Bản dịch của từ Leisurely trong tiếng Việt
Leisurely
Leisurely (Adjective)
During the leisurely brunch, they chatted for hours without any rush.
Trong bữa ăn nửa buổi nhàn nhã, họ trò chuyện hàng giờ mà không hề vội vã.
The leisurely walk in the park was a nice break from work.
Đi dạo nhàn nhã trong công viên là một khoảng thời gian nghỉ ngơi tuyệt vời sau giờ làm việc.
She enjoyed the leisurely pace of the social gathering.
Cô ấy tận hưởng nhịp độ nhàn nhã của cuộc tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Leisurely (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Leisurely Nhàn nhã | More leisurely Nhàn nhã hơn | Most leisurely Nhàn nhã nhất |
Leisurely (Adverb)
Họ từ
Từ "leisurely" được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ một cách từ tốn, không gấp gáp, thường gắn liền với những hoạt động nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng, nhưng "leisurely" thường mang nghĩa tích cực hơn trong văn cảnh của Anh, nơi nhấn mạnh giá trị của thời gian rảnh. Trong khi đó, tiếng Mỹ có thể sử dụng từ này trong các tình huống ít trang trọng hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "leisurely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "licere", nghĩa là "cho phép" hoặc "tự do". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ với hình thức "leisire", chỉ trạng thái thoải mái và không bị áp lực. Thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh với nghĩa chỉ sự thư giãn, không gấp gáp. Ngày nay, "leisurely" mô tả trạng thái hay hành động tiến hành mà không có sự vội vàng, phản ánh khát khao tìm kiếm sự tự do và thoải mái trong cuộc sống.
Từ "leisurely" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nói và Viết khi thí sinh mô tả các hoạt động giải trí hoặc phong cách sống. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những hoạt động diễn ra một cách từ từ và không vội vàng, như đi dạo thư giãn hoặc thưởng thức bữa ăn. Sự sử dụng của nó trong văn viết và giao tiếp hằng ngày thường nhằm mục đích truyền đạt cảm giác thoải mái và thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp