Bản dịch của từ Rowing trong tiếng Việt

Rowing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rowing (Noun)

ɹˈoʊɪŋ
ɹˈoʊɪŋ
01

Môn thể thao hoặc trò tiêu khiển đẩy thuyền bằng mái chèo.

The sport or pastime of propelling a boat by means of oars.

Ví dụ

Rowing is a popular activity in the community park.

Chèo thuyền là một hoạt động phổ biến ở công viên cộng đồng.

Many people enjoy any people enjoy any people enjoy rowing on the river during weekends.

Nhiều người thích thú chèo thuyền trên sông vào cuối tuần.

The he he rowing team won first place in the local competition.

Đội chèo thuyền đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Plan B, however, can help to maximize the seating capacity since more gaps are left between the tables and an additional of chairs are set up facing the outer [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Finally, except for the one bench that was replaced by an additional microwave, the of furniture to the North remained almost the same [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] It consists of an upper deck supported by an unlimited of piers below, each of which is spaced at intervals of 200 meters from one another [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Rowing

Không có idiom phù hợp