Bản dịch của từ Eighth trong tiếng Việt

Eighth

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eighth(Adjective)

ˈeɪtθ
ˈeɪtθ
01

Dạng thứ tự của số tám.

The ordinal form of the number eight.

Ví dụ

Dạng tính từ của Eighth (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eighth

Thứ tám

-

-

Eighth(Noun)

ˈeɪtθ
ˈeɪtθ
01

Một trong tám phần bằng nhau của một tổng thể.

One of eight equal parts of a whole.

Ví dụ
02

Người hoặc vật ở vị trí thứ tám.

The person or thing in the eighth position.

Ví dụ
03

(từ lóng) một phần tám ounce, hoặc khoảng 3,5 gam, cần sa hoặc các loại ma túy khác.

Slang an eighth of an ounce or approximately 35 grams of marijuana or other drugs.

Ví dụ

Dạng danh từ của Eighth (Noun)

SingularPlural

Eighth

Eighths

Eighth(Verb)

ˈeɪtθ
ˈeɪtθ
01

Chia cho tám.

To divide by eight.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ