Bản dịch của từ Patrol trong tiếng Việt
Patrol

Patrol (Noun)
The patrol of Scouts went hiking in the forest.
Đội tuần tra của Hướng đạo sinh đã đi bộ đường dài trong rừng.
She joined the Guides patrol for camping.
Cô tham gia đội tuần tra của Hướng dẫn viên để cắm trại.
The troop divided into smaller patrols for the activity.
Đội quân chia thành các đội tuần tra nhỏ hơn cho hoạt động này.
Một đoàn thám hiểm để giám sát một khu vực, đặc biệt là khi có lính canh hoặc cảnh sát đi bộ hoặc lái xe xung quanh đều đặn.
An expedition to keep watch over an area, especially by guards or police walking or driving around at regular intervals.
The police patrol the streets to ensure safety in the neighborhood.
Cảnh sát tuần tra trên đường phố để đảm bảo an toàn trong khu vực lân cận.
The security guards conduct regular patrols around the shopping mall.
Nhân viên bảo vệ tiến hành tuần tra thường xuyên xung quanh trung tâm mua sắm.
Community members organize neighborhood patrols to prevent crime in the area.
Các thành viên cộng đồng tổ chức tuần tra khu phố để ngăn chặn tội phạm trong khu vực.
Dạng danh từ của Patrol (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patrol | Patrols |
Kết hợp từ của Patrol (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Security patrol Tuần tra an ninh | The security patrol ensures safety in the neighborhood. Tuần tra bảo vệ đảm bảo an toàn trong khu phố. |
Coastal patrol Tuần tra ven biển | The coastal patrol ships monitor the beaches for any suspicious activities. Các tàu tuần tra ven biển theo dõi bãi biển để phát hiện hoạt động đáng ngờ. |
Border patrol Cảnh sát biên phòng | Border patrol officers monitor the movement of people across borders. Cảnh sát biên phòng theo dõi việc di chuyển của người qua biên giới. |
Special patrol Tuần tra đặc biệt | The special patrol unit quickly responded to the emergency call. Đội tuần tra đặc biệt nhanh chóng phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp. |
Reconnaissance patrol Tuần tra thám sát | The reconnaissance patrol gathered information about the community's needs. Cuộc tuần tra trinh sát thu thập thông tin về nhu cầu cộng đồng. |
Patrol (Verb)
The police patrol the neighborhood to ensure safety.
Cảnh sát tuần tra khu vực lân cận để đảm bảo an toàn.
Volunteers patrol the park to prevent vandalism.
Tình nguyện viên tuần tra công viên để ngăn chặn hành vi phá hoại.
The security guard patrols the building every night.
Nhân viên bảo vệ tuần tra tòa nhà hàng đêm.
Dạng động từ của Patrol (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patrol |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patrols |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patrolling |
Họ từ
Từ "patrol" là động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiến hành tuần tra hoặc lực lượng thực hiện việc tuần tra để duy trì an ninh. Trong tiếng Anh Anh (British English), "patrol" được phát âm là /pəˈtroʊl/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh âm khác nhau ở các vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh, quân sự và ở các lực lượng làm nhiệm vụ bảo vệ.
Từ "patrol" có xuất xứ từ tiếng Pháp "patrouiller", có nghĩa là đi dạo hoặc tuần tra. Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "patare", có nghĩa là "mở" hoặc "để lộ ra". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy ý nghĩa giải quyết kế hoạch tuần tra và giám sát. Ngày nay, "patrol" thường chỉ hoạt động giám sát hoặc điều tra một khu vực nhằm bảo đảm an toàn và trật tự, điều này dễ nhận thấy trong nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "patrol" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến an ninh và quản lý xã hội, đặc biệt trong phần "Listening" và "Writing" của IELTS, khi thảo luận về các biện pháp bảo vệ công cộng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "patrol" được sử dụng trong quân đội, cảnh sát và bảo vệ, chỉ hoạt động tuần tra nhằm duy trì trật tự và an ninh. Từ này mang ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh mô tả trách nhiệm và hành động bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp