Bản dịch của từ Ounce trong tiếng Việt
Ounce
Ounce (Noun)
She only had an ounce of courage to speak up.
Cô ấy chỉ có một chút can đảm để nói lên.
An ounce of kindness can go a long way in society.
Một chút lòng tốt có thể đi xa trong xã hội.
He possessed not an ounce of malice towards his neighbors.
Anh ta không có chút ác ý nào đối với hàng xóm.
She measured the flour in ounces before baking the cake.
Cô ấy đo bột trong ounce trước khi nướng bánh.
The baby weighed eight ounces at her last doctor's appointment.
Em bé nặng tám ounce ở cuộc hẹn cuối cùng với bác sĩ của cô ấy.
He ordered a drink that came in a glass with three ounces.
Anh ấy đặt một đồ uống có ba ounce trong một ly.
Dạng danh từ của Ounce (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ounce | Ounces |
Họ từ
Ounce, là một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ đo lường impérial và hệ đo lường Avoirdupois, tương đương khoảng 28.35 gram. Trong tiếng Anh, "ounce" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách viết và phát âm có thể khác nhau đôi chút trong các ngữ cảnh khác nhau; chẳng hạn, từ này thường được viết tắt là "oz". Tại Mỹ, ounce còn được dùng để chỉ một đơn vị đo lường thể tích trong một số lĩnh vực nhất định, gây ra sự nhầm lẫn khi so sánh với chuyên ngành sử dụng mức đo lường khác.
Từ "ounce" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "uncia", nghĩa là "một phần mười hai" hay "một thước đo nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng trong các hệ thống đo lường cổ đại như La Mã và đã phát triển qua các ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp "onz" và tiếng Anh "ounce". Ngày nay, "ounce" thường chỉ đơn vị đo khối lượng, phản ánh sự chuyển biến từ kích thước nhỏ đến việc đo lường trọng lượng trong hệ thống đo lường hiện đại.
Từ "ounce" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đo lường trọng lượng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như nấu ăn, y tế và thương mại. Trong các tình huống hàng ngày, "ounce" thường được sử dụng để chỉ các đơn vị trọng lượng nhỏ trong các công thức chế biến món ăn hoặc khi mua bán thực phẩm. Việc hiểu rõ từ này giúp thí sinh IELTS có khả năng ứng dụng tốt hơn trong các bài kiểm tra liên quan đến các chủ đề về ẩm thực và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp