Bản dịch của từ Eurasia trong tiếng Việt

Eurasia

Noun [U/C]

Eurasia (Noun)

jʊɹˈeɪʒə
jʊɹˈeɪʒə
01

Đất liền của châu âu và châu á

The combined landmass of europe and asia

Ví dụ

Eurasia is home to over 5 billion people living in diverse cultures.

Eurasia là nơi sinh sống của hơn 5 tỷ người với văn hóa đa dạng.

Eurasia does not only consist of countries like China and Russia.

Eurasia không chỉ bao gồm các quốc gia như Trung Quốc và Nga.

Is Eurasia the largest landmass in the world by population?

Eurasia có phải là vùng đất lớn nhất thế giới về dân số không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eurasia

Không có idiom phù hợp