Bản dịch của từ Rowing trong tiếng Việt
Rowing
Rowing (Noun)
Môn thể thao hoặc trò tiêu khiển đẩy thuyền bằng mái chèo.
The sport or pastime of propelling a boat by means of oars.
Rowing is a popular activity in the community park.
Chèo thuyền là một hoạt động phổ biến ở công viên cộng đồng.
Many people enjoy any people enjoy any people enjoy rowing on the river during weekends.
Nhiều người thích thú chèo thuyền trên sông vào cuối tuần.
The he he rowing team won first place in the local competition.
Đội chèo thuyền đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi địa phương.
Họ từ
"Rowing" là danh từ chỉ hoạt động chèo thuyền bằng mái chèo, thường diễn ra trên sông, hồ hoặc biển. Hoạt động này đòi hỏi cả sức mạnh thể chất lẫn kỹ năng phối hợp. Trong tiếng Anh Anh, từ "rowing" cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh thể thao, nơi "rowing" thường gợi ý đến các cuộc đua cạnh tranh. Trong cả hai biến thể, "rowing" mang ý nghĩa tích cực liên quan đến thể dục thể thao và giải trí.
Từ "rowing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "row", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rauer", mang nghĩa là chèo thuyền. Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "rōrum", nghĩa là "gậy chèo". Sự phát triển của từ này gắn liền với hoạt động thể thao và giao thông trên sông ngòi, phản ánh truyền thống xa xưa của con người trong việc sử dụng phương tiện chèo thuyền. Hiện nay, "rowing" không chỉ chỉ hành động chèo thuyền mà còn đại diện cho một môn thể thao cạnh tranh phổ biến.
Từ "rowing" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các môn thể thao hoặc hoạt động dưới nước. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến sở thích cá nhân hoặc trải nghiệm thể thao. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, các cuộc thi, và hoạt động ngoài trời, phản ánh sự phát triển về sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp