Bản dịch của từ Countermove trong tiếng Việt
Countermove
Countermove (Noun)
Một động thái hoặc hành động khác được thực hiện trái ngược với một hành động khác.
A move or other action made in opposition to another.
Her countermove in the debate caught everyone by surprise.
Động thái đáp trả của cô ấy trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người bất ngờ.
The company's countermove to the competitor's new product was innovative.
Động thái đáp trả của công ty đối với sản phẩm mới của đối thủ là sáng tạo.
The community's countermove to the proposed construction project was organizing a protest.
Động thái đáp trả của cộng đồng đối với dự án xây dựng đề xuất là tổ chức biểu tình.
Họ từ
"Countermove" là danh từ chỉ hành động đối phó hoặc phản công, thường được sử dụng trong các tình huống chiến lược, như trong quân sự hoặc cờ vua. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "countermove" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào việc chiến thuật trong thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho các lĩnh vực rộng hơn, bao gồm kinh doanh và chính trị.
Từ "countermove" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "counter-" có nghĩa là "đối lại" và từ "move" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ chữ "movere" trong tiếng Latin, nghĩa là "di chuyển". Thoạt đầu, từ này được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và cờ bạc để chỉ các hành động đối kháng nhằm phản ứng lại một động thái đã xảy ra. Hiện nay, "countermove" không chỉ áp dụng trong những bối cảnh đó mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như chiến lược và quản lý, biểu thị các phản ứng linh hoạt nhằm đối phó với các tình huống bất lợi.
Từ "countermove" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất kỹ thuật và chiến lược của từ này. Tuy nhiên, trong các phân tích văn bản hoặc khi thảo luận về chiến lược trong lĩnh vực thể thao, kinh doanh, hoặc chính trị, từ này được sử dụng để chỉ hành động đối phó hoặc phản ứng lại một hành động cụ thể. Nó có thể được tìm thấy trong các bài báo, sách nghiên cứu hoặc tài liệu phân tích chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp