Bản dịch của từ Parrying trong tiếng Việt

Parrying

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parrying(Noun)

pˈɛɹiɨŋ
pˈɛɹiɨŋ
01

Một hành động đỡ đòn.

An act of parrying.

Ví dụ

Parrying(Verb)

pˈɛɹiɨŋ
pˈɛɹiɨŋ
01

Tránh (vũ khí hoặc đòn tấn công) bằng một đòn phản công.

Ward off a weapon or attack with a countermove.

Ví dụ

Dạng động từ của Parrying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parrying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ