Bản dịch của từ Wolf trong tiếng Việt
Wolf
Wolf (Noun)
Một loài động vật có vú ăn thịt hoang dã, là thành viên lớn nhất trong họ chó, sống và săn mồi theo bầy. nó có nguồn gốc từ cả âu á và bắc mỹ, nhưng bị đàn áp nhiều và đã bị tiêu diệt trên diện rộng.
A wild carnivorous mammal which is the largest member of the dog family, living and hunting in packs. it is native to both eurasia and north america, but is much persecuted and has been widely exterminated.
The wolf is known for its strong social structure within packs.
Con sói nổi tiếng với cấu trúc xã hội mạnh mẽ trong bầy.
Wolves communicate through howling to maintain social bonds.
Sói giao tiếp bằng cách hú để duy trì mối liên kết xã hội.
The social hierarchy among wolves is essential for pack survival.
Bậc thang xã hội giữa các con sói là rất quan trọng cho sự sống còn của bầy.
Được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một người hoặc vật tham lam, hung dữ hoặc háu ăn.
Used figuratively to refer to a rapacious, ferocious, or voracious person or thing.
The wolf of Wall Street made risky investments.
Con sói của Wall Street đã đầu tư rủi ro.
Beware of the wolf in sheep's clothing in business deals.
Hãy cẩn thận với con sói trong áo cừu trong các giao dịch kinh doanh.
She was a lone wolf in the competitive corporate world.
Cô ấy là một con sói đơn độc trong thế giới doanh nghiệp cạnh tranh.
Hiệu ứng khắc nghiệt hoặc lạc điệu được tạo ra khi chơi các nốt hoặc quãng cụ thể trên một nhạc cụ, gây ra bởi cấu trúc của nhạc cụ hoặc do sự khác biệt so với tính chất bình thường.
A harsh or out-of-tune effect produced when playing particular notes or intervals on a musical instrument, caused either by the instrument's construction or by divergence from equal temperament.
The musician struggled with the wolf in the violin during the concert.
Người nhạc sĩ gặp khó khăn với tiếng kêu rên trong cây đàn viôlông trong buổi hòa nhạc.
The wolf in the piano disrupted the harmony of the performance.
Âm thanh không đồng nhất trong cây đàn piano làm gián đoạn sự hài hòa của màn trình diễn.
The violinist adjusted the strings to eliminate the wolf in the sound.
Người chơi đàn viôlông điều chỉnh dây đàn để loại bỏ tiếng kêu rên trong âm thanh.
Dạng danh từ của Wolf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wolf | Wolves |
Kết hợp từ của Wolf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pack wolf Đàn sói | The pack of wolves roamed together in search of food. Bầy sói lang thang cùng nhau tìm kiếm thức ăn. |
Wolf (Verb)
Họ từ
"Wolf" là từ chỉ một loài động vật thuộc họ chó, có tên khoa học là Canis lupus. Chúng sống thành bầy đàn và thường gặp ở nhiều nơi trên thế giới, nổi tiếng với khả năng săn mồi và giao tiếp xã hội phức tạp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong những cụm từ như "wolf pack" (bầy sói) có thể diễn tả theo cách khác trong các ngữ cảnh văn hóa.
Từ "wolf" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wulf", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *wulfaz, và sâu xa hơn là từ tiếng Proto-Indo-European *wilkwos. Trong lịch sử, sói được coi là biểu tượng của sức mạnh, sự hoang dã và đôi khi là nỗi sợ hãi trong văn hóa châu Âu. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ để chỉ loài động vật cụ thể mà còn liên quan đến những đặc điểm như bản năng sống, sự sống độc lập và đôi khi là sự hung hãn, phản ánh những giá trị văn hóa mà sói đại diện.
Từ "wolf" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS do tính chất đặc trưng của nó và thường không xuất hiện phổ biến trong các chủ đề chính như giáo dục, môi trường hoặc xã hội. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, và các ngữ cảnh văn hóa liên quan đến các giai thoại hoặc biểu tượng của sự dữ tợn và bản năng hoang dã. Trong một số trường hợp, "wolf" còn được dùng trong ngữ cảnh mang tính ẩn dụ, chẳng hạn như trong một số thành ngữ hoặc cụm từ diễn đạt sự đe dọa hoặc sự phản diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wolf
Miệng nam mô bụng một bồ dao găm
A dangerous person pretending to be harmless.
She seems friendly, but she's a wolf in sheep's clothing.
Cô ấy dường như thân thiện, nhưng cô ấy là sói trong lông cừu.