Bản dịch của từ Octet trong tiếng Việt
Octet
Octet (Noun)
An octet can represent one character in social media posts.
Một octet có thể đại diện cho một ký tự trong bài đăng mạng xã hội.
An octet does not always equal eight characters in social contexts.
Một octet không luôn bằng tám ký tự trong các bối cảnh xã hội.
How does an octet affect data sharing on social platforms?
Octet ảnh hưởng như thế nào đến việc chia sẻ dữ liệu trên các nền tảng xã hội?
Họ từ
Octet, thuật ngữ trong ngôn ngữ học và âm nhạc, thường chỉ đến một nhóm gồm tám thành viên hoặc các đơn vị. Trong âm nhạc, một octet thường ám chỉ một tác phẩm dành cho tám nhạc cụ hoặc giọng hát, phản ánh sự phong phú và đa dạng của âm thanh. Trong lập trình máy tính, octet chỉ một đơn vị dữ liệu gồm tám bit. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt.
Từ "octet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "octo", có nghĩa là "tám". Trong ngữ cảnh âm nhạc và toán học, "octet" chỉ một nhóm gồm tám thành viên, thường là âm thanh hoặc các phần tử. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được áp dụng trong các tác phẩm âm nhạc để chỉ các bản hợp xướng hay dàn nhạc gồm tám nhạc công. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm tập hợp hoặc tổ hợp của tám phần tử.
Từ "octet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên và toán học. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các khái niệm trong hóa học hoặc lý thuyết âm nhạc. Trong phần Writing và Speaking, "octet" có thể được sử dụng để thảo luận về cấu trúc nguyên tử, hoặc mô hình bát âm. Bên ngoài IELTS, từ này thường gặp trong các môn học STEM và trong các bài viết chuyên ngành về âm nhạc hoặc công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp