Bản dịch của từ Taxonomic trong tiếng Việt
Taxonomic
Taxonomic (Adjective)
The taxonomic classification of animals helps scientists understand biodiversity.
Phân loại hệ thống học về động vật giúp các nhà khoa học hiểu về đa dạng sinh học.
Taxonomic research in botany reveals new plant species in tropical forests.
Nghiên cứu phân loại hệ thống trong thực vật phát hiện các loài cây mới trong rừng nhiệt đới.
The taxonomic approach to classifying insects is crucial for pest control.
Phương pháp phân loại hệ thống côn trùng là quan trọng cho việc kiểm soát sâu bệnh.
Dạng tính từ của Taxonomic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Taxonomic Phân loại | - | - |
Họ từ
Từ "taxonomic" có nguồn gốc từ thuật ngữ "taxonomy", chỉ quá trình phân loại sinh vật trong sinh học. "Taxonomic" thường được sử dụng để mô tả các quy trình, phương pháp hoặc nguyên tắc liên quan đến phân loại. Trong tiếng Anh, từ này không khác nhau nhiều giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng các từ ngữ tương ứng như "taxonomic rank" nhiều hơn. Từ này đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu phân loại và sinh thái học.
Từ "taxonomic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "taxis", có nghĩa là "sắp xếp" và "nomos", có nghĩa là "luật". Từ này được sử dụng đầu tiên trong ngữ cảnh sinh học vào thế kỷ 19 để chỉ quá trình phân loại các sinh vật dựa trên các đặc điểm chung. Hiện nay, "taxonomic" thường được dùng để mô tả các hệ thống phân loại trong nhiều lĩnh vực, nhấn mạnh vào việc tổ chức và xác định mối quan hệ giữa các thực thể.
Từ "taxonomic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề sinh học và phân loại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, nghiên cứu và thảo luận về hệ thống phân loại của sinh vật, nhấn mạnh cách phân loại và định danh trong tự nhiên. Sự chính xác và kỹ thuật trong việc sử dụng từ cũng phản ánh kiến thức chuyên môn trong ngành sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp