Bản dịch của từ Ward trong tiếng Việt

Ward

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ward(Noun)

wˈɔːd
ˈwɔrd
01

Một khu vực hoặc quận của thành phố hay thị trấn thường được sử dụng cho các mục đích hành chính.

A division or district of a city or town often used for administrative purposes

Ví dụ
02

Một người canh gác hoặc người trông coi

A guard or watchman

Ví dụ
03

Một phòng riêng trong bệnh viện, thường dành cho những bệnh nhân cần chăm sóc đặc biệt.

A separate room in a hospital typically one for patients requiring special care

Ví dụ

Ward(Verb)

wˈɔːd
ˈwɔrd
01

Một phòng riêng trong bệnh viện, thường dành cho những bệnh nhân cần chăm sóc đặc biệt.

To guard or protect

Ví dụ
02

Một người gác hoặc người bảo vệ

To keep away or repel

Ví dụ
03

Một khu vực hoặc quận của một thành phố hoặc thị trấn thường được sử dụng cho các mục đích hành chính.

To prevent or avert something undesirable

Ví dụ

Họ từ