Bản dịch của từ Eight trong tiếng Việt
Eight
Eight (Noun)
Tám giờ.
Eight o'clock.
The meeting starts at eight.
Cuộc họp bắt đầu lúc tám.
She always wakes up at eight.
Cô ấy luôn thức dậy vào lúc tám.
The event will begin at eight sharp.
Sự kiện sẽ bắt đầu đúng tám giờ.
She laid down an eight during the card game.
Cô ấy đặt một quân bài số tám xuống trong trò chơi bài.
He collected all the eights to win the round.
Anh ấy thu thập tất cả các quân bài số tám để chiến thắng vòng đấu.
The player was lucky to draw an eight at the crucial moment.
Người chơi may mắn rút được một quân bài số tám vào thời điểm quyết định.
(chèo thuyền, đặc biệt là ở số nhiều) một cuộc đua mà nghề đó tham gia.
(rowing, especially in plural) a race in which such craft participate.
The annual regatta featured an exciting eight on the river.
Cuộc đua hàng năm có sự tham gia của tám người trên sông.
The team won the eights competition at the local rowing club.
Đội đã giành chiến thắng trong cuộc thi tám người tại câu lạc bộ chèo địa phương.
She trained hard to be part of the elite eight crew.
Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để trở thành một phần của đội tám người hàng đầu.
Dạng danh từ của Eight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eight | Eights |
Eight (Adjective)
The eight child in the family was named Emily.
Đứa trẻ thứ tám trong gia đình được đặt tên là Emily.
He celebrated his eight birthday with a big party.
Anh ấy đã tổ chức tiệc sinh nhật thứ tám lớn.
The eight month of the year is August.
Tháng thứ tám trong năm là tháng Tám.
Họ từ
Từ "eight" là một số nguyên, đứng thứ tám trong dãy số đếm. Trong tiếng Anh, "eight" được sử dụng để biểu thị số lượng và thứ tự, thường được dùng trong các tình huống đếm và phân loại. Phiên bản phát âm và viết trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "eight" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn viết chính thức tại Anh.
Từ "eight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eahta", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *ahtwō, và có liên quan đến từ Latin "octo". Gốc Latin này nghĩa là "tám" và đã tồn tại từ thời La Mã cổ đại. Sự phát triển của từ này cho thấy ý nghĩa toán học liên quan đến số lượng tám, được dùng phổ biến trong ngữ cảnh đếm và tính toán. Từ "eight" ngày nay vẫn giữ nguyên nghĩa đếm trong nhiều ngôn ngữ phương Tây, phản ánh sự liên kết bền vững với lịch sử ngôn ngữ.
Từ "eight" là một số từ vựng cơ bản, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó cao trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng, thời gian, và mô tả. Từ này thường được dùng trong các tình huống hàng ngày như đếm đồ vật, thời gian (ví dụ: "eight o'clock"), hoặc khi nói về nhóm người (ví dụ: "eight students"). Sự phổ biến của "eight" trong các tình huống này làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp