Bản dịch của từ Sixteenth trong tiếng Việt
Sixteenth
Sixteenth (Adjective)
The sixteenth meeting focused on community development strategies in 2023.
Cuộc họp thứ mười sáu tập trung vào chiến lược phát triển cộng đồng năm 2023.
The sixteenth participant did not contribute to the social discussion.
Người tham gia thứ mười sáu đã không đóng góp cho cuộc thảo luận xã hội.
Is the sixteenth event scheduled for next month in our city?
Sự kiện thứ mười sáu có được lên lịch vào tháng tới ở thành phố chúng ta không?
Dạng tính từ của Sixteenth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sixteenth Ngày 16 | - | - |
Họ từ
Từ "sixteenth" là tính từ mô tả vị trí thứ mười sáu trong một dãy số. Trong tiếng Anh, "sixteenth" được sử dụng để chỉ thứ tự của một đối tượng trong nhóm hoặc tập hợp, như trong các sự kiện thể thao hoặc danh sách. Phiên bản của từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, với Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm "t" hơn so với Anh Anh.
Từ "sixteenth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ cụm từ "six teoth", kết hợp từ "six" (sáu) và hậu tố "-teenth" (mười). Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Latin “decimus” nghĩa là thứ mười. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phân loại thứ tự trong các dãy số, từ đó thể hiện một vị trí hoặc bậc thứ mười sáu trong ngữ cảnh toán học và lịch. Từ "sixteenth" hiện nay chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục và thống kê.
Từ "sixteenth" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn mô tả số lượng hoặc thứ tự. Trong các tình huống khác, "sixteenth" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, âm nhạc (thang âm), và các lĩnh vực liên quan đến phân loại hoặc xếp hạng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến những đối tượng cần sắp xếp theo thứ tự hoặc chỉ ra vị trí trong một chuỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp