Bản dịch của từ Ward trong tiếng Việt

Ward

Noun [U/C]Verb

Ward (Noun)

wˈɔɹd
wɑɹd
01

Một vùng đất được bao quanh bởi các bức tường bao quanh của pháo đài hoặc lâu đài.

An area of ground enclosed by the encircling walls of a fortress or castle.

Ví dụ

The castle's ward housed the nobility during the siege.

Khu vực bảo vệ của lâu đài chứa đựng quý tộc trong trận bao vây.

The fortress's ward was well-guarded to protect the residents.

Khu vực bảo vệ của pháo đài được bảo vệ cẩn thận để bảo vệ cư dân.

The medieval castle's ward was surrounded by high stone walls.

Khu vực bảo vệ của lâu đài thời trung cổ được bao quanh bởi những bức tường đá cao.

02

Một đơn vị hành chính của thành phố hoặc quận thường bầu cử và được đại diện bởi một ủy viên hội đồng hoặc các ủy viên hội đồng.

An administrative division of a city or borough that typically elects and is represented by a councillor or councillors.

Ví dụ

The local community center organized a meeting with the ward councillor.

Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức cuộc họp với hội viên quận.

Residents in the ward raised concerns about street lighting to their councillor.

Cư dân trong hội viên quận nêu ra lo ngại về đèn đường cho hội viên của họ.

The city council proposed a new park development plan for the ward.

Hội đồng thành phố đề xuất kế hoạch phát triển công viên mới cho hội viên.

03

Bất kỳ gờ hoặc thanh bên trong nào trong ổ khóa ngăn cản việc xoay bất kỳ chìa khóa nào không có rãnh có hình dạng hoặc kích thước tương ứng.

Any of the internal ridges or bars in a lock which prevent the turning of any key which does not have grooves of corresponding form or size.

Ví dụ

The ward in the lock prevented the unauthorized key from turning.

Vòng trong khóa ngăn chìa khóa trái phép quay.

The thief couldn't open the door due to the intricate wards.

Tên trộm không thể mở cửa vì các vòng phức tạp.

Locksmiths design wards to ensure security for homes and businesses.

Thợ khóa thiết kế vòng để đảm bảo an ninh cho nhà cửa và doanh nghiệp.

04

Trẻ em hoặc thanh thiếu niên được chăm sóc và kiểm soát bởi người giám hộ do cha mẹ hoặc tòa án chỉ định.

A child or young person under the care and control of a guardian appointed by their parents or a court.

Ví dụ

The orphan was placed in the care of a legal ward.

Đứa trẻ mồ côi được đặt dưới sự chăm sóc của một trẻ mồ côi hợp pháp.

The court appointed a guardian to look after the ward.

Tòa án bổ nhiệm một người giám hộ để chăm sóc trẻ mồ côi.

The social worker checked on the well-being of the ward.

Người làm công tác xã hội kiểm tra tình trạng sức khỏe của trẻ mồ côi.

05

Một phòng riêng biệt trong bệnh viện, thường là phòng dành cho một loại bệnh nhân cụ thể.

A separate room in a hospital typically one allocated to a particular type of patient.

Ví dụ

The pediatric ward in the hospital is always full of children.

Khoa nhi ở bệnh viện luôn đầy trẻ em.

The maternity ward welcomed several newborn babies this morning.

Khoa sản đã chào đón một số em bé mới sinh sáng nay.

The psychiatric ward provides care for patients with mental health issues.

Khoa tâm thần cung cấp chăm sóc cho bệnh nhân có vấn đề sức khỏe tâm thần.

06

Hành động đề phòng nguy hiểm.

The action of keeping a lookout for danger.

Ví dụ

The neighborhood watch took turns on ward duty every night.

Nhóm trực phường luân phiên trực đêm.

She received an award for her exceptional vigilance in the community.

Cô ấy nhận được một giải thưởng vì sự cảnh giác xuất sắc trong cộng đồng.

The security guard's main task is to keep ward over the premises.

Nhiệm vụ chính của bảo vệ là giữ trực ở khu vực.

Kết hợp từ của Ward (Noun)

CollocationVí dụ

Open ward

Phòng mơ

The hospital has an open ward for patients to recover.

Bệnh viện có một khu vực mở để bệnh nhân phục hồi.

Private ward

Phòng riêng

The hospital offers a private ward for patients seeking comfort.

Bệnh viện cung cấp phòng riêng cho bệnh nhân muốn thoải mái.

Surgical ward

Phòng mỏ

The surgical ward admitted 20 patients for operations last week.

Khoa phẫu thuật đã tiếp nhận 20 bệnh nhân phẫu thuật tuần trước.

Hospital ward

Bệnh viện

The hospital ward was filled with patients waiting for treatment.

Khoa bệnh viện đầy bệnh nhân đang chờ điều trị.

Public ward

Khu vực công cộng

The hospital has a public ward for low-income patients.

Bệnh viện có phòng công cộng dành cho bệnh nhân thu nhập thấp.

Ward (Verb)

wˈɔɹd
wɑɹd
01

Tiếp nhận (một bệnh nhân) vào khu bệnh viện.

Admit a patient to a hospital ward.

Ví dụ

The hospital ward admitted ten patients yesterday.

Khoa bệnh viện đã tiếp nhận mười bệnh nhân ngày hôm qua.

She will ward off any negativity in the social environment.

Cô ấy sẽ đẩy lùi mọi sự tiêu cực trong môi trường xã hội.

The social worker wards for the homeless in the city.

Người làm công việc xã hội chăm sóc cho người vô gia cư trong thành phố.

02

Bảo vệ; bảo vệ.

Guard protect.

Ví dụ

Parents ward their children from online dangers.

Cha mẹ bảo vệ con cái khỏi nguy hiểm trực tuyến.

Security guards ward off intruders from the building.

Bảo vệ an ninh đẩy lùi kẻ xâm nhập khỏi tòa nhà.

Neighbors ward the community against crime with vigilance.

Hàng xóm bảo vệ cộng đồng trước tội phạm với sự cảnh giác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ward

Không có idiom phù hợp