Bản dịch của từ Octave trong tiếng Việt
Octave

Octave(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Hợp âm" là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng cách giữa hai nốt nhạc có tần số dao động gấp đôi nhau. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "octave" thường được hiểu là sự lặp lại của một chu kỳ âm thanh trong một bộ nhạc cụ hoặc giọng hát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt về cách sử dụng trong các thể loại âm nhạc, với Anh thường nhấn mạnh tính lý thuyết trong khi Mỹ có xu hướng ứng dụng thực tiễn hơn.
Từ "octave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "octava", nghĩa là "thứ tám", từ gốc "octo", nghĩa là "tám". Trong âm nhạc, octave chỉ khoảng cách giữa hai âm thanh mà một âm có tần số gấp đôi tần số của âm kia, tương ứng với địa vị thứ tám trong thang âm diatonic. Sự phát triển của khái niệm này từ số học sang âm nhạc cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và ứng dụng của từ trong lĩnh vực âm thanh.
Từ "octave" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến âm nhạc hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "octave" được sử dụng để chỉ khoảng cách giữa hai âm có tần số gấp đôi hoặc giảm một nửa. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong toán học hoặc vật lý khi mô tả các tần số. Hơn nữa, trong văn hóa phổ biến, "octave" thường liên quan đến giọng hát.
Họ từ
"Hợp âm" là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng cách giữa hai nốt nhạc có tần số dao động gấp đôi nhau. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "octave" thường được hiểu là sự lặp lại của một chu kỳ âm thanh trong một bộ nhạc cụ hoặc giọng hát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt về cách sử dụng trong các thể loại âm nhạc, với Anh thường nhấn mạnh tính lý thuyết trong khi Mỹ có xu hướng ứng dụng thực tiễn hơn.
Từ "octave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "octava", nghĩa là "thứ tám", từ gốc "octo", nghĩa là "tám". Trong âm nhạc, octave chỉ khoảng cách giữa hai âm thanh mà một âm có tần số gấp đôi tần số của âm kia, tương ứng với địa vị thứ tám trong thang âm diatonic. Sự phát triển của khái niệm này từ số học sang âm nhạc cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và ứng dụng của từ trong lĩnh vực âm thanh.
Từ "octave" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến âm nhạc hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "octave" được sử dụng để chỉ khoảng cách giữa hai âm có tần số gấp đôi hoặc giảm một nửa. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong toán học hoặc vật lý khi mô tả các tần số. Hơn nữa, trong văn hóa phổ biến, "octave" thường liên quan đến giọng hát.
