Bản dịch của từ Octet trong tiếng Việt

Octet

Noun [U/C]

Octet (Noun)

01

Một nhóm tám bit được coi như một thực thể duy nhất.

A group of eight bits treated as a single entity.

Ví dụ

An octet can represent one character in social media posts.

Một octet có thể đại diện cho một ký tự trong bài đăng mạng xã hội.

An octet does not always equal eight characters in social contexts.

Một octet không luôn bằng tám ký tự trong các bối cảnh xã hội.

How does an octet affect data sharing on social platforms?

Octet ảnh hưởng như thế nào đến việc chia sẻ dữ liệu trên các nền tảng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Octet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octet

Không có idiom phù hợp