Bản dịch của từ Tuning trong tiếng Việt
Tuning
Tuning (Noun)
The tuning of the radio frequency improved the reception quality.
Việc điều chỉnh tần số của đài radio đã cải thiện chất lượng thu sóng.
The tuning of the guitar strings was necessary before the performance.
Việc điều chỉnh dây đàn guitar là cần thiết trước buổi biểu diễn.
Her piano tuning skills made the instrument sound harmonious and pleasant.
Kỹ năng điều chỉnh đàn piano của cô ấy làm cho nhạc cụ phát ra âm thanh hài hòa và dễ chịu.
Họ từ
Tuning là quá trình điều chỉnh âm thanh của một nhạc cụ hoặc thiết bị phát âm, nhằm đạt được sự hòa hợp và chất lượng âm thanh tối ưu. Trong ngữ cảnh âm nhạc, tuning thường liên quan đến việc điều chỉnh các dây hoặc phím của nhạc cụ để đạt được một tần số nhất định. Trong tiếng Anh, "tuning" được sử dụng trong cả British English và American English với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như "tuning" trong công nghệ có thể gắn liền với các ứng dụng cụ thể trong mỗi nền văn hóa.
Từ "tuning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tonare", có nghĩa là "phát ra âm thanh". Trong tiếng Pháp cổ, "ton" có nghĩa là âm thanh hay giai điệu, từ đó phát triển thành tiếng Anh với hình thức "tune". Trong âm nhạc, "tuning" đề cập đến việc điều chỉnh cao độ của nhạc cụ để đảm bảo sự hòa hợp. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tối ưu hóa hoặc cân chỉnh để đạt hiệu suất tối ưu, phản ánh sự phát triển từ lý thuyết âm nhạc sang các lĩnh vực khác.
Từ "tuning" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các khía cạnh kỹ thuật và âm nhạc. Ở phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về cách điều chỉnh thiết bị âm thanh hoặc nhạc cụ. Ngoài ra, "tuning" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và cơ khí, đề cập đến việc tối ưu hóa hoặc điều chỉnh các thông số kỹ thuật để cải thiện hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp