers a shoulder to cry on to her friends. Cô ấy luôn cung cấp một bờ vai để khóc cho bạn bè của mình. |
Cry like a baby Khóc như một đứa trẻ | He cried like a baby when he lost the game. Anh ấy khóc như một đứa trẻ khi anh ấy thua trò chơi. |
Feel like crying Cảm thấy muốn khóc | She saw the social media post and felt like crying. Cô ấy nhìn thấy bài đăng trên mạng xã hội và cảm thấy muốn khóc. |
Họ từ
Từ "cry" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh thể hiện cảm xúc buồn bã hoặc đau đớn. Trong tiếng Anh Anh, "cry" cũng được sử dụng như danh từ để chỉ hành động khóc, trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu vẫn giữ nguyên ý nghĩa và hình thức. Phát âm của "cry" trong cả hai nền văn hóa đều tương đồng, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, truyền thông, và giao tiếp hàng ngày để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "cry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "querĕre", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hẹp hòi". Qua tiếng Pháp cổ "crier", từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong suốt lịch sử, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động phát ra âm thanh khi cảm thấy cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là nỗi buồn hoặc niềm vui. Ý nghĩa hiện tại của "cry" liên quan chặt chẽ đến trạng thái cảm xúc và giao tiếp phi ngôn ngữ.
Từ "cry" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, nó thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống cá nhân. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng. Trong Đọc và Viết, "cry" có mặt trong các văn bản về tâm lý học, xã hội học hoặc văn học, thể hiện những trải nghiệm cảm xúc sâu sắc trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp