Bản dịch của từ Octave trong tiếng Việt
Octave
Octave (Noun)
The vineyard used an octave for aging its finest Cabernet Sauvignon.
Vườn nho đã sử dụng một thùng để ủ Cabernet Sauvignon tốt nhất.
They did not store wine in an octave last year.
Họ đã không lưu trữ rượu trong một thùng năm ngoái.
Is an octave enough to hold 100 liters of wine?
Một thùng có đủ để chứa 100 lít rượu không?
The octave of Easter is celebrated with special community events each year.
Ngày lễ octave của lễ Phục sinh được tổ chức với các sự kiện cộng đồng đặc biệt hàng năm.
I do not attend the octave celebrations in my town regularly.
Tôi không tham gia các lễ kỷ niệm octave ở thị trấn của mình thường xuyên.
When is the octave of Christmas celebrated in your community?
Khi nào lễ octave của Giáng sinh được tổ chức trong cộng đồng của bạn?
In music class, we learned about the octave and its importance.
Trong lớp nhạc, chúng tôi đã học về quãng tám và tầm quan trọng của nó.
The teacher did not explain the concept of octave clearly last week.
Giáo viên đã không giải thích rõ ràng khái niệm quãng tám tuần trước.
Can you identify the octave in this famous song by Beethoven?
Bạn có thể xác định quãng tám trong bài hát nổi tiếng của Beethoven không?
In social fencing, the octave is crucial for effective defense.
Trong đấu kiếm xã hội, octave rất quan trọng cho việc phòng thủ hiệu quả.
Many beginners do not understand the octave's role in fencing.
Nhiều người mới không hiểu vai trò của octave trong đấu kiếm.
Is the octave position taught in social fencing classes?
Vị trí octave có được dạy trong các lớp đấu kiếm xã hội không?
The poem contained an octave about friendship and community support.
Bài thơ có một khổ thơ tám dòng về tình bạn và hỗ trợ cộng đồng.
The song does not include an octave for social issues.
Bài hát không có một khổ thơ tám dòng về các vấn đề xã hội.
Does the artist use an octave to express social themes?
Nghệ sĩ có sử dụng một khổ thơ tám dòng để thể hiện các chủ đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp