Bản dịch của từ Ounce trong tiếng Việt
Ounce
Noun [U/C]
Ounce (Noun)
ˈaʊns
ˈaʊns
Ví dụ
She only had an ounce of courage to speak up.
Cô ấy chỉ có một chút can đảm để nói lên.
An ounce of kindness can go a long way in society.
Một chút lòng tốt có thể đi xa trong xã hội.
Ví dụ
She measured the flour in ounces before baking the cake.
Cô ấy đo bột trong ounce trước khi nướng bánh.
The baby weighed eight ounces at her last doctor's appointment.
Em bé nặng tám ounce ở cuộc hẹn cuối cùng với bác sĩ của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ounce
Không có idiom phù hợp