Bản dịch của từ Watchman trong tiếng Việt
Watchman

Watchman (Noun)
The watchman monitored the park during the city's night events.
Người canh gác đã theo dõi công viên trong các sự kiện ban đêm của thành phố.
The watchman did not see any suspicious activity last night.
Người canh gác đã không thấy hoạt động đáng ngờ nào tối qua.
Did the watchman report any issues during the festival?
Người canh gác có báo cáo vấn đề nào trong lễ hội không?
Watchman (Noun Countable)
The watchman patrols the park every night to ensure safety.
Người gác đêm tuần tra công viên mỗi đêm để đảm bảo an toàn.
The watchman did not see any suspicious activity last weekend.
Người gác đêm không thấy hoạt động đáng ngờ cuối tuần trước.
Is the watchman responsible for monitoring the community center at night?
Người gác đêm có trách nhiệm theo dõi trung tâm cộng đồng vào ban đêm không?
Họ từ
Từ "watchman" chỉ người có trách nhiệm theo dõi và bảo vệ một khu vực nhất định, thường là vào ban đêm. Trong tiếng Anh, "watchman" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn so với "security guard". Phát âm của từ này trong cả hai biến thể tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi, phản ánh xu hướng nghề nghiệp và môi trường sống của mỗi vùng.
Từ "watchman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành phần: "watch" (canh, nhìn ngó) và "man" (người). "Watch" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wahtwōn", có nghĩa là canh giữ, theo nguồn gốc từ tiếng La-tinh "vatere", ý chỉ hành động cảnh giác. Khái niệm "watchman" xuất hiện từ thời Trung cổ, ám chỉ người có trách nhiệm canh gác và bảo vệ. Ngày nay, từ này vẫn mang nghĩa là một người giữ an ninh, giám sát môi trường xung quanh.
Từ "watchman" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nơi nó có thể liên quan đến các tình huống an ninh hoặc công việc. Trong các ngữ cảnh khác, "watchman" thường được sử dụng để chỉ người giám sát hoặc bảo vệ, thường gặp trong các lĩnh vực an ninh, bảo vệ tài sản, hoặc trong văn học khi miêu tả nhân vật có trách nhiệm bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp