Bản dịch của từ Watchman trong tiếng Việt

Watchman

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watchman (Noun)

wˈɑtʃmn
wˈɑtʃmn
01

Những người được thuê để trông chừng cái gì đó.

People employed to keep watch over something.

Ví dụ

The watchman monitored the park during the city's night events.

Người canh gác đã theo dõi công viên trong các sự kiện ban đêm của thành phố.

The watchman did not see any suspicious activity last night.

Người canh gác đã không thấy hoạt động đáng ngờ nào tối qua.

Did the watchman report any issues during the festival?

Người canh gác có báo cáo vấn đề nào trong lễ hội không?

Watchman (Noun Countable)

wˈɑtʃmn
wˈɑtʃmn
01

Một người luôn trông chừng cái gì đó.

A person who keeps watch over something.

Ví dụ

The watchman patrols the park every night to ensure safety.

Người gác đêm tuần tra công viên mỗi đêm để đảm bảo an toàn.

The watchman did not see any suspicious activity last weekend.

Người gác đêm không thấy hoạt động đáng ngờ cuối tuần trước.

Is the watchman responsible for monitoring the community center at night?

Người gác đêm có trách nhiệm theo dõi trung tâm cộng đồng vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watchman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watchman

Không có idiom phù hợp