Bản dịch của từ Leisurely trong tiếng Việt

Leisurely

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leisurely(Adjective)

lˈɛʒəli
ˈɫaɪʒɝɫi
01

Hành động hoặc thực hiện một cách dễ dàng, thoải mái

Acting or done in an easy relaxed way

Ví dụ
02

Không còn căng thẳng hay áp lực

Free from stress or tension

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi sự thiếu tốc độ

Characterized by a lack of speed

Ví dụ