Bản dịch của từ Parrying trong tiếng Việt
Parrying
Parrying (Verb)
Tránh (vũ khí hoặc đòn tấn công) bằng một đòn phản công.
Ward off a weapon or attack with a countermove.
He is parrying insults during the debate at the community center.
Anh ấy đang phản đòn những lời xúc phạm trong cuộc tranh luận tại trung tâm cộng đồng.
They are not parrying criticism effectively in their social media posts.
Họ không phản đòn chỉ trích một cách hiệu quả trong các bài đăng trên mạng xã hội.
Is she parrying attacks on her character during the social gathering?
Cô ấy có đang phản đòn những cuộc tấn công về nhân cách của mình trong buổi tụ họp xã hội không?
Dạng động từ của Parrying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parrying |
Parrying (Noun)
Một hành động đỡ đòn.
An act of parrying.
Parrying is essential in debates to counter opposing arguments effectively.
Hành động parrying là cần thiết trong các cuộc tranh luận để phản bác.
Parrying does not guarantee victory in social discussions or negotiations.
Hành động parrying không đảm bảo chiến thắng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is parrying a common strategy in social media arguments today?
Hành động parrying có phải là chiến lược phổ biến trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội không?
Họ từ
"Parrying" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh võ thuật và chiến đấu, có nghĩa là việc phản công hoặc tránh đòn tấn công của đối thủ bằng cách sử dụng vũ khí hoặc cơ thể để ngăn chặn hoặc chuyển hướng lực đánh. Trong tiếng Anh, từ này không có nhiều biến thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng người nói tiếng Anh Anh thường sử dụng âm tiết rõ ràng hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh thể thao và các hoạt động quân sự.
Từ "parrying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "parer", mang nghĩa là "bảo vệ" hoặc "ngăn chặn". Động từ này xuất phát từ gốc Latin "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "gây ra". Trong võ thuật, "parrying" ám chỉ hành động đỡ hoặc né đòn để bảo vệ bản thân khỏi một cuộc tấn công. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa việc chuẩn bị sẵn sàng và khả năng tự vệ trong chiến đấu.
Từ "parrying" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó liên quan đến ngữ cảnh thể thao và võ thuật. Trong IELTS Listening và Speaking, khái niệm này có thể được nhắc đến khi thảo luận về chiến thuật trong thể thao. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, tần suất sử dụng có thể thấp hơn, chủ yếu nằm trong các bài viết chuyên ngành hoặc mô tả kỹ thuật. Ngoài ra, "parrying" cũng xuất hiện trong văn phong văn học và diễn ngôn nghệ thuật, khi miêu tả các hành động phòng thủ hoặc phản ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp