Bản dịch của từ Parrying trong tiếng Việt
Parrying

Parrying(Noun)
Một hành động đỡ đòn.
An act of parrying.
Parrying(Verb)
Tránh (vũ khí hoặc đòn tấn công) bằng một đòn phản công.
Ward off a weapon or attack with a countermove.
Dạng động từ của Parrying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parry |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parried |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parried |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parries |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parrying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Parrying" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh võ thuật và chiến đấu, có nghĩa là việc phản công hoặc tránh đòn tấn công của đối thủ bằng cách sử dụng vũ khí hoặc cơ thể để ngăn chặn hoặc chuyển hướng lực đánh. Trong tiếng Anh, từ này không có nhiều biến thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng người nói tiếng Anh Anh thường sử dụng âm tiết rõ ràng hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh thể thao và các hoạt động quân sự.
Từ "parrying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "parer", mang nghĩa là "bảo vệ" hoặc "ngăn chặn". Động từ này xuất phát từ gốc Latin "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "gây ra". Trong võ thuật, "parrying" ám chỉ hành động đỡ hoặc né đòn để bảo vệ bản thân khỏi một cuộc tấn công. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa việc chuẩn bị sẵn sàng và khả năng tự vệ trong chiến đấu.
Từ "parrying" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó liên quan đến ngữ cảnh thể thao và võ thuật. Trong IELTS Listening và Speaking, khái niệm này có thể được nhắc đến khi thảo luận về chiến thuật trong thể thao. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, tần suất sử dụng có thể thấp hơn, chủ yếu nằm trong các bài viết chuyên ngành hoặc mô tả kỹ thuật. Ngoài ra, "parrying" cũng xuất hiện trong văn phong văn học và diễn ngôn nghệ thuật, khi miêu tả các hành động phòng thủ hoặc phản ứng.
Họ từ
"Parrying" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh võ thuật và chiến đấu, có nghĩa là việc phản công hoặc tránh đòn tấn công của đối thủ bằng cách sử dụng vũ khí hoặc cơ thể để ngăn chặn hoặc chuyển hướng lực đánh. Trong tiếng Anh, từ này không có nhiều biến thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng người nói tiếng Anh Anh thường sử dụng âm tiết rõ ràng hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh thể thao và các hoạt động quân sự.
Từ "parrying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "parer", mang nghĩa là "bảo vệ" hoặc "ngăn chặn". Động từ này xuất phát từ gốc Latin "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "gây ra". Trong võ thuật, "parrying" ám chỉ hành động đỡ hoặc né đòn để bảo vệ bản thân khỏi một cuộc tấn công. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa việc chuẩn bị sẵn sàng và khả năng tự vệ trong chiến đấu.
Từ "parrying" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó liên quan đến ngữ cảnh thể thao và võ thuật. Trong IELTS Listening và Speaking, khái niệm này có thể được nhắc đến khi thảo luận về chiến thuật trong thể thao. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, tần suất sử dụng có thể thấp hơn, chủ yếu nằm trong các bài viết chuyên ngành hoặc mô tả kỹ thuật. Ngoài ra, "parrying" cũng xuất hiện trong văn phong văn học và diễn ngôn nghệ thuật, khi miêu tả các hành động phòng thủ hoặc phản ứng.
