Bản dịch của từ Temperament trong tiếng Việt
Temperament
Temperament (Noun)
Việc điều chỉnh các quãng trong việc điều chỉnh đàn piano hoặc nhạc cụ khác sao cho phù hợp với thang âm để sử dụng ở các phím khác nhau; với tính khí bình đẳng, quãng tám bao gồm mười hai nửa cung bằng nhau.
The adjustment of intervals in tuning a piano or other musical instrument so as to fit the scale for use in different keys in equal temperament the octave consists of twelve equal semitones.
Her temperament influenced the harmony of the social gathering.
Tính khí của cô ấy ảnh hưởng đến sự hòa hợp của buổi tụ tập xã hội.
Understanding different temperaments can improve social interactions.
Hiểu biết về các tính khí khác nhau có thể cải thiện giao tiếp xã hội.
His fiery temperament sometimes led to conflicts in social situations.
Tính khí nóng nảy của anh ấy đôi khi dẫn đến xung đột trong các tình huống xã hội.
Bản chất của một người hoặc động vật, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng vĩnh viễn đến hành vi của họ.
A persons or animals nature especially as it permanently affects their behaviour.
Her temperament made her a natural leader in social situations.
Tính cách của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên trong các tình huống xã hội.
The dog's friendly temperament endeared him to everyone at the social event.
Tính cách thân thiện của con chó đã làm cho mọi người yêu mến anh ấy tại sự kiện xã hội.
His unpredictable temperament sometimes caused tension in social interactions.
Tính cách không thể dự đoán của anh ấy đôi khi gây ra căng thẳng trong giao tiếp xã hội.
Dạng danh từ của Temperament (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Temperament | Temperaments |
Kết hợp từ của Temperament (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violent temperament Tính khí hung dữ | He often gets into fights due to his violent temperament. Anh ta thường tham gia vào các cuộc đánh nhau vì tính khí dữ dội của mình. |
Good temperament Tính khí tốt | She has a good temperament, always friendly and helpful. Cô ấy có tính khí tốt, luôn thân thiện và nhiệt tình. |
High-strung temperament Tính cách căng thẳng | She struggled with her high-strung temperament during the social event. Cô ấy đã vật lộn với tính khí dễ kích động của mình trong sự kiện xã hội. |
Even temperament Tính tình ôn hòa | She maintains an even temperament in social gatherings. Cô ấy duy trì một tâm tính bình tĩnh trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Volatile temperament Tính khí dễ thay đổi | Her volatile temperament often leads to heated arguments with friends. Tính khí dễ nổi nóng của cô ấy thường dẫn đến cuộc tranh cãi gay gắt với bạn bè. |
Họ từ
Từ "temperament" được sử dụng để chỉ những đặc điểm tính cách bẩm sinh của một cá nhân, bao gồm cảm xúc, sự nhạy cảm và khuynh hướng hành động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, đôi khi "temperament" trong ngữ cảnh tâm lý học có thể ám chỉ đến một trong bốn loại tạng người cơ bản, góp phần vào việc nghiên cứu tính cách và hành vi con người.
Từ "temperament" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "temperamentum", có nghĩa là sự cân bằng hoặc điều chỉnh. Từ này chịu ảnh hưởng của "temperare", nghĩa là làm êm dịu hoặc hòa hợp. Trong lịch sử, "temperament" được dùng để chỉ sự kết hợp giữa các yếu tố sinh lý và tâm lý ảnh hưởng đến tính cách con người. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ tính cách, trạng thái tinh thần và sự đáp ứng cảm xúc, thể hiện sự ổn định hoặc không ổn định trong hành vi.
Từ "temperament" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về tính cách và nguyên nhân hành vi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "temperament" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, văn hóa, và giáo dục, mô tả đặc điểm cá nhân và phong cách phản ứng của một người đối với môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp