Bản dịch của từ Eighth trong tiếng Việt
Eighth

Eighth(Adjective)
Dạng tính từ của Eighth (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Eighth Thứ tám | - | - |
Eighth(Noun)
(từ lóng) một phần tám ounce, hoặc khoảng 3,5 gam, cần sa hoặc các loại ma túy khác.
Slang an eighth of an ounce or approximately 35 grams of marijuana or other drugs.
Dạng danh từ của Eighth (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Eighth | Eighths |
Eighth(Verb)
Chia cho tám.
To divide by eight.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Eighth" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ vị trí thứ tám trong một chuỗi hoặc danh sách. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt thứ tự trong các ngữ cảnh như thời gian, địa lý hoặc số lượng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "eighth" được viết giống nhau và phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này cũng có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "eighth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēahta", xuất phát từ gốc Latin "octo", có nghĩa là "tám". Gốc từ này phản ánh vị trí thứ tám trong một chuỗi. Trong lịch sử, "eighth" đã được sử dụng để chỉ thứ bậc và phân chia trong các hệ thống đếm, từ âm nhạc đến toán học. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh tính thứ tự trong khi mô tả vị trí trong một tập hợp hay dãy số.
Từ "eighth" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bối cảnh hàng ngày, "eighth" thường được sử dụng để chỉ thứ bậc hoặc vị trí trong một chuỗi (ví dụ: "the eighth month" hay "the eighth item"). Từ này cũng thông dụng trong lĩnh vực toán học và âm nhạc, chẳng hạn như "eighth note".
Họ từ
"Eighth" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ vị trí thứ tám trong một chuỗi hoặc danh sách. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt thứ tự trong các ngữ cảnh như thời gian, địa lý hoặc số lượng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "eighth" được viết giống nhau và phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này cũng có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "eighth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēahta", xuất phát từ gốc Latin "octo", có nghĩa là "tám". Gốc từ này phản ánh vị trí thứ tám trong một chuỗi. Trong lịch sử, "eighth" đã được sử dụng để chỉ thứ bậc và phân chia trong các hệ thống đếm, từ âm nhạc đến toán học. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh tính thứ tự trong khi mô tả vị trí trong một tập hợp hay dãy số.
Từ "eighth" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bối cảnh hàng ngày, "eighth" thường được sử dụng để chỉ thứ bậc hoặc vị trí trong một chuỗi (ví dụ: "the eighth month" hay "the eighth item"). Từ này cũng thông dụng trong lĩnh vực toán học và âm nhạc, chẳng hạn như "eighth note".
