Bản dịch của từ Temperament trong tiếng Việt

Temperament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temperament (Noun)

tˈɛmpɚmn̩t
tˈɛmpəɹəmn̩t
01

Việc điều chỉnh các quãng trong việc điều chỉnh đàn piano hoặc nhạc cụ khác sao cho phù hợp với thang âm để sử dụng ở các phím khác nhau; với tính khí bình đẳng, quãng tám bao gồm mười hai nửa cung bằng nhau.

The adjustment of intervals in tuning a piano or other musical instrument so as to fit the scale for use in different keys in equal temperament the octave consists of twelve equal semitones.

Ví dụ

Her temperament influenced the harmony of the social gathering.

Tính khí của cô ấy ảnh hưởng đến sự hòa hợp của buổi tụ tập xã hội.

Understanding different temperaments can improve social interactions.

Hiểu biết về các tính khí khác nhau có thể cải thiện giao tiếp xã hội.

His fiery temperament sometimes led to conflicts in social situations.

Tính khí nóng nảy của anh ấy đôi khi dẫn đến xung đột trong các tình huống xã hội.

02

Bản chất của một người hoặc động vật, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng vĩnh viễn đến hành vi của họ.

A persons or animals nature especially as it permanently affects their behaviour.

Ví dụ

Her temperament made her a natural leader in social situations.

Tính cách của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên trong các tình huống xã hội.

The dog's friendly temperament endeared him to everyone at the social event.

Tính cách thân thiện của con chó đã làm cho mọi người yêu mến anh ấy tại sự kiện xã hội.

His unpredictable temperament sometimes caused tension in social interactions.

Tính cách không thể dự đoán của anh ấy đôi khi gây ra căng thẳng trong giao tiếp xã hội.

Dạng danh từ của Temperament (Noun)

SingularPlural

Temperament

Temperaments

Kết hợp từ của Temperament (Noun)

CollocationVí dụ

Violent temperament

Tính khí hung dữ

He often gets into fights due to his violent temperament.

Anh ta thường tham gia vào các cuộc đánh nhau vì tính khí dữ dội của mình.

Good temperament

Tính khí tốt

She has a good temperament, always friendly and helpful.

Cô ấy có tính khí tốt, luôn thân thiện và nhiệt tình.

High-strung temperament

Tính cách căng thẳng

She struggled with her high-strung temperament during the social event.

Cô ấy đã vật lộn với tính khí dễ kích động của mình trong sự kiện xã hội.

Even temperament

Tính tình ôn hòa

She maintains an even temperament in social gatherings.

Cô ấy duy trì một tâm tính bình tĩnh trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Volatile temperament

Tính khí dễ thay đổi

Her volatile temperament often leads to heated arguments with friends.

Tính khí dễ nổi nóng của cô ấy thường dẫn đến cuộc tranh cãi gay gắt với bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Temperament cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temperament

Không có idiom phù hợp