Bản dịch của từ Ordinal trong tiếng Việt
Ordinal
Ordinal (Adjective)
She won the first prize, achieving an impressive ordinal ranking.
Cô ấy đã giành giải nhất, đạt một xếp hạng ordinal ấn tượng.
The students were seated according to their ordinal numbers in line.
Các học sinh đã ngồi theo số thứ tự ordinal của họ trong hàng.
The ordinal position of the members determined the sequence of presentations.
Vị trí ordinal của các thành viên xác định thứ tự của các bài thuyết trình.
The ordinal classification system helps organize species in biology.
Hệ thống phân loại hạng trong sinh học giúp tổ chức các loài.
She studied the ordinal structure of insects for her research project.
Cô ấy nghiên cứu cấu trúc hạng của côn trùng cho dự án nghiên cứu của mình.
The scientist identified a new ordinal group of plants in the forest.
Nhà khoa học xác định một nhóm thực vật hạng mới trong rừng.
Dạng tính từ của Ordinal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ordinal Thứ tự | - | - |
Ordinal (Noun)
Một sổ dịch vụ, đặc biệt là sổ ghi các hình thức phục vụ được sử dụng trong lễ truyền chức.
A service book especially one with the forms of service used at ordinations.
The church issued a new ordinal for upcoming ordinations.
Nhà thờ phát hành một quyển ordinal mới cho các lễ phong chức sắp tới.
The priest followed the instructions in the ordinal during the ordination.
Linh mục tuân theo hướng dẫn trong quyển ordinal trong lễ phong chức.
The ordinal contains the prayers and rituals for ordaining clergy.
Quyển ordinal chứa các lời cầu nguyện và nghi lễ cho việc phong chức linh mục.
Dạng danh từ của Ordinal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ordinal | Ordinals |
Họ từ
Từ "ordinal" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ thứ tự trong một chuỗi, thường được dùng để diễn tả vị trí hoặc thứ bậc của một đối tượng trong một tập hợp. Ví dụ, "first" (thứ nhất), "second" (thứ nhì), và "third" (thứ ba) đều là các số ordinal. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm có sự tương đồng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "ordinal" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ các chỉ số thứ tự trong văn bản hoặc toán học.
Từ "ordinal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ordinalis", có nghĩa là "thuộc về thứ tự". Tiền tố "ordin-" xuất phát từ động từ "ordinare", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "quy định". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các hệ thống số để chỉ vị trí hoặc thứ tự của các đối tượng trong một chuỗi. Hiện nay, "ordinal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và ngôn ngữ để phân biệt các số thứ tự, khẳng định vai trò tổ chức trong các danh sách hoặc phân loại.
Thuật ngữ "ordinal" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến việc xác định thứ tự hoặc xếp hạng. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các vị trí trong chuỗi, như trong các bảng xếp hạng hoặc danh sách. Ngoài ra, "ordinal" còn được sử dụng phổ biến trong toán học và thống kê để phân loại dữ liệu theo thứ tự, giúp miêu tả mối quan hệ giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp