Bản dịch của từ Divergence trong tiếng Việt
Divergence
Divergence (Noun)
Tích vô hướng của toán tử del và một vectơ cho trước, cho thước đo lượng từ thông phát ra từ bất kỳ điểm nào của trường vectơ hoặc tốc độ mất khối lượng, nhiệt, v.v., từ nó.
The scalar product of the operator del and a given vector, which gives a measure of the quantity of flux emanating from any point of the vector field or the rate of loss of mass, heat, etc., from it.
The divergence in opinions on social issues is evident.
Sự phân biệt quan điểm về các vấn đề xã hội rõ ràng.
Understanding the divergence of cultural norms is crucial in sociology.
Hiểu biết sự phân tán của các quy tắc văn hoá quan trọng trong xã hội học.
The divergence of income levels in society can lead to inequality.
Sự chênh lệch về thu nhập trong xã hội có thể dẫn đến bất bình đẳng.
The divergence in opinions led to heated debates in society.
Sự chênh lệch quan điểm dẫn đến tranh luận gay gắt trong xã hội.
The economic divergence between the rich and the poor widened.
Sự chênh lệch kinh tế giữa giàu và nghèo mở rộng.
Cultural divergence among different ethnic groups was evident in the city.
Sự chênh lệch văn hóa giữa các dân tộc khác nhau rõ ràng ở thành phố.
Họ từ
Từ "divergence" có nghĩa là sự phân kỳ hoặc sự khác biệt, thường dùng để chỉ sự chuyển hướng hoặc sự phát triển theo các hướng khác nhau trong các lĩnh vực như toán học, sinh học, và xã hội học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "divergence" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học nhiều hơn ở các khu vực học thuật.
Từ "divergence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "divergere", có nghĩa là "tách ra" hoặc "chia ra". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, "divergence" chỉ sự phân tách hoặc khác biệt trong hướng đi hoặc kết quả. Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa nguyên gốc đến kết quả hiện tại, thể hiện sự chuyển biến từ một khái niệm trừu tượng về sự tách biệt sang việc phân tích, so sánh và nhận diện những khác biệt trong đa dạng lĩnh vực, đặc biệt là trong khoa học và ngữ nghĩa.
Từ "divergence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực toán học, kinh tế và khoa học xã hội, để chỉ sự khác biệt hoặc phát triển theo hướng khác nhau. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng được sử dụng để mô tả sự tách biệt trong ý kiến hoặc quan điểm giữa các cá nhân hay nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp