Bản dịch của từ Propelling trong tiếng Việt
Propelling
Propelling (Verb)
Social media is propelling many movements for change today.
Mạng xã hội đang thúc đẩy nhiều phong trào thay đổi hiện nay.
Social media is not propelling misinformation effectively in 2023.
Mạng xã hội không thúc đẩy thông tin sai lệch hiệu quả trong năm 2023.
Is social media propelling positive social change worldwide?
Mạng xã hội có đang thúc đẩy thay đổi xã hội tích cực trên toàn cầu không?
Dạng động từ của Propelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Propels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propelling |
Propelling (Adjective)
Social media is propelling change in how we communicate today.
Mạng xã hội đang thúc đẩy sự thay đổi trong cách chúng ta giao tiếp.
Social movements are not propelling progress in every community.
Các phong trào xã hội không đang thúc đẩy sự tiến bộ ở mọi cộng đồng.
Is social awareness propelling improvements in public health initiatives?
Liệu nhận thức xã hội có đang thúc đẩy sự cải thiện trong các sáng kiến sức khỏe cộng đồng?
Propelling (Noun)
Education is a propelling force for social change in many communities.
Giáo dục là một lực đẩy cho sự thay đổi xã hội ở nhiều cộng đồng.
Economic inequality is not a propelling factor for social progress.
Bất bình đẳng kinh tế không phải là yếu tố thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
Is technology a propelling element in today's social movements?
Công nghệ có phải là yếu tố thúc đẩy trong các phong trào xã hội ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp