Bản dịch của từ Ordinal trong tiếng Việt

Ordinal

Adjective Noun [U/C]

Ordinal (Adjective)

ˈɑɹdnl
ˈɑɹdnl
01

Liên quan đến thứ tự của một cái gì đó trong một chuỗi.

Relating to the order of something in a series.

Ví dụ

She won the first prize, achieving an impressive ordinal ranking.

Cô ấy đã giành giải nhất, đạt một xếp hạng ordinal ấn tượng.

The students were seated according to their ordinal numbers in line.

Các học sinh đã ngồi theo số thứ tự ordinal của họ trong hàng.

The ordinal position of the members determined the sequence of presentations.

Vị trí ordinal của các thành viên xác định thứ tự của các bài thuyết trình.

02

Liên quan đến thứ tự phân loại.

Relating to a taxonomic order.

Ví dụ

The ordinal classification system helps organize species in biology.

Hệ thống phân loại hạng trong sinh học giúp tổ chức các loài.

She studied the ordinal structure of insects for her research project.

Cô ấy nghiên cứu cấu trúc hạng của côn trùng cho dự án nghiên cứu của mình.

The scientist identified a new ordinal group of plants in the forest.

Nhà khoa học xác định một nhóm thực vật hạng mới trong rừng.

Dạng tính từ của Ordinal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ordinal

Thứ tự

-

-

Ordinal (Noun)

ˈɑɹdnl
ˈɑɹdnl
01

Một sổ dịch vụ, đặc biệt là sổ ghi các hình thức phục vụ được sử dụng trong lễ truyền chức.

A service book especially one with the forms of service used at ordinations.

Ví dụ

The church issued a new ordinal for upcoming ordinations.

Nhà thờ phát hành một quyển ordinal mới cho các lễ phong chức sắp tới.

The priest followed the instructions in the ordinal during the ordination.

Linh mục tuân theo hướng dẫn trong quyển ordinal trong lễ phong chức.

The ordinal contains the prayers and rituals for ordaining clergy.

Quyển ordinal chứa các lời cầu nguyện và nghi lễ cho việc phong chức linh mục.

Dạng danh từ của Ordinal (Noun)

SingularPlural

Ordinal

Ordinals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ordinal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ordinal

Không có idiom phù hợp