Bản dịch của từ Taxonomy trong tiếng Việt

Taxonomy

Noun [U/C]

Taxonomy (Noun)

tæksˈɑnəmi
tæksˈɑnəmi
01

Ngành khoa học liên quan đến phân loại, đặc biệt là các sinh vật; mang tính hệ thống.

The branch of science concerned with classification especially of organisms systematics.

Ví dụ

She studied taxonomy to understand animal classification in biology.

Cô ấy học về phân loại để hiểu về phân loại động vật trong môn sinh học.

The taxonomy of insects helped scientists identify new species.

Phân loại côn trùng giúp các nhà khoa học xác định các loài mới.

Taxonomy plays a crucial role in organizing information in social sciences.

Phân loại đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức thông tin trong các ngành khoa học xã hội.

Dạng danh từ của Taxonomy (Noun)

SingularPlural

Taxonomy

Taxonomies

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taxonomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxonomy

Không có idiom phù hợp