Bản dịch của từ Leisurely trong tiếng Việt

Leisurely

Adjective Adverb

Leisurely (Adjective)

lˈizɚli
lˈiʒəɹli
01

Diễn xuất hoặc thực hiện lúc rảnh rỗi; nhàn nhã hoặc thư giãn.

Acting or done at leisure; unhurried or relaxed.

Ví dụ

During the leisurely brunch, they chatted for hours without any rush.

Trong bữa ăn nửa buổi nhàn nhã, họ trò chuyện hàng giờ mà không hề vội vã.

The leisurely walk in the park was a nice break from work.

Đi dạo nhàn nhã trong công viên là một khoảng thời gian nghỉ ngơi tuyệt vời sau giờ làm việc.

She enjoyed the leisurely pace of the social gathering.

Cô ấy tận hưởng nhịp độ nhàn nhã của cuộc tụ tập xã hội.

Dạng tính từ của Leisurely (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Leisurely

Nhàn nhã

More leisurely

Nhàn nhã hơn

Most leisurely

Nhàn nhã nhất

Leisurely (Adverb)

lˈizɚli
lˈiʒəɹli
01

Không vội vàng.

Without hurry.

Ví dụ

She strolled leisurely through the park.

Cô đi dạo nhàn nhã trong công viên.

They chatted leisurely over coffee.

Họ nhàn nhã trò chuyện bên tách cà phê.

He read leisurely on a lazy Sunday afternoon.

Anh nhàn nhã đọc sách vào một chiều chủ nhật lười biếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leisurely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] It is proposed that activities for children should be designed by parents, while many insist that children have the freedom of choice when it comes to pursuits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Talk about your activities Talk about your family Miller, Courtney [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Do adults and children have enough time for activities nowadays [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] People travel for a variety of reasons, including for adventure, cultural experiences, education, and personal growth [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Leisurely

Không có idiom phù hợp