Bản dịch của từ Ward trong tiếng Việt
Ward
Ward (Noun)
Một vùng đất được bao quanh bởi các bức tường bao quanh của pháo đài hoặc lâu đài.
An area of ground enclosed by the encircling walls of a fortress or castle.
The castle's ward housed the nobility during the siege.
Khu vực bảo vệ của lâu đài chứa đựng quý tộc trong trận bao vây.
The fortress's ward was well-guarded to protect the residents.
Khu vực bảo vệ của pháo đài được bảo vệ cẩn thận để bảo vệ cư dân.
The medieval castle's ward was surrounded by high stone walls.
Khu vực bảo vệ của lâu đài thời trung cổ được bao quanh bởi những bức tường đá cao.
Một đơn vị hành chính của thành phố hoặc quận thường bầu cử và được đại diện bởi một ủy viên hội đồng hoặc các ủy viên hội đồng.
An administrative division of a city or borough that typically elects and is represented by a councillor or councillors.
The local community center organized a meeting with the ward councillor.
Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức cuộc họp với hội viên quận.
Residents in the ward raised concerns about street lighting to their councillor.
Cư dân trong hội viên quận nêu ra lo ngại về đèn đường cho hội viên của họ.
The city council proposed a new park development plan for the ward.
Hội đồng thành phố đề xuất kế hoạch phát triển công viên mới cho hội viên.
The ward in the lock prevented the unauthorized key from turning.
Vòng trong khóa ngăn chìa khóa trái phép quay.
The thief couldn't open the door due to the intricate wards.
Tên trộm không thể mở cửa vì các vòng phức tạp.
Locksmiths design wards to ensure security for homes and businesses.
Thợ khóa thiết kế vòng để đảm bảo an ninh cho nhà cửa và doanh nghiệp.
The orphan was placed in the care of a legal ward.
Đứa trẻ mồ côi được đặt dưới sự chăm sóc của một trẻ mồ côi hợp pháp.
The court appointed a guardian to look after the ward.
Tòa án bổ nhiệm một người giám hộ để chăm sóc trẻ mồ côi.
The social worker checked on the well-being of the ward.
Người làm công tác xã hội kiểm tra tình trạng sức khỏe của trẻ mồ côi.
The pediatric ward in the hospital is always full of children.
Khoa nhi ở bệnh viện luôn đầy trẻ em.
The maternity ward welcomed several newborn babies this morning.
Khoa sản đã chào đón một số em bé mới sinh sáng nay.
The psychiatric ward provides care for patients with mental health issues.
Khoa tâm thần cung cấp chăm sóc cho bệnh nhân có vấn đề sức khỏe tâm thần.
The neighborhood watch took turns on ward duty every night.
Nhóm trực phường luân phiên trực đêm.
She received an award for her exceptional vigilance in the community.
Cô ấy nhận được một giải thưởng vì sự cảnh giác xuất sắc trong cộng đồng.
The security guard's main task is to keep ward over the premises.
Nhiệm vụ chính của bảo vệ là giữ trực ở khu vực.
Dạng danh từ của Ward (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ward | Wards |
Kết hợp từ của Ward (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Open ward Phòng mơ | The hospital has an open ward for patients to recover. Bệnh viện có một khu vực mở để bệnh nhân phục hồi. |
Private ward Phòng riêng | The hospital offers a private ward for patients seeking comfort. Bệnh viện cung cấp phòng riêng cho bệnh nhân muốn thoải mái. |
Surgical ward Phòng mỏ | The surgical ward admitted 20 patients for operations last week. Khoa phẫu thuật đã tiếp nhận 20 bệnh nhân phẫu thuật tuần trước. |
Hospital ward Bệnh viện | The hospital ward was filled with patients waiting for treatment. Khoa bệnh viện đầy bệnh nhân đang chờ điều trị. |
Public ward Khu vực công cộng | The hospital has a public ward for low-income patients. Bệnh viện có phòng công cộng dành cho bệnh nhân thu nhập thấp. |
Ward (Verb)
The hospital ward admitted ten patients yesterday.
Khoa bệnh viện đã tiếp nhận mười bệnh nhân ngày hôm qua.
She will ward off any negativity in the social environment.
Cô ấy sẽ đẩy lùi mọi sự tiêu cực trong môi trường xã hội.
The social worker wards for the homeless in the city.
Người làm công việc xã hội chăm sóc cho người vô gia cư trong thành phố.
Parents ward their children from online dangers.
Cha mẹ bảo vệ con cái khỏi nguy hiểm trực tuyến.
Security guards ward off intruders from the building.
Bảo vệ an ninh đẩy lùi kẻ xâm nhập khỏi tòa nhà.
Neighbors ward the community against crime with vigilance.
Hàng xóm bảo vệ cộng đồng trước tội phạm với sự cảnh giác.
Dạng động từ của Ward (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ward |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warding |
Họ từ
Từ "ward" có nghĩa là khu vực trong bệnh viện hoặc một phần của một nhà tù, nơi chăm sóc hoặc quản lý một nhóm người. Trong ngữ cảnh chính trị, "ward" cũng đề cập đến một đơn vị địa lý trong cấp chính quyền địa phương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ward" giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm 'w', trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhẹ hơn.
Từ "ward" có nguồn gốc từ tiếng Latin "wardare", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giám sát". Qua thời gian, nó đã được chuyển tiếp qua tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa "sự bảo vệ" hay "sự giám sát". Trong ngữ cảnh hiện đại, "ward" được sử dụng để chỉ một khu vực trong bệnh viện hoặc một đơn vị hành chính, phản ánh chức năng bảo vệ và quyền giám sát trong các môi trường xã hội và y tế. Sự liên kết này cho thấy sự phát triển nguyên thủy của từ vẫn còn giữ vai trò quan trọng trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "ward" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, "ward" thường chỉ về các khu vực trong bệnh viện hoặc các đơn vị hành chính trong địa phương. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các vấn đề xã hội như an sinh xã hội hoặc y tế. Ngoài ra, "ward" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và y tế, đặc biệt khi đề cập đến sự bảo vệ hợp pháp cho trẻ em hoặc người lớn không thể tự chăm sóc bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp