Bản dịch của từ Pastime trong tiếng Việt
Pastime
Pastime (Noun)
Reading is her favorite pastime.
Đọc là sở thích yêu thích của cô ấy.
Playing board games is a common pastime for families.
Chơi trò chơi trên bảng là một thú vui phổ biến của gia đình.
Gardening can be a relaxing pastime for many people.
Trồng cây có thể là một thú vui thư giãn của nhiều người.
Dạng danh từ của Pastime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pastime | Pastimes |
Kết hợp từ của Pastime (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dangerous pastime Sở thích nguy hiểm | Skydiving is a dangerous pastime for adrenaline junkies. Nhảy dù là một sở thích nguy hiểm cho những người nghiện cảm giác mạnh. |
Enjoyable pastime Thú vui thú vị | Reading novels is an enjoyable pastime for many people. Đọc tiểu thuyết là một sở thích thú vị của nhiều người. |
Favourite/favorite pastime Sở thích | Reading books is my favorite pastime. Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi. |
National pastime Thú vui quốc gia | Baseball is considered the national pastime in the united states. Bóng chày được coi là trò chơi dân tộc ở hoa kỳ. |
Pleasurable pastime Sở thích thoải mái | Reading novels is a pleasurable pastime for many teenagers. Đọc tiểu thuyết là một sở thích thú vị của nhiều thanh thiếu niên. |
Họ từ
"Pastime" là một danh từ tiếng Anh chỉ những hoạt động giải trí, thú vui hoặc sở thích mà con người tham gia để thư giãn hoặc giải trí trong thời gian rảnh rỗi. Từ này có thể được sử dụng một cách tương đồng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người Anh có thể âm tiết rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ thường có xu hướng phát âm nhanh và giảm bớt một số âm tiết.
Từ "pastime" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "passtime", kết hợp từ "pas" có nghĩa là "bước" và "time" có nghĩa là "thời gian". Đại diện cho những hoạt động giải trí nhằm tiêu khiển thời gian, từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tới những hoạt động vui chơi, giải trí có mục đích thư giãn. Do đó, "pastime" phản ánh cách con người tìm kiếm niềm vui trong thời gian rảnh rỗi.
Từ "pastime" thường xuất hiện trong phần nghe, nói và viết của kỳ thi IELTS, thể hiện ý nghĩa về sở thích hay hoạt động giải trí. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh của IELTS có thể không cao trong phần đọc, nhưng lại phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết về các hoạt động giải trí và cách chăm sóc bản thân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "pastime" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thư giãn như đọc sách, xem phim hoặc chơi thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp