Bản dịch của từ Twice trong tiếng Việt
Twice
Twice (Adverb)
Hai lần.
Twice.
She called him twice yesterday for the group project.
Cô ấy đã gọi cho anh ấy hai lần vào ngày hôm qua cho dự án nhóm.
He met his friend twice last week for coffee.
Anh ấy đã gặp bạn của anh ấy hai lần vào tuần trước để uống cà phê.
The team practiced their routine twice before the competition.
Đội đã luyện tập thói quen của họ hai lần trước cuộc thi.
"Tôi" là một trạng từ chỉ tần suất, mang nghĩa là "hai lần". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra hai lần trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, từ "twice" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương đối giống nhau /twaɪs/. Tuy nhiên, trong văn viết, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "twice" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twi", vốn xuất phát từ ngôn ngữ Proto-Germanic *twa, có nghĩa là "hai". Trong lịch sử, từ này đã chuyển sang dạng "twies" trong tiếng Anh trung cổ, thể hiện ý nghĩa "hai lần". Ngày nay, "twice" được sử dụng để chỉ việc làm hoặc xảy ra một điều gì đó hai lần, phản ánh sự lặp lại, với sự kế thừa ý nghĩa từ gốc Latin và quá trình phát triển ngôn ngữ.
Từ "twice" xuất hiện với tần suất khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chỉ số thời gian hoặc tần suất hành động. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự lặp lại, chẳng hạn như những hành động được thực hiện hai lần, như trong các câu nói thông dụng hoặc viết thư, làm rõ sự so sánh hoặc trải nghiệm. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng nhấn mạnh tính ứng dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp