Bản dịch của từ Eighth trong tiếng Việt
Eighth
Eighth (Adjective)
She was the eighth student to join the social club this year.
Cô ấy là sinh viên thứ tám tham gia câu lạc bộ xã hội năm nay.
The eighth meeting about community service was held last Friday.
Cuộc họp thứ tám về dịch vụ cộng đồng diễn ra vào thứ Sáu tuần trước.
Is the eighth speaker going to discuss social issues today?
Diễn giả thứ tám có nói về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Dạng tính từ của Eighth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eighth Thứ tám | - | - |
Eighth (Noun)
(từ lóng) một phần tám ounce, hoặc khoảng 3,5 gam, cần sa hoặc các loại ma túy khác.
Slang an eighth of an ounce or approximately 35 grams of marijuana or other drugs.
He bought an eighth of marijuana for the party last weekend.
Anh ấy đã mua một phần tám cần sa cho bữa tiệc cuối tuần trước.
She didn't want to buy an eighth of drugs for her friends.
Cô ấy không muốn mua một phần tám ma túy cho bạn bè.
Did you see the price of an eighth at the dispensary?
Bạn có thấy giá của một phần tám ở cửa hàng không?
One eighth of the community supports the new recycling program.
Một phần tám của cộng đồng ủng hộ chương trình tái chế mới.
Not every eighth person voted in the recent election.
Không phải mỗi người thứ tám đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử gần đây.
How many eighths are needed for a fair distribution?
Cần bao nhiêu phần tám để phân phối công bằng?
Sarah was the eighth speaker at the social event last night.
Sarah là diễn giả thứ tám tại sự kiện xã hội tối qua.
John was not the eighth participant in the community meeting.
John không phải là người tham gia thứ tám trong cuộc họp cộng đồng.
Who was the eighth guest at the wedding last weekend?
Ai là khách thứ tám tại đám cưới cuối tuần qua?
Dạng danh từ của Eighth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eighth | Eighths |
Eighth (Verb)
Chia cho tám.
To divide by eight.
The committee will eighth the budget for community projects this year.
Ủy ban sẽ chia ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay.
They do not eighth the funds for social programs effectively.
Họ không chia ngân sách cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
Will the organization eighth its resources for the new initiative?
Liệu tổ chức có chia nguồn lực cho sáng kiến mới không?
Họ từ
"Eighth" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ vị trí thứ tám trong một chuỗi hoặc danh sách. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt thứ tự trong các ngữ cảnh như thời gian, địa lý hoặc số lượng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "eighth" được viết giống nhau và phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này cũng có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "eighth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēahta", xuất phát từ gốc Latin "octo", có nghĩa là "tám". Gốc từ này phản ánh vị trí thứ tám trong một chuỗi. Trong lịch sử, "eighth" đã được sử dụng để chỉ thứ bậc và phân chia trong các hệ thống đếm, từ âm nhạc đến toán học. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh tính thứ tự trong khi mô tả vị trí trong một tập hợp hay dãy số.
Từ "eighth" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bối cảnh hàng ngày, "eighth" thường được sử dụng để chỉ thứ bậc hoặc vị trí trong một chuỗi (ví dụ: "the eighth month" hay "the eighth item"). Từ này cũng thông dụng trong lĩnh vực toán học và âm nhạc, chẳng hạn như "eighth note".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp