Bản dịch của từ Octave trong tiếng Việt

Octave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Octave(Noun)

ɑktˈeɪv
ˈɑktɪv
01

Một thùng rượu chứa một phần tám ống tẩu.

A wine cask holding an eighth of a pipe.

Ví dụ
02

Ngày thứ bảy sau lễ hội nhà thờ.

The seventh day after a Church festival.

Ví dụ
03

Một chuỗi tám nốt chiếm khoảng giữa (và bao gồm) hai nốt, một nốt có tần số dao động gấp đôi hoặc một nửa tần số rung của nốt kia.

A series of eight notes occupying the interval between and including two notes one having twice or half the frequency of vibration of the other.

Ví dụ
04

Vị trí cuối cùng trong tám vị trí đỡ đòn.

The last of eight parrying positions.

Ví dụ
05

Một nhóm hoặc khổ thơ tám dòng; một octet.

A group or stanza of eight lines an octet.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ