Bản dịch của từ Propelling trong tiếng Việt

Propelling

Verb Adjective Noun [U/C]

Propelling (Verb)

01

Lái xe, đẩy hoặc khiến di chuyển theo một hướng cụ thể.

Drive push or cause to move in a particular direction.

Ví dụ

Social media is propelling many movements for change today.

Mạng xã hội đang thúc đẩy nhiều phong trào thay đổi hiện nay.

Social media is not propelling misinformation effectively in 2023.

Mạng xã hội không thúc đẩy thông tin sai lệch hiệu quả trong năm 2023.

Is social media propelling positive social change worldwide?

Mạng xã hội có đang thúc đẩy thay đổi xã hội tích cực trên toàn cầu không?

Dạng động từ của Propelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Propel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Propelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Propelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Propels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Propelling

Propelling (Adjective)

01

Lái xe hoặc đẩy về phía trước.

Driving or pushing forward.

Ví dụ

Social media is propelling change in how we communicate today.

Mạng xã hội đang thúc đẩy sự thay đổi trong cách chúng ta giao tiếp.

Social movements are not propelling progress in every community.

Các phong trào xã hội không đang thúc đẩy sự tiến bộ ở mọi cộng đồng.

Is social awareness propelling improvements in public health initiatives?

Liệu nhận thức xã hội có đang thúc đẩy sự cải thiện trong các sáng kiến sức khỏe cộng đồng?

Propelling (Noun)

01

Một thứ thúc đẩy hoặc đẩy một cái gì đó về phía trước.

A thing that drives or pushes something forward.

Ví dụ

Education is a propelling force for social change in many communities.

Giáo dục là một lực đẩy cho sự thay đổi xã hội ở nhiều cộng đồng.

Economic inequality is not a propelling factor for social progress.

Bất bình đẳng kinh tế không phải là yếu tố thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.

Is technology a propelling element in today's social movements?

Công nghệ có phải là yếu tố thúc đẩy trong các phong trào xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach guarantees a skilled and adaptable workforce, innovation, and promotes social stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] They do this by the air in their head before amplifying their special cacophony via their top jaw (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Propelling

Không có idiom phù hợp